Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Malaysia vs Oman hôm nay 26-03-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 3, 26/3

Kết thúc
0 : 2

Oman

Oman

Hiệp một: 0-1
T3, 21:00 26/03/2024
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Vasil Levski National Stadium
 
Daniel Sang Ting (Thay: Azam Azmi)
26
Ahmad Hazmi
45+3'
(Pen) Omar Al-Malki
45+4'
Endrick (Thay: Darren Lok)
46
Brendan Gan (Thay: Syamer Abba)
46
Abdul Rahman Al Mushaifri (Thay: Salaah Al-Yahyaei)
65
Zahir Al Aghbari (Thay: Jameel Al Yahmadi)
65
Zahir Al Aghbari
66
Paulo Josue (Thay: Stuart Wilkin)
73
Hatem Al Rushadi (Thay: Omar Al-Malki)
75
Mohammed Al Ghafri (Thay: Muhsen Al-Ghassani)
75
Akhyar Rashid (Thay: Faisal Abdul Halim)
81
Mohammed Al Ghafri
84
Abdullah Fawaz (Thay: Arshad Al Alawi)
84
Abdul Aziz Al Shamousi
85
Harib Al Saadi
90
Mohammed Al Ghafri
90+4'

Thống kê trận đấu Malaysia vs Oman

số liệu thống kê
Malaysia
Malaysia
Oman
Oman
46 Kiểm soát bóng 54
5 Phạm lỗi 4
18 Ném biên 16
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Malaysia vs Oman

Malaysia (4-4-2): Ahmad Syihan Hazmi (16), Azam Azmi (5), Dion Cools (21), Dominic Tan (6), La'Vere Corbin-Ong (22), Arif Aiman (12), Stuart John Wilkin (8), Syamer Kutty Abba (14), Faisal Halim (7), Darren Yee Deng Lok (9), Romel Morales (20)

Oman (4-1-3-2): Ibrahim Al Mukhaini (1), Abdul Aziz Al-Shamousi (13), Ahmed Al Khamisi (6), Mohammed Al-Musalami (2), Ali Al-Busaidi (17), Harib Al Saadi (23), Salaah Al Yahyaei (20), Jameel Al-Yahmadi (10), Arshad Al Alawi (4), Muhsen Al Ghassani (11), Omer Malki (9)

Malaysia
Malaysia
4-4-2
16
Ahmad Syihan Hazmi
5
Azam Azmi
21
Dion Cools
6
Dominic Tan
22
La'Vere Corbin-Ong
12
Arif Aiman
8
Stuart John Wilkin
14
Syamer Kutty Abba
7
Faisal Halim
9
Darren Yee Deng Lok
20
Romel Morales
9
Omer Malki
11
Muhsen Al Ghassani
4
Arshad Al Alawi
10
Jameel Al-Yahmadi
20
Salaah Al Yahyaei
23
Harib Al Saadi
17
Ali Al-Busaidi
2
Mohammed Al-Musalami
6
Ahmed Al Khamisi
13
Abdul Aziz Al-Shamousi
1
Ibrahim Al Mukhaini
Oman
Oman
4-1-3-2
Thay người
26’
Azam Azmi
Daniel Ting
65’
Jameel Al Yahmadi
Zahir Al Aghbari
46’
Syamer Abba
Brendan Gan
65’
Salaah Al-Yahyaei
Abdulrahman Al-Mushaifri
46’
Darren Lok
Endrick
75’
Omar Al-Malki
Hatem Al Rushadi
73’
Stuart Wilkin
Paulo Josue
75’
Muhsen Al-Ghassani
Mohammed Al Ghafri
81’
Faisal Abdul Halim
Akhyar Rashid
84’
Arshad Al Alawi
Abdullah Fawaz
Cầu thủ dự bị
Paulo Josue
Ahmed Al-Rawahi
Azri Ghani
Faiyz Al Rusheidi
Mohd Suhaimi Husin
Fahmi Durbein
Sharul Zulpakar
Ghanim Al Habashi
Shahrul Saad
Ahmed Al-Kaabi
Daniel Ting
Hassan Al-Ajami
Mukhairi Ajmal
Musab Al Maamari
Nooa Laine
Zahir Al Aghbari
Brendan Gan
Abdullah Fawaz
Akhyar Rashid
Hatem Al Rushadi
Endrick
Mohammed Al Ghafri
Safawi Rasid
Abdulrahman Al-Mushaifri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
22/03 - 2024
H1: 0-0
26/03 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Malaysia

Asian cup
25/03 - 2025
H1: 1-0
ASEAN Cup
20/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
08/12 - 2024
Giao hữu
18/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 1-1
14/10 - 2024
08/09 - 2024
04/09 - 2024

Thành tích gần đây Oman

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2025
H1: 0-0
20/03 - 2025
Giao hữu
14/03 - 2025
H1: 0-0
Gulf Cup
04/01 - 2025
H1: 1-0
31/12 - 2024
27/12 - 2024
H1: 1-0
24/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Giao hữu
16/12 - 2024
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran8620920T T T T H
2UzbekistanUzbekistan8521417T B T T H
3UAEUAE8413713B T T B T
4QatarQatar8314-510B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan8206-66T B B B T
6Triều TiênTriều Tiên8026-92B B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc8440716T T H H H
2JordanJordan8341613T H H T H
3IraqIraq8332112B H T H B
4OmanOman8314-210B T B H T
5PalestinePalestine8134-56H B H B T
6KuwaitKuwait8053-75H B H H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản86202220H T T T H
2AustraliaAustralia8341713H H H T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út8242-210H H B T H
4IndonesiaIndonesia8233-69B B T B T
5BahrainBahrain8134-86H B H B B
6Trung QuốcTrung Quốc8206-136T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X