Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alfie Doughty23
- Luke Freeman30
- Luke Freeman (Thay: Henri Lansbury)30
- Amari'i Bell33
- Carlton Morris (Kiến tạo: Alfie Doughty)45+2'
- Harry Cornick71
- Pelly-Ruddock Mpanzu71
- Harry Cornick (Thay: Alfie Doughty)71
- Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Carlton Morris)71
- Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Alfie Doughty)71
- Harry Cornick (Thay: Carlton Morris)71
- Sonny Bradley (Thay: Allan Campbell)72
- Cameron Jerome (Thay: Elijah Adebayo)85
- Corry Evans24
- Patrick Roberts (Thay: Leon Dajaku)60
- Edouard Michut (Thay: Alex Pritchard)61
- Elliot Embleton (Thay: Daniel Neil)61
- Edouard Michut (Thay: Daniel Neil)61
- Elliot Embleton (Thay: Alex Pritchard)61
- Dennis Cirkin63
- Ellis Simms (Thay: Corry Evans)71
- Elliot Embleton (Kiến tạo: Jack Clarke)78
- Jack Clarke90+2'
Thống kê trận đấu Luton Town vs Sunderland
Diễn biến Luton Town vs Sunderland
Thẻ vàng cho Jack Clarke.
Thẻ vàng cho [player1].
Elijah Adebayo ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.
Elijah Adebayo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Elliot Embleton đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Allan Campbell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sonny Bradley.
Carlton Morris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.
Alfie Doughty sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Pelly-Ruddock Mpanzu.
Carlton Morris sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Pelly-Ruddock Mpanzu.
Carlton Morris sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alfie Doughty ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.
Corry Evans sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ellis Simms.
Alfie Doughty sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Dennis Cirkin.
Thẻ vàng cho [player1].
Alex Pritchard sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Elliot Embleton.
Daniel Neil sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Edouard Michut.
Alex Pritchard sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Edouard Michut.
Daniel Neil sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Elliot Embleton.
Đội hình xuất phát Luton Town vs Sunderland
Luton Town (3-4-3): Ethan Horvath (34), James Bree (2), Tom Lockyer (4), Dan Potts (3), Alfie Doughty (45), Allan Campbell (22), Jordan Clark (18), Amari Bell (29), Henri Lansbury (12), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Luke O'Nien (13), Bailey Wright (26), Danny Batth (6), Dennis Cirkin (3), Corry Evans (4), Dan Neill (24), Leon Dajaku (7), Alex Pritchard (21), Jack Clarke (20), Amad Traore (16)
Thay người | |||
30’ | Henri Lansbury Luke Freeman | 60’ | Leon Dajaku Patrick Roberts |
71’ | Carlton Morris Harry Cornick | 61’ | Alex Pritchard Elliot Embleton |
72’ | Allan Campbell Sonny Bradley | 61’ | Daniel Neil Edouard Michut |
85’ | Elijah Adebayo Cameron Jerome | 71’ | Corry Evans Ellis Reco Simms |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Isted | Alex Bass | ||
Sonny Bradley | Trai Hume | ||
Luke Berry | Elliot Embleton | ||
Ruddock Pelly | Patrick Roberts | ||
Luke Freeman | Edouard Michut | ||
Harry Cornick | Jay Matete | ||
Cameron Jerome | Ellis Reco Simms |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại