![]() Assan Ceesay (Kiến tạo: Blerim Dzemaili) 17 | |
![]() Silvan Sidler (Thay: Martin Frydek) 30 | |
![]() Asumah Abubakar-Ankra 40 | |
![]() Marko Kvasina (Thay: Samuele Campo) 46 | |
![]() Denis Simani 47 | |
![]() Ardon Jasari 55 | |
![]() Christian Gentner (Thay: Filip Ugrinic) 61 | |
![]() Blaz Kramer (Thay: Aiyegun Tosin) 67 | |
![]() Degnand Wilfried Gnonto (Thay: Assan Ceesay) 67 | |
![]() Blaz Kramer 69 | |
![]() Blerim Dzemaili 70 | |
![]() Lorik Emini (Thay: Marvin Schulz) 72 | |
![]() Ibrahima N'diaye (Thay: Nikola Cumic) 72 | |
![]() Ante Coric (Thay: Blerim Dzemaili) 75 | |
![]() Karol Mets (Thay: Antonio Marchesano) 75 | |
![]() Degnand Wilfried Gnonto (Kiến tạo: Karol Mets) 78 | |
![]() Becir Omeragic 86 | |
![]() Selim Khelifi (Thay: Adrian Guerrero) 90 | |
![]() Degnand Wilfried Gnonto 90+2' |
Thống kê trận đấu Luzern vs Zuerich
số liệu thống kê

Luzern

Zuerich
14 Phạm lỗi 10
30 Ném biên 33
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Luzern vs Zuerich
Luzern (4-3-1-2): Marius Mueller (32), Mohamed Draeger (2), Marco Burch (46), Denis Simani (5), Martin Frydek (13), Marvin Schulz (15), Ardon Jasari (30), Filip Ugrinic (19), Samuele Campo (10), Nikola Cumic (20), Asumah Abubakar-Ankra (21)
Zuerich (3-4-1-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Mirlind Kryeziu (31), Fidan Aliti (6), Nikola Boranijasevic (19), Ousmane Doumbia (20), Blerim Dzemaili (21), Adrian Guerrero (3), Antonio Marchesano (10), Assan Ceesay (9), Aiyegun Tosin (15)

Luzern
4-3-1-2
32
Marius Mueller
2
Mohamed Draeger
46
Marco Burch
5
Denis Simani
13
Martin Frydek
15
Marvin Schulz
30
Ardon Jasari
19
Filip Ugrinic
10
Samuele Campo
20
Nikola Cumic
21
Asumah Abubakar-Ankra
15
Aiyegun Tosin
9
Assan Ceesay
10
Antonio Marchesano
3
Adrian Guerrero
21
Blerim Dzemaili
20
Ousmane Doumbia
19
Nikola Boranijasevic
6
Fidan Aliti
31
Mirlind Kryeziu
4
Becir Omeragic
25
Yanick Brecher

Zuerich
3-4-1-2
Thay người | |||
30’ | Martin Frydek Silvan Sidler | 67’ | Aiyegun Tosin Blaz Kramer |
46’ | Samuele Campo Marko Kvasina | 67’ | Assan Ceesay Degnand Wilfried Gnonto |
61’ | Filip Ugrinic Christian Gentner | 75’ | Blerim Dzemaili Ante Coric |
72’ | Nikola Cumic Ibrahima N'diaye | 75’ | Antonio Marchesano Karol Mets |
72’ | Marvin Schulz Lorik Emini | 90’ | Adrian Guerrero Selim Khelifi |
Cầu thủ dự bị | |||
Vaso Vasic | Zivko Kostadinovic | ||
Christian Gentner | Bledian Krasniqi | ||
Jordy Wehrmann | Marc Hornschuh | ||
Ibrahima N'diaye | Blaz Kramer | ||
Simon Grether | Degnand Wilfried Gnonto | ||
Marko Kvasina | Fabian Rohner | ||
Lorik Emini | Ante Coric | ||
Silvan Sidler | Selim Khelifi | ||
Luca Jaquez | Karol Mets |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Zuerich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại