Thứ Năm, 03/04/2025
Julien Ponceau (Kiến tạo: Aiyegun Tosin)
13
Vincent Marchetti
26
Laurent Abergel
44
Gedeon Kalulu (Thay: Igor Carioca)
46
Elie Kroupi (Thay: Pablo Pagis)
62
Sambou Soumano
62
Sambou Soumano (Thay: Aiyegun Tosin)
62
Panos Katseris
63
Nouha Dicko (Thay: Pierre-Yves Hamel)
66
Jules Gaudin (Thay: Mathys Tourraine)
70
Julien Lopez (Thay: Adama Camara)
71
Yoan Kore (Thay: Mathys Tourraine)
71
Yoan Kore (Thay: Aboubaka Soumahoro)
71
Julien Lopez
75
Maxime Lopez
76
Theo Le Bris (Thay: Julien Ponceau)
78
Vincent Marchetti
84
Formose Mendy (Thay: Panos Katseris)
86
Lohann Doucet (Thay: Ilan Kebbal)
87
(Pen) Sambou Soumano
90+7'

Thống kê trận đấu Lorient vs Paris FC

số liệu thống kê
Lorient
Lorient
Paris FC
Paris FC
42 Kiểm soát bóng 58
21 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lorient vs Paris FC

Tất cả (30)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7' G O O O A A A L - Sambou Soumano của Lorient sút bóng từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Sambou Soumano của Lorient sút bóng từ chấm phạt đền!

88'

Ilan Kebbal rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.

87'

Ilan Kebbal rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.

86'

Panos Katseris rời sân và được thay thế bởi Formose Mendy.

84' THẺ ĐỎ! - Vincent Marchetti nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Vincent Marchetti nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

78'

Julien Ponceau rời sân và được thay thế bởi Theo Le Bris.

76' Thẻ vàng cho Maxime Lopez.

Thẻ vàng cho Maxime Lopez.

75' Thẻ vàng cho Julien Lopez.

Thẻ vàng cho Julien Lopez.

76' Thẻ vàng cho Julien Lopez.

Thẻ vàng cho Julien Lopez.

71'

Aboubaka Soumahoro rời sân và được thay thế bởi Yoan Kore.

71'

Mathys Tourraine rời sân và được thay thế bởi Yoan Kore.

71'

Adama Camara rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.

70'

Mathys Tourraine rời sân và được thay thế bởi Jules Gaudin.

66'

Pierre-Yves Hamel rời sân và được thay thế bởi Nouha Dicko.

64' Thẻ vàng cho Panos Katseris.

Thẻ vàng cho Panos Katseris.

63' Thẻ vàng cho Panos Katseris.

Thẻ vàng cho Panos Katseris.

62'

Aiyegun Tosin rời sân và được thay thế bởi Sambou Soumano.

62'

Aiyegun Tosin rời sân và được thay thế bởi [player2].

62'

Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi Elie Kroupi.

46'

Igor Carioca rời sân và được thay thế bởi Gedeon Kalulu.

Đội hình xuất phát Lorient vs Paris FC

Lorient (4-1-4-1): Yvon Mvogo (38), Igor Silva (2), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Laurent Abergel (6), Panos Katseris (77), Arthur Ebong (62), Pablo Pagis (10), Julien Ponceau (21), Tosin Aiyegun (27)

Paris FC (4-3-1-2): Obed Nkambadio (16), Mathys Tourraine (39), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Aboubaka Soumahoro (6), Maxime Lopez (21), Vincent Marchetti (4), Adama Camara (17), Ilan Kebbal (10), Jean-Philippe Krasso (11), Pierre-Yves Hamel (29)

Lorient
Lorient
4-1-4-1
38
Yvon Mvogo
2
Igor Silva
15
Julien Laporte
3
Montassar Talbi
44
Darline Yongwa
6
Laurent Abergel
77
Panos Katseris
62
Arthur Ebong
10
Pablo Pagis
21
Julien Ponceau
27
Tosin Aiyegun
29
Pierre-Yves Hamel
11
Jean-Philippe Krasso
10
Ilan Kebbal
17
Adama Camara
4
Vincent Marchetti
21
Maxime Lopez
6
Aboubaka Soumahoro
15
Timothée Kolodziejczak
5
Moustapha Mbow
39
Mathys Tourraine
16
Obed Nkambadio
Paris FC
Paris FC
4-3-1-2
Thay người
46’
Igor Carioca
Gedeon Kalulu
66’
Pierre-Yves Hamel
Nouha Dicko
62’
Aiyegun Tosin
Sambou Soumano
70’
Mathys Tourraine
Jules Gaudin
62’
Pablo Pagis
Eli Kroupi Jr
71’
Aboubaka Soumahoro
Yoan Kore
78’
Julien Ponceau
Theo Le Bris
71’
Adama Camara
Julien Lopez
86’
Panos Katseris
Formose Mendy
87’
Ilan Kebbal
Lohann Doucet
Cầu thủ dự bị
Sambou Soumano
Remy Riou
Formose Mendy
Yoan Kore
Eli Kroupi Jr
Jules Gaudin
Theo Le Bris
Tuomas Ollila
Gedeon Kalulu
Lohann Doucet
Joel Mvuka
Julien Lopez
Benjamin Leroy
Nouha Dicko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Pháp
10/02 - 2021
10/02 - 2021
Ligue 2
14/12 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Lorient

Ligue 2
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
H1: 1-1
01/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Paris FC

Ligue 2
01/04 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X