Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Moss vs Lyn hôm nay 01-04-2024

Giải Hạng 2 Na Uy - Th 2, 01/4

Kết thúc

Moss

Moss

3 : 0

Lyn

Lyn

Hiệp một: 1-0
T2, 22:00 01/04/2024
Vòng 1 - Hạng 2 Na Uy
Melloes Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kristian Strande (Kiến tạo: Eythor Martin Bjoergolfsson)37
  • Ilir Kukleci (Thay: Henrik Gjesdal)63
  • Bo Aasulv Hegland (Kiến tạo: Noah Alexandersson)70
  • Altin Lajqi71
  • Altin Lajqi (Thay: Bo Aasulv Hegland)71
  • Sebastian Pedersen (Thay: Eythor Martin Bjoergolfsson)71
  • Harald Race (Thay: Kristian Strande)75
  • Sebastian Pedersen (Kiến tạo: Marius Andresen)87
  • Joergen Vedal Sjoel30
  • Adrian Berntsen (Thay: Tobias Myhre)60
  • Brage Hylen (Thay: Mathias Johansen)74
  • Jacob Hanstad (Thay: Anders Bjoerntvedt Olsen)84
  • Even Bydal90+2'

Thống kê trận đấu Moss vs Lyn

số liệu thống kê
Moss
Moss
Lyn
Lyn
40 Kiểm soát bóng 60
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 16
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Moss vs Lyn

Moss (3-4-3): Mathias Eriksen (1), Marius Andresen (2), Henrik Solheim Gjesdal (4), Kristian Fredrik Aasen Strande (3), Laurent Mendy (17), Saadiq Faisal Elmi (18), Noah Alexandersson (23), Ian Hoffmann (21), Eythor Martin Bjoergolfsson (19), Thomas Klemetsen Jakobsen (11), Bo Asulv Hegland (10)

Lyn (4-3-3): Alexander Pedersen (1), Herman Solberg Nilsen (18), William Sell (4), Daniel Schneider (6), Joergen Vedal Sjoel (3), Tobias Myhre (19), Even Bydal (5), Henrik Kristiansen (7), Anders Bjoerntvedt Olsen (9), Andreas Hellum (11), Mathias Johansen (10)

Moss
Moss
3-4-3
1
Mathias Eriksen
2
Marius Andresen
4
Henrik Solheim Gjesdal
3
Kristian Fredrik Aasen Strande
17
Laurent Mendy
18
Saadiq Faisal Elmi
23
Noah Alexandersson
21
Ian Hoffmann
19
Eythor Martin Bjoergolfsson
11
Thomas Klemetsen Jakobsen
10
Bo Asulv Hegland
10
Mathias Johansen
11
Andreas Hellum
9
Anders Bjoerntvedt Olsen
7
Henrik Kristiansen
5
Even Bydal
19
Tobias Myhre
3
Joergen Vedal Sjoel
6
Daniel Schneider
4
William Sell
18
Herman Solberg Nilsen
1
Alexander Pedersen
Lyn
Lyn
4-3-3
Thay người
63’
Henrik Gjesdal
Ilir Kukleci
60’
Tobias Myhre
Adrian Berntsen
71’
Eythor Martin Bjoergolfsson
Sebastian Pedersen
74’
Mathias Johansen
Brage Williamsen Hylen
71’
Bo Aasulv Hegland
Altin Lajqi
84’
Anders Bjoerntvedt Olsen
Jacob Hanstad
75’
Kristian Strande
Harald Linnebo Race
Cầu thủ dự bị
Elias Myrhaug Bachke
Adrian Berntsen
Alexander Lien Hapnes
Christopher Lindquist
Vetle Hellesto
Jacob Hanstad
Sebastian Pedersen
Julius Skaug
Harald Linnebo Race
Havard Meinseth
Adan Abadala Hussein
Malvin Ingebrigtsen
Oliver Kjeilen Stavdal
Brage Williamsen Hylen
Altin Lajqi
Jonas Skulstad
Ilir Kukleci

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Na Uy
01/04 - 2024
H1: 1-0
09/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Moss

VĐQG Na Uy
08/12 - 2024
06/12 - 2024
01/12 - 2024
Hạng 2 Na Uy
09/11 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2024
H1: 3-1
26/10 - 2024
H1: 1-0
22/10 - 2024
H1: 2-1
06/10 - 2024
H1: 1-0
28/09 - 2024
H1: 2-0
26/09 - 2024
H1: 2-1

Thành tích gần đây Lyn

VĐQG Na Uy
17/11 - 2024
Hạng 2 Na Uy
09/11 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2024
H1: 2-1
26/10 - 2024
H1: 1-0
22/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
H1: 1-1
03/10 - 2024
H1: 0-1
29/09 - 2024
H1: 0-1
26/09 - 2024
H1: 1-2
15/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VaalerengaVaalerenga3021635169T T T H T
2BryneBryne3018482158B T B T T
3MossMoss3016591353H T H T T
4EgersundEgersund3014511147B B T B T
5LynLyn30121081646H T T B B
6KongsvingerKongsvinger3011118-344T B H B T
7StabaekStabaek3012612-242T T B B B
8RaufossRaufoss3011811-141H B H B B
9AalesundAalesund3012414-440T T T T T
10RanheimRanheim3010911239H T B T B
11AasaneAasane3010713-637H B T T T
12IK StartIK Start309813-1235T B H H B
13SogndalSogndal309714-634B H B T B
14MjoendalenMjoendalen308814-1231B H B T T
15LevangerLevanger3061113-429B B T B B
16SandnesSandnes304521-5417H B B B B
17HoeddHoedd000000
18LillestroemLillestroem000000
19Odds BallklubbOdds Ballklubb000000
20SkeidSkeid000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X