Thứ Tư, 02/04/2025
Jordan Clark (Kiến tạo: Tom Krauss)
10
Tom Krauss (Kiến tạo: Jacob Brown)
37
Tyler Goodrham (Kiến tạo: Idris El Mizouni)
45
Kyle Edwards (Thay: Owen Dale)
46
Peter Kioso
48
Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Tom Krauss)
51
Ruben Rodrigues (Kiến tạo: Kyle Edwards)
54
Alfie Doughty
56
Reuell Walters (Thay: Jacob Brown)
61
Idris El Mizouni
68
Siriki Dembele (Thay: Ruben Rodrigues)
74
Liam Walsh (Thay: Marvelous Nakamba)
76
Cauley Woodrow (Thay: Jordan Clark)
76
Jordan Clark
77
Liam Walsh
77
Dane Scarlett (Thay: Mark Harris)
84
Elliott Moore
89
Sam Long (Thay: Elliott Moore)
90
Pelly-Ruddock Mpanzu
90+6'
Reece Burke
90+7'

Thống kê trận đấu Luton Town vs Oxford United

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Oxford United
Oxford United
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 30
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Oxford United

Tất cả (35)
90+7' Thẻ vàng cho Reece Burke.

Thẻ vàng cho Reece Burke.

90+7' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+6' Thẻ vàng cho Pelly-Ruddock Mpanzu.

Thẻ vàng cho Pelly-Ruddock Mpanzu.

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+2'

Elliott Moore rời sân và được thay thế bởi Sam Long.

89' Thẻ vàng cho Elliott Moore.

Thẻ vàng cho Elliott Moore.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84'

Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Dane Scarlett.

84'

Mark Harris sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].

77' ANH TA RỒI! - Jordan Clark nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Jordan Clark nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

76'

Jordan Clark rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.

76'

Marvelous Nakamba rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.

76'

Marvelous Nakamba đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

77' ANH TA RỒI! - Liam Walsh nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Liam Walsh nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

74'

Ruben Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.

74'

Ruben Rodrigues rời sân và được thay thế bởi [player2].

68' Thẻ vàng cho Idris El Mizouni.

Thẻ vàng cho Idris El Mizouni.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

61'

Jacob Brown rời sân và được thay thế bởi Reuell Walters.

56' Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

56' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Luton Town vs Oxford United

Luton Town (3-4-2-1): Thomas Kaminski (24), Reece Burke (16), Mark McGuinness (6), Teden Mengi (15), Victor Moses (7), Tom Krauss (8), Marvelous Nakamba (13), Alfie Doughty (45), Jordan Clark (18), Jacob Brown (19), Elijah Adebayo (11)

Oxford United (4-1-4-1): Jamie Cumming (1), Peter Kioso (30), Elliott Moore (5), Ben Nelson (16), Ciaron Brown (3), Will Vaulks (4), Tyler Goodhram (19), Rúben Rodrigues (20), Idris El Mizouni (15), Owen Dale (17), Mark Harris (9)

Luton Town
Luton Town
3-4-2-1
24
Thomas Kaminski
16
Reece Burke
6
Mark McGuinness
15
Teden Mengi
7
Victor Moses
8
Tom Krauss
13
Marvelous Nakamba
45
Alfie Doughty
18
Jordan Clark
19
Jacob Brown
11
Elijah Adebayo
9
Mark Harris
17
Owen Dale
15
Idris El Mizouni
20
Rúben Rodrigues
19
Tyler Goodhram
4
Will Vaulks
3
Ciaron Brown
16
Ben Nelson
5
Elliott Moore
30
Peter Kioso
1
Jamie Cumming
Oxford United
Oxford United
4-1-4-1
Thay người
51’
Tom Krauss
Pelly Ruddock Mpanzu
46’
Owen Dale
Kyle Edwards
61’
Jacob Brown
Reuell Walters
74’
Ruben Rodrigues
Siriki Dembélé
76’
Marvelous Nakamba
Liam Walsh
84’
Mark Harris
Dane Scarlett
76’
Jordan Clark
Cauley Woodrow
90’
Elliott Moore
Sam Long
Cầu thủ dự bị
Zack Nelson
Will Goodwin
Reuell Walters
Matt Ingram
James Shea
Sam Long
Tom Holmes
Hidde Ter Avest
Joe Johnson
Louie Sibley
Pelly Ruddock Mpanzu
Siriki Dembélé
Liam Walsh
Kyle Edwards
Cauley Woodrow
Malcolm Ebiowei
Joe Taylor
Dane Scarlett
Tình hình lực lượng

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Joe Bennett

Chấn thương mắt cá

Daiki Hashioka

Không xác định

Cameron Brannagan

Chấn thương cơ

Amari'i Bell

Chấn thương gân kheo

Matt Phillips

Chấn thương cơ

Shandon Baptiste

Chấn thương gân kheo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/10 - 2024
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Oxford United

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X