Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Julien Ponceau (Kiến tạo: Aiyegun Tosin)13
- Laurent Abergel44
- Gedeon Kalulu (Thay: Igor Carioca)46
- Elie Kroupi (Thay: Pablo Pagis)62
- Sambou Soumano62
- Sambou Soumano (Thay: Aiyegun Tosin)62
- Panos Katseris63
- Theo Le Bris (Thay: Julien Ponceau)78
- Formose Mendy (Thay: Panos Katseris)86
- (Pen) Sambou Soumano90+7'
- Vincent Marchetti26
- Nouha Dicko (Thay: Pierre-Yves Hamel)66
- Jules Gaudin (Thay: Mathys Tourraine)70
- Julien Lopez (Thay: Adama Camara)71
- Yoan Kore (Thay: Mathys Tourraine)71
- Yoan Kore (Thay: Aboubaka Soumahoro)71
- Julien Lopez75
- Maxime Lopez76
- Vincent Marchetti84
- Lohann Doucet (Thay: Ilan Kebbal)87
Thống kê trận đấu Lorient vs Paris FC
Diễn biến Lorient vs Paris FC
G O O O A A A L - Sambou Soumano của Lorient sút bóng từ chấm phạt đền!
Ilan Kebbal rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.
Ilan Kebbal rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.
Panos Katseris rời sân và được thay thế bởi Formose Mendy.
THẺ ĐỎ! - Vincent Marchetti nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Julien Ponceau rời sân và được thay thế bởi Theo Le Bris.
Thẻ vàng cho Maxime Lopez.
Thẻ vàng cho Julien Lopez.
Thẻ vàng cho Julien Lopez.
Aboubaka Soumahoro rời sân và được thay thế bởi Yoan Kore.
Mathys Tourraine rời sân và được thay thế bởi Yoan Kore.
Adama Camara rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.
Mathys Tourraine rời sân và được thay thế bởi Jules Gaudin.
Pierre-Yves Hamel rời sân và được thay thế bởi Nouha Dicko.
Thẻ vàng cho Panos Katseris.
Thẻ vàng cho Panos Katseris.
Aiyegun Tosin rời sân và được thay thế bởi Sambou Soumano.
Aiyegun Tosin rời sân và được thay thế bởi [player2].
Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi Elie Kroupi.
Igor Carioca rời sân và được thay thế bởi Gedeon Kalulu.
Đội hình xuất phát Lorient vs Paris FC
Lorient (4-1-4-1): Yvon Mvogo (38), Igor Silva (2), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Laurent Abergel (6), Panos Katseris (77), Arthur Ebong (62), Pablo Pagis (10), Julien Ponceau (21), Tosin Aiyegun (27)
Paris FC (4-3-1-2): Obed Nkambadio (16), Mathys Tourraine (39), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Aboubaka Soumahoro (6), Maxime Lopez (21), Vincent Marchetti (4), Adama Camara (17), Ilan Kebbal (10), Jean-Philippe Krasso (11), Pierre-Yves Hamel (29)
Thay người | |||
46’ | Igor Carioca Gedeon Kalulu | 66’ | Pierre-Yves Hamel Nouha Dicko |
62’ | Aiyegun Tosin Sambou Soumano | 70’ | Mathys Tourraine Jules Gaudin |
62’ | Pablo Pagis Eli Kroupi Jr | 71’ | Aboubaka Soumahoro Yoan Kore |
78’ | Julien Ponceau Theo Le Bris | 71’ | Adama Camara Julien Lopez |
86’ | Panos Katseris Formose Mendy | 87’ | Ilan Kebbal Lohann Doucet |
Cầu thủ dự bị | |||
Sambou Soumano | Remy Riou | ||
Formose Mendy | Yoan Kore | ||
Eli Kroupi Jr | Jules Gaudin | ||
Theo Le Bris | Tuomas Ollila | ||
Gedeon Kalulu | Lohann Doucet | ||
Joel Mvuka | Julien Lopez | ||
Benjamin Leroy | Nouha Dicko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lorient
Thành tích gần đây Paris FC
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại