![]() Aiyegun Tosin 2 | |
![]() Antonio Marchesano (Kiến tạo: Aiyegun Tosin) 12 | |
![]() Mirlind Kryeziu (Kiến tạo: Adrian Guerrero) 20 | |
![]() Antonio Marchesano 24 | |
![]() Nikola Boranijasevic 47 | |
![]() Aiyegun Tosin (Kiến tạo: Assan Ceesay) 57 |
Thống kê trận đấu Zuerich vs Luzern
số liệu thống kê

Zuerich

Luzern
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zuerich vs Luzern
Zuerich (3-1-4-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Mirlind Kryeziu (31), Fidan Aliti (6), Ousmane Doumbia (20), Nikola Boranijasevic (19), Blerim Dzemaili (21), Antonio Marchesano (10), Adrian Guerrero (3), Aiyegun Tosin (15), Assan Ceesay (9)
Luzern (3-1-4-2): Marius Mueller (32), Marco Burch (46), David Domgjoni (66), Holger Badstuber (28), Christian Gentner (4), Marvin Schulz (15), Lorik Emini (31), Filip Ugrinic (19), Martin Frydek (13), Dejan Sorgic (9), Ibrahima N'diaye (7)

Zuerich
3-1-4-2
25
Yanick Brecher
4
Becir Omeragic
31
Mirlind Kryeziu
6
Fidan Aliti
20
Ousmane Doumbia
19
Nikola Boranijasevic
21
Blerim Dzemaili
10
Antonio Marchesano
3
Adrian Guerrero
15 2
Aiyegun Tosin
9
Assan Ceesay
7
Ibrahima N'diaye
9
Dejan Sorgic
13
Martin Frydek
19
Filip Ugrinic
31
Lorik Emini
15
Marvin Schulz
4
Christian Gentner
28
Holger Badstuber
66
David Domgjoni
46
Marco Burch
32
Marius Mueller

Luzern
3-1-4-2
Thay người | |||
59’ | Aiyegun Tosin Degnand Wilfried Gnonto | 46’ | David Domgjoni Simon Grether |
59’ | Assan Ceesay Blaz Kramer | 46’ | Dejan Sorgic Tsiy-William Ndenge |
78’ | Ousmane Doumbia Stephan Seiler | 62’ | Lorik Emini Varol Tasar |
78’ | Nikola Boranijasevic Fabian Rohner | 67’ | Ibrahima N'diaye Nikola Cumic |
88’ | Blerim Dzemaili Lindrit Kamberi | 78’ | Christian Gentner Noah Rupp |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephan Seiler | Vaso Vasic | ||
Akaki Gogia | Jordy Wehrmann | ||
Fabian Rohner | Noah Rupp | ||
Degnand Wilfried Gnonto | Silvan Sidler | ||
Blaz Kramer | Patrick Farkas | ||
Zivko Kostadinovic | Nikola Cumic | ||
Lindrit Kamberi | Simon Grether | ||
Bledian Krasniqi | Varol Tasar | ||
Marc Hornschuh | Tsiy-William Ndenge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Zuerich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại