![]() Ewandro 11 | |
![]() Kristian Dimitrov (Kiến tạo: Marin Petkov) 14 | |
![]() Welton (Kiến tạo: Hassimi Fadiga) 42 | |
![]() Oliver Kamdem 46 | |
![]() Georgi Minchev (Thay: Alpha Conteh) 46 | |
![]() Leo Sena (Thay: Hristo Ivanov) 46 | |
![]() Asen Mitkov (Thay: Hassimi Fadiga) 66 | |
![]() Petar Andreev (Thay: Babacar Dione) 70 | |
![]() Andrian Kraev 72 | |
![]() Patrik-Gabriel Galchev (Thay: Welton) 76 | |
![]() (Pen) Ricardinho 85 | |
![]() Giovanny 85 | |
![]() Viktor Lyubenov (Thay: Tsunami) 87 | |
![]() Asen Chandarov (Thay: Darlan Mendes) 87 | |
![]() Kristiyan Peshov (Thay: Ewandro) 90 | |
![]() Ivaylo Ivanov (Thay: Giovanny) 90 |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Lokomotiv Plovdiv
số liệu thống kê

Levski Sofia

Lokomotiv Plovdiv
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 20
24 Ném biên 16
0 Việt vị 3
12 Chuyền dài 12
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 4
7 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Lokomotiv Plovdiv
Levski Sofia (4-1-4-1): Plamen Andreev (1), Jeremy Petris (2), Kristian Dimitrov (50), Kellian van der Kaap (5), Tsunami (6), Andrian Kraev (8), Marin Petkov (88), Darlan Mendes (37), Hassimi Fadiaga (97), Welton (17), Ricardinho (9)
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Dinko Horkas (23), Oliver Kamdem (71), Martin Krasimirov Paskalev (4), Jorge Segura (91), Angel Lyaskov (44), Khristo Yankov Ivanov (6), Ewandro (21), Babacar Dione (7), Dimitar Iliev (14), Giovanny (10), Alpha Conteh (17)

Levski Sofia
4-1-4-1
1
Plamen Andreev
2
Jeremy Petris
50
Kristian Dimitrov
5
Kellian van der Kaap
6
Tsunami
8
Andrian Kraev
88
Marin Petkov
37
Darlan Mendes
97
Hassimi Fadiaga
17
Welton
9
Ricardinho
17
Alpha Conteh
10
Giovanny
14
Dimitar Iliev
7
Babacar Dione
21
Ewandro
6
Khristo Yankov Ivanov
44
Angel Lyaskov
91
Jorge Segura
4
Martin Krasimirov Paskalev
71
Oliver Kamdem
23
Dinko Horkas

Lokomotiv Plovdiv
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Hassimi Fadiga Asen Mitkov | 46’ | Hristo Ivanov Leo Sena |
76’ | Welton Patrik-Gabriel Galchev | 46’ | Alpha Conteh Georgi Minchev |
87’ | Tsunami Viktor Lyubenov | 70’ | Babacar Dione Petar Andreev |
87’ | Darlan Mendes Asen Chandarov | 90’ | Ewandro Kristiyan Peshov |
90’ | Giovanny Ivaylo Ivanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikolay Mihaylov | Kristian Tomov | ||
Viktor Lyubenov | Kristiyan Peshov | ||
Asen Mitkov | Efe Ali | ||
Preslav Bachev | Georgi Ivanov Karakashev | ||
Asen Chandarov | Ivaylo Ivanov | ||
Christian Yovov | Petar Andreev | ||
Patrik-Gabriel Galchev | Leo Sena | ||
Georgi Minchev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại