Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Daniel Neil16
  • Luke O'Nien30
  • Amad Diallo (Kiến tạo: Alex Pritchard)39
  • Trai Hume (Kiến tạo: Jack Clarke)63
  • Niall Huggins (Thay: Patrick Roberts)81
  • Amad Diallo84
  • Abdoullah Ba (Thay: Alex Pritchard)90
  • Elijah Adebayo11
  • Marvelous Nakamba29
  • Pelly-Ruddock Mpanzu38
  • Fred Onyedinma (Thay: Cody Drameh)72
  • Alfie Doughty73
  • Jordan Clark77
  • Luke Berry (Thay: Jordan Clark)79
  • Reece Burke88
  • Reece Burke (Thay: Alfie Doughty)88

Thống kê trận đấu Sunderland vs Luton Town

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Luton Town
Luton Town
60 Kiểm soát bóng 40
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Luton Town

Tất cả (23)
90+1'

Alex Pritchard rời sân và vào thay là Abdoullah Ba.

88'

Alfie Doughty rời sân và anh ấy được thay thế bởi Reece Burke.

88'

Alfie Doughty rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84' Thẻ vàng cho Amad Diallo.

Thẻ vàng cho Amad Diallo.

81'

Patrick Roberts rời sân nhường chỗ cho Niall Huggins.

79'

Jordan Clark rời sân nhường chỗ cho Luke Berry

77' Thẻ vàng cho Jordan Clark.

Thẻ vàng cho Jordan Clark.

74' Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

73' Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

72'

Cody Drameh rời sân nhường chỗ cho Fred Onyedinma.

63'

Jack Clarke đã kiến tạo thành bàn thắng.

63' G O O O A A A L - Trai Hume là mục tiêu!

G O O O A A A L - Trai Hume là mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

39'

Alex Pritchard đã kiến tạo để ghi bàn.

39' G O O O A A A L - Amad Diallo đã trúng đích!

G O O O A A A L - Amad Diallo đã trúng đích!

39' Thẻ vàng cho Pelly-Ruddock Mpanzu.

Thẻ vàng cho Pelly-Ruddock Mpanzu.

38' Thẻ vàng cho Pelly-Ruddock Mpanzu.

Thẻ vàng cho Pelly-Ruddock Mpanzu.

30' Thẻ vàng cho Luke O'Nien.

Thẻ vàng cho Luke O'Nien.

29' Thẻ vàng cho Marvelous Nakamba.

Thẻ vàng cho Marvelous Nakamba.

16' Thẻ vàng cho Daniel Neil.

Thẻ vàng cho Daniel Neil.

Đội hình xuất phát Sunderland vs Luton Town

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Patrick Roberts (10), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Lynden Gooch (11), Dan Neill (24), Pierre Ekwah (39), Amad Diallo (16), Alex Pritchard (21), Jack Clarke (20), Joe Gelhardt (30)

Luton Town (3-5-2): Ethan Horvath (34), Gabriel Osho (32), Tom Lockyer (4), Amari Bell (29), Cody Drameh (2), Ruddock Pelly (17), Marvelous Nakamba (13), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
10
Patrick Roberts
32
Trai Hume
13
Luke O'Nien
11
Lynden Gooch
24
Dan Neill
39
Pierre Ekwah
16
Amad Diallo
21
Alex Pritchard
20
Jack Clarke
30
Joe Gelhardt
9
Carlton Morris
11
Elijah Adebayo
45
Alfie Doughty
18
Jordan Clark
13
Marvelous Nakamba
17
Ruddock Pelly
2
Cody Drameh
29
Amari Bell
4
Tom Lockyer
32
Gabriel Osho
34
Ethan Horvath
Luton Town
Luton Town
3-5-2
Thay người
81’
Patrick Roberts
Niall Huggins
72’
Cody Drameh
Fred Onyedinma
90’
Alex Pritchard
Abdoullah Ba
79’
Jordan Clark
Luke Berry
88’
Alfie Doughty
Reece Burke
Cầu thủ dự bị
Alex Bass
James Shea
Joseph Anderson
Dan Potts
Abdoullah Ba
Reece Burke
Ellis Taylor
Luke Berry
Edouard Michut
Allan Campbell
Niall Huggins
Fred Onyedinma
Isaac Lihadji
Luke Freeman
Huấn luyện viên

Jack Ross

Rob Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/10 - 2022
18/03 - 2023
13/05 - 2023
17/05 - 2023
24/10 - 2024

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X