Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lyn vs Moss hôm nay 09-11-2024

Giải Hạng 2 Na Uy - Th 7, 09/11

Kết thúc

Lyn

Lyn

1 : 2

Moss

Moss

Hiệp một: 0-0
T7, 22:00 09/11/2024
Vòng 30 - Hạng 2 Na Uy
KFUM Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Julius Friberg Skaug11
  • Eron Isufi (Thay: Massire Sylla)46
  • Andreas Hellum (Thay: Mathias Johansen)46
  • Anders Bjoerntvedt Olsen (Kiến tạo: Eron Isufi)49
  • Anders Bjoerntvedt Olsen60
  • Adrian Berntsen (Thay: Jacob Hanstad)68
  • Brage Hylen (Thay: Salim Laghzaoui)68
  • Mame Alassane Niang (Thay: Julius Friberg Skaug)90
  • Joao Barros59
  • Noah Alexandersson (Thay: Laurent Mendy)60
  • Sebastian Pedersen (Thay: Benarfa)60
  • Haakon Vold Krohg (Thay: Blerton Isufi)71
  • Alexander Haapnes72
  • Tim Bjoerkstroem (Thay: Kristian Strande)82
  • Thomas Klemetsen Jakobsen (Kiến tạo: Bo Aasulv Hegland)89

Thống kê trận đấu Lyn vs Moss

số liệu thống kê
Lyn
Lyn
Moss
Moss
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lyn vs Moss

Lyn (4-3-3): Alexander Pedersen (1), Havard Meinseth (22), Daniel Schneider (6), William Sell (4), Joergen Vedal Sjoel (3), Julius Skaug (21), Massire Sylla (0), Salim Laghzaoui (23), Anders Bjoerntvedt Olsen (9), Mathias Johansen (10), Jacob Hanstad (20)

Moss (4-1-4-1): Mathias Eriksen (1), Marius Cassidy (0), Kristian Fredrik Aasen Strande (3), Kristoffer Lassen Harrison (0), Joao Barros (24), Alexander Lien Hapnes (6), Benarfa (0), Laurent Mendy (17), Bo Asulv Hegland (10), Thomas Klemetsen Jakobsen (11), Blerton Issufi (0)

Lyn
Lyn
4-3-3
1
Alexander Pedersen
22
Havard Meinseth
6
Daniel Schneider
4
William Sell
3
Joergen Vedal Sjoel
21
Julius Skaug
0
Massire Sylla
23
Salim Laghzaoui
9
Anders Bjoerntvedt Olsen
10
Mathias Johansen
20
Jacob Hanstad
0
Blerton Issufi
11
Thomas Klemetsen Jakobsen
10
Bo Asulv Hegland
17
Laurent Mendy
0
Benarfa
6
Alexander Lien Hapnes
24
Joao Barros
0
Kristoffer Lassen Harrison
3
Kristian Fredrik Aasen Strande
0
Marius Cassidy
1
Mathias Eriksen
Moss
Moss
4-1-4-1
Thay người
46’
Mathias Johansen
Andreas Hellum
60’
Benarfa
Sebastian Pedersen
46’
Massire Sylla
Eron Isufi
60’
Laurent Mendy
Noah Alexandersson
68’
Jacob Hanstad
Adrian Berntsen
71’
Blerton Isufi
Hakon Vold Krohg
68’
Salim Laghzaoui
Brage Williamsen Hylen
82’
Kristian Strande
Tim Björkström
90’
Julius Friberg Skaug
Mame Alassane Niang
Cầu thủ dự bị
Marius Devor Lunde
Jarik Sundling
Jonas Skulstad
Marius Andresen
Andreas Hellum
Tim Björkström
Eron Isufi
Sebastian Pedersen
Adrian Berntsen
Altin Lajqi
Ole Breistol
Hakon Vold Krohg
Isaac Emmanuel Barnett
Saadiq Faisal Elmi
Mame Alassane Niang
Aksel Baran Potur
Brage Williamsen Hylen
Noah Alexandersson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Na Uy
01/04 - 2024
H1: 1-0
09/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lyn

VĐQG Na Uy
17/11 - 2024
Hạng 2 Na Uy
09/11 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2024
H1: 2-1
26/10 - 2024
H1: 1-0
22/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
H1: 1-1
03/10 - 2024
H1: 0-1
29/09 - 2024
H1: 0-1
26/09 - 2024
H1: 1-2
15/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Moss

VĐQG Na Uy
08/12 - 2024
06/12 - 2024
01/12 - 2024
Hạng 2 Na Uy
09/11 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2024
H1: 3-1
26/10 - 2024
H1: 1-0
22/10 - 2024
H1: 2-1
06/10 - 2024
H1: 1-0
28/09 - 2024
H1: 2-0
26/09 - 2024
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VaalerengaVaalerenga3021635169T T T H T
2BryneBryne3018482158B T B T T
3MossMoss3016591353H T H T T
4EgersundEgersund3014511147B B T B T
5LynLyn30121081646H T T B B
6KongsvingerKongsvinger3011118-344T B H B T
7StabaekStabaek3012612-242T T B B B
8RaufossRaufoss3011811-141H B H B B
9AalesundAalesund3012414-440T T T T T
10RanheimRanheim3010911239H T B T B
11AasaneAasane3010713-637H B T T T
12IK StartIK Start309813-1235T B H H B
13SogndalSogndal309714-634B H B T B
14MjoendalenMjoendalen308814-1231B H B T T
15LevangerLevanger3061113-429B B T B B
16SandnesSandnes304521-5417H B B B B
17HoeddHoedd000000
18LillestroemLillestroem000000
19Odds BallklubbOdds Ballklubb000000
20SkeidSkeid000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X