Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Luton Town vs Norwich City hôm nay 01-01-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 01/1
Kết thúc



![]() Marvelous Nakamba (Thay: Jordan Clark) 12 | |
![]() Ante Crnac (Thay: Anis Ben Slimane) 37 | |
![]() Zack Nelson 38 | |
![]() Ashley Barnes (Thay: Onel Hernandez) 68 | |
![]() Marcelino Nunez (Kiến tạo: Emiliano Marcondes) 73 | |
![]() Jose Cordoba (Thay: Borja Sainz) 80 | |
![]() Oscar Schwartau (Thay: Marcelino Nunez) 80 | |
![]() Kellen Fisher (Thay: Benjamin Chrisene) 80 | |
![]() Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo) 84 | |
![]() Joe Taylor (Thay: Zack Nelson) 84 | |
![]() Cauley Woodrow (Thay: Tom Krauss) 84 | |
![]() Victor Moses (Thay: Reuell Walters) 84 | |
![]() Callum Doyle 89 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Callum Doyle.
Reuell Walters rời sân và được thay thế bởi Victor Moses.
Tom Krauss rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Zack Nelson rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.
Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.
Benjamin Chrisene rời sân và được thay thế bởi Kellen Fisher.
Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Jose Cordoba.
Emiliano Marcondes đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Marcelino Nunez đã ghi bàn!
Onel Hernandez rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Zack Nelson.
Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Ante Crnac.
Jordan Clark rời sân và được thay thế bởi Marvelous Nakamba.
Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Tom Holmes (29), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Reuell Walters (2), Zack Nelson (37), Jordan Clark (18), Tom Krauss (8), Tahith Chong (14), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)
Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (1), Jack Stacey (3), Shane Duffy (4), Callum Doyle (6), Ben Chrisene (14), Anis Ben Slimane (20), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Emiliano Marcondes (11), Onel Hernández (25), Borja Sainz (7)
Thay người | |||
12’ | Jordan Clark Marvelous Nakamba | 37’ | Anis Ben Slimane Ante Crnac |
84’ | Reuell Walters Victor Moses | 68’ | Onel Hernandez Ashley Barnes |
84’ | Tom Krauss Cauley Woodrow | 80’ | Borja Sainz José Córdoba |
84’ | Elijah Adebayo Jacob Brown | 80’ | Benjamin Chrisene Kellen Fisher |
84’ | Zack Nelson Joe Taylor | 80’ | Marcelino Nunez Oscar Schwartau |
Cầu thủ dự bị | |||
Pelly Ruddock Mpanzu | George Long | ||
Victor Moses | Grant Hanley | ||
Tim Krul | José Córdoba | ||
Mads Andersen | Ashley Barnes | ||
Daiki Hashioka | Ante Crnac | ||
Marvelous Nakamba | Forson Amankwah | ||
Cauley Woodrow | Kaide Gordon | ||
Jacob Brown | Kellen Fisher | ||
Joe Taylor | Oscar Schwartau |
Tình hình lực lượng | |||
Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | Liam Gibbs Chấn thương gân kheo | ||
Reece Burke Chấn thương hông | Gabriel Forsyth Chấn thương đầu gối | ||
Alfie Doughty Chấn thương mắt cá | Josh Sargent Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |