- Anders Bjoerntvedt Olsen (Kiến tạo: Andreas Hellum)44
- Joergen Vedal Sjoel54
- Julius Friberg Skaug (Thay: Tobias Myhre)66
- Haakon Roesten45+2'
- John Hou Saether (Kiến tạo: Gustav Mogensen)46
- Gustav Mogensen (Thay: Bendik Bye)46
- Vetle Wenaas (Thay: Sivert Solli)46
- Mikael Toerset Johnsen (Thay: Per Ciljan Skjelbred)63
Thống kê trận đấu Lyn vs Ranheim
số liệu thống kê
Lyn
Ranheim
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lyn vs Ranheim
Lyn (4-3-3): Alexander Pedersen (1), Herman Solberg Nilsen (18), Daniel Schneider (6), William Sell (4), Joergen Vedal Sjoel (3), Tobias Myhre (19), Even Bydal (5), Henrik Kristiansen (7), Anders Bjoerntvedt Olsen (9), Andreas Hellum (11), Mathias Johansen (10)
Ranheim (4-3-3): Simen Vidtun Nilsen (1), Sander Amble Haugen (5), Nikolai Skuseth (4), Håkon Røsten (3), Erik Toenne (15), Per Ciljan Skjelbred (7), Mathias Johnsrud Emilsen (14), John Hou Saether (10), Sivert Solli (11), Bendik Bye (9), Dennis Bakke Gaustad (19)
Lyn
4-3-3
1
Alexander Pedersen
18
Herman Solberg Nilsen
6
Daniel Schneider
4
William Sell
3
Joergen Vedal Sjoel
19
Tobias Myhre
5
Even Bydal
7
Henrik Kristiansen
9
Anders Bjoerntvedt Olsen
11
Andreas Hellum
10
Mathias Johansen
19
Dennis Bakke Gaustad
9
Bendik Bye
11
Sivert Solli
10
John Hou Saether
14
Mathias Johnsrud Emilsen
7
Per Ciljan Skjelbred
15
Erik Toenne
3
Håkon Røsten
4
Nikolai Skuseth
5
Sander Amble Haugen
1
Simen Vidtun Nilsen
Ranheim
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Tobias Myhre Julius Skaug | 46’ | Sivert Solli Vetle Windingstad Wenaas |
46’ | Bendik Bye Gustav Busch Trend Mogensen | ||
63’ | Per Ciljan Skjelbred Mikael Torset Johnsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Salim Laghzaoui | Nicklas Bruus Frenderup | ||
Viktor Gustavsen Engh | Jakob Talmo Tromsdal | ||
Ibba | Lasse Qvigstad | ||
Malvin Ingebrigtsen | Vetle Windingstad Wenaas | ||
Havard Meinseth | Mikael Torset Johnsen | ||
Julius Skaug | Hakon Gangstad | ||
Jacob Hanstad | Gustav Busch Trend Mogensen | ||
Christopher Lindquist | |||
Adrian Berntsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Lyn
VĐQG Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Ranheim
Hạng 2 Na Uy
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaalerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 51 | 69 | T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 21 | 58 | B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 13 | 53 | H T H T T |
4 | Egersund | 30 | 14 | 5 | 11 | 1 | 47 | B B T B T |
5 | Lyn | 30 | 12 | 10 | 8 | 16 | 46 | H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | -3 | 44 | T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | -2 | 42 | T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | -1 | 41 | H B H B B |
9 | Aalesund | 30 | 12 | 4 | 14 | -4 | 40 | T T T T T |
10 | Ranheim | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T B T B |
11 | Aasane | 30 | 10 | 7 | 13 | -6 | 37 | H B T T T |
12 | IK Start | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | -6 | 34 | B H B T B |
14 | Mjoendalen | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 31 | B H B T T |
15 | Levanger | 30 | 6 | 11 | 13 | -4 | 29 | B B T B B |
16 | Sandnes | 30 | 4 | 5 | 21 | -54 | 17 | H B B B B |
17 | Hoedd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Lillestroem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Odds Ballklubb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Skeid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại