Thứ Tư, 02/04/2025
Dominic Tan
16
Faisal Abdul Halim
25
Issam Al Sabhi
58
Endrick (Thay: Brendan Gan)
67
Azam Azmi (Thay: Daniel Sang Ting)
67
Issam Al Sabhi
69
Jameel Al Yahmadi (Thay: Omar Al-Malki)
69
Paulo Josue (Thay: Stuart Wilkin)
76
Akhyar Rashid
76
Akhyar Rashid (Thay: Faisal Abdul Halim)
76
Abdullah Fawaz (Thay: Salaah Al-Yahyaei)
78
Ghanim Al-Habashi (Thay: Ahmed Al-Khamisi)
78
Abdul Rahman Al Mushaifri (Thay: Issam Al Sabhi)
79
Darren Lok (Thay: Shahrul Saad)
84
Muhsen Al-Ghassani
88
Mohammed Al Ghafri (Thay: Muhsen Al-Ghassani)
89
Abdullah Fawaz
90+2'
Endrick
90+4'

Thống kê trận đấu Oman vs Malaysia

số liệu thống kê
Oman
Oman
Malaysia
Malaysia
58 Kiểm soát bóng 42
17 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 16
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oman vs Malaysia

Oman (4-2-3-1): Ibrahim Al Mukhaini (1), Abdul Aziz Al-Shamousi (13), Ahmed Al Khamisi (6), Mohammed Al-Musalami (2), Arshad Al Alawi (4), Harib Al Saadi (23), Ali Al-Busaidi (17), Issam Al Sabhi (7), Omer Malki (9), Salaah Al Yahyaei (20), Muhsen Al Ghassani (11)

Malaysia (5-4-1): Ahmad Syihan Hazmi (16), Daniel Ting (4), Shahrul Saad (3), Dion Cools (21), Dominic Tan (6), La'Vere Corbin-Ong (22), Arif Aiman (12), Brendan Gan (18), Stuart John Wilkin (8), Faisal Halim (7), Romel Morales (20)

Oman
Oman
4-2-3-1
1
Ibrahim Al Mukhaini
13
Abdul Aziz Al-Shamousi
6
Ahmed Al Khamisi
2
Mohammed Al-Musalami
4
Arshad Al Alawi
23
Harib Al Saadi
17
Ali Al-Busaidi
7
Issam Al Sabhi
9
Omer Malki
20
Salaah Al Yahyaei
11
Muhsen Al Ghassani
20
Romel Morales
7
Faisal Halim
8
Stuart John Wilkin
18
Brendan Gan
12
Arif Aiman
22
La'Vere Corbin-Ong
6
Dominic Tan
21
Dion Cools
3
Shahrul Saad
4
Daniel Ting
16
Ahmad Syihan Hazmi
Malaysia
Malaysia
5-4-1
Thay người
69’
Omar Al-Malki
Jameel Al-Yahmadi
67’
Brendan Gan
Endrick
78’
Salaah Al-Yahyaei
Abdullah Fawaz
67’
Daniel Sang Ting
Azam Azmi
78’
Ahmed Al-Khamisi
Ghanim Al Habashi
76’
Stuart Wilkin
Paulo Josue
79’
Issam Al Sabhi
Abdulrahman Al-Mushaifri
76’
Faisal Abdul Halim
Akhyar Rashid
89’
Muhsen Al-Ghassani
Mohammed Al Ghafri
84’
Shahrul Saad
Darren Yee Deng Lok
Cầu thủ dự bị
Hatem Al Rushadi
Azri Ghani
Fahmi Durbein
Suhaimi Husin
Hassan Al-Ajami
Paulo Josue
Mohammed Al Ghafri
Safawi Rasid
Jameel Al-Yahmadi
Endrick
Abdullah Fawaz
Darren Yee Deng Lok
Zahir Al Aghbari
Akhyar Rashid
Ahmed Al-Kaabi
Nooa Laine
Ghanim Al Habashi
Syamer Kutty Abba
Fahmi Said Rajab Durbein
Azam Azmi
Ahmed Faraj Abdulla Al-Rawahi
Harith Haikal
Faiyz Al Rusheidi
Sharul Zulpakar
Abdulrahman Al-Mushaifri
Muhammad Azri Bin Abdul Ghani
Ahmed Al-Rawahi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
22/03 - 2024
H1: 0-0
26/03 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Oman

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2025
H1: 0-0
20/03 - 2025
Giao hữu
14/03 - 2025
H1: 0-0
Gulf Cup
04/01 - 2025
H1: 1-0
31/12 - 2024
27/12 - 2024
H1: 1-0
24/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Giao hữu
16/12 - 2024
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Malaysia

Asian cup
25/03 - 2025
H1: 1-0
ASEAN Cup
20/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
08/12 - 2024
Giao hữu
18/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 1-1
14/10 - 2024
08/09 - 2024
04/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran8620920T T T T H
2UzbekistanUzbekistan8521417T B T T H
3UAEUAE8413713B T T B T
4QatarQatar8314-510B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan8206-66T B B B T
6Triều TiênTriều Tiên8026-92B B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc8440716T T H H H
2JordanJordan8341613T H H T H
3IraqIraq8332112B H T H B
4OmanOman8314-210B T B H T
5PalestinePalestine8134-56H B H B T
6KuwaitKuwait8053-75H B H H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản86202220H T T T H
2AustraliaAustralia8341713H H H T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út8242-210H H B T H
4IndonesiaIndonesia8233-69B B T B T
5BahrainBahrain8134-86H B H B B
6Trung QuốcTrung Quốc8206-136T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X