Amari'i Bell rời sân và được thay thế bởi Thomas Holmes.
- Ante Crnac (Kiến tạo: Forson Amankwah)25
- Ante Crnac (Kiến tạo: Jack Stacey)33
- Onel Hernandez (Thay: Forson Amankwah)62
- Onel Hernandez63
- Marcelino Nunez (Thay: Anis Ben Slimane)74
- Emiliano Marcondes (Kiến tạo: Ante Crnac)81
- Borja Sainz (Kiến tạo: Onel Hernandez)86
- Oscar Schwartau (Thay: Ante Crnac)87
- Ashley Barnes (Thay: Emiliano Marcondes)88
- Jacob Lungi Soerensen (Thay: Borja Sainz)88
- Elijah Adebayo (Kiến tạo: Jordan Clark)20
- Victor Moses (Thay: Tahith Chong)46
- Jacob Brown (Kiến tạo: Mark McGuinness)49
- Cauley Woodrow (Thay: Jacob Brown)67
- Mark McGuinness71
- Cauley Woodrow74
- Tom Krauss (Thay: Shandon Baptiste)75
- Joe Taylor (Thay: Carlton Morris)75
- Thomas Holmes (Thay: Amari'i Bell)88
Thống kê trận đấu Norwich City vs Luton Town
Diễn biến Norwich City vs Luton Town
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.
Emiliano Marcondes rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.
Onel Hernandez là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng đích!
Ante Crnac là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Emiliano Marcondes đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.
Shandon Baptiste rời sân và được thay thế bởi Tom Krauss.
Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Marcelino Nunez.
Thẻ vàng cho Cauley Woodrow.
Thẻ vàng cho Mark McGuinness.
Jacob Brown rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Thẻ vàng cho Onel Hernandez.
Forson Amankwah rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Mark McGuinness là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Jacob Brown đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Tahith Chong rời sân và được thay thế bởi Victor Moses.
Đội hình xuất phát Norwich City vs Luton Town
Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (1), Jack Stacey (3), Shane Duffy (4), Callum Doyle (6), Kellen Fisher (35), Anis Ben Slimane (20), Kenny McLean (23), Emiliano Marcondes (11), Forson Amankwah (18), Ante Crnac (17), Borja Sainz (7)
Luton Town (3-4-1-2): Thomas Kaminski (24), Teden Mengi (15), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Daiki Hashioka (27), Shandon Baptiste (26), Jordan Clark (18), Tahith Chong (14), Jacob Brown (19), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)
Thay người | |||
62’ | Forson Amankwah Onel Hernández | 46’ | Tahith Chong Victor Moses |
74’ | Anis Ben Slimane Marcelino Núñez | 67’ | Jacob Brown Cauley Woodrow |
87’ | Ante Crnac Oscar Schwartau | 75’ | Shandon Baptiste Tom Krauss |
88’ | Borja Sainz Jacob Sørensen | 75’ | Carlton Morris Joe Taylor |
88’ | Emiliano Marcondes Ashley Barnes | 88’ | Amari'i Bell Tom Holmes |
Cầu thủ dự bị | |||
George Long | Tim Krul | ||
Grant Hanley | Mads Andersen | ||
Ben Chrisene | Tom Holmes | ||
Brad Hills | Victor Moses | ||
Jacob Sørensen | Tom Krauss | ||
Onel Hernández | Marvelous Nakamba | ||
Ashley Barnes | Pelly Ruddock Mpanzu | ||
Oscar Schwartau | Cauley Woodrow | ||
Marcelino Núñez | Joe Taylor |
Tình hình lực lượng | |||
José Córdoba Chấn thương cơ | Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | ||
Liam Gibbs Chấn thương gân kheo | Reuell Walters Không xác định | ||
Gabriel Forsyth Chấn thương đầu gối | Alfie Doughty Chấn thương mắt cá | ||
Josh Sargent Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại