Một kết quả hòa có lẽ là kết quả phù hợp trong ngày ra quân sau một trận đấu khá tẻ nhạt
- Daniel Rodriguez11
- Abdon Prats (Thay: Tino Kadewere)46
- Amath Ndiaye (Thay: Jaume Costa)46
- Kang-In Lee (Kiến tạo: Abdon Prats)50
- Angel Rodriguez (Thay: Daniel Rodriguez)68
- Giovanni Gonzalez79
- Rodrigo Andres Battaglia (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)82
- Antonio Sanchez (Thay: Kang-In Lee)82
- Carlos Fernandez (Kiến tạo: David Silva)3
- Carlos Fernandez41
- Alexander Soerloth (Thay: Carlos Fernandez)63
- Mohamed-Ali Cho (Thay: Mikel Oyarzabal)70
- Takefusa Kubo (Thay: David Silva)81
- Mikel Merino90
- Alexander Soerloth90+5'
Thống kê trận đấu Mallorca vs Sociedad
Diễn biến Mallorca vs Sociedad
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Mallorca: 37%, Real Sociedad: 63%.
Alexander Soerloth của Real Sociedad nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Alexander Soerloth của Real Sociedad nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Thử thách nguy hiểm của Alexander Soerloth từ Real Sociedad. Antonio Raillo khi nhận được kết thúc đó.
Trận đấu tiếp tục với một quả thả bóng.
Trận đấu đã bị dừng trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.
Kiểm soát bóng: Mallorca: 37%, Real Sociedad: 63%.
Real Sociedad được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Real Sociedad được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Mallorca được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Real Sociedad được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Mallorca được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Jon Pacheco của Real Sociedad chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.
GỬI ĐI! - Sau một pha phạm lỗi nghiêm trọng, Mikel Merino bị đuổi khỏi sân!
Thử thách nguy hiểm của Mikel Merino từ Real Sociedad. Abdon Prats khi nhận được kết thúc đó.
Kiểm soát bóng: Mallorca: 37%, Real Sociedad: 63%.
Quả phát bóng lên cho Mallorca.
Đội hình xuất phát Mallorca vs Sociedad
Mallorca (5-3-2): Predrag Rajkovic (1), Pablo Maffeo (15), Giovanni Alessandro Gonzalez Apud (20), Raillo (21), Matija Nastasic (2), Jaume Costa (18), Inigo Ruiz De Galarreta (4), Iddrisu Baba (12), Dani Rodriguez (14), Lee Kang-in (19), Tino Kadewere (17)
Sociedad (4-1-3-2): Alex Remiro (1), Andoni Gorosabel (18), Robin Le Normand (24), Jon Pacheco (20), Diego Rico Salguero (15), Martin Zubimendi (3), Brais Mendez (23), David Silva (21), Mikel Merino (8), Carlos Fernandez (9), Mikel Oyarzabal (10)
Thay người | |||
46’ | Tino Kadewere Abdon | 63’ | Carlos Fernandez Alexander Sorloth |
46’ | Jaume Costa Amath Ndiaye | 70’ | Mikel Oyarzabal Mohamed-Ali Cho |
68’ | Daniel Rodriguez Angel Rodriguez | 81’ | David Silva Take |
82’ | Kang-In Lee Antonio Sanchez | ||
82’ | Inigo Ruiz de Galarreta Rodrigo Battaglia |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Greif | Andoni Zubiaurre | ||
Leonardo Roman Riquelme | Alex Sola | ||
Ludwig Augustinsson | Aihen Munoz | ||
Denis Hadzikadunic | Illarramendi | ||
Copete | Igor Zubeldia | ||
Clement Grenier | Take | ||
Antonio Sanchez | Ander Guevara | ||
Manu Morlanes | Robert Navarro | ||
Rodrigo Battaglia | Benat Turrientes | ||
Abdon | Ander Barrenetxea | ||
Angel Rodriguez | Mohamed-Ali Cho | ||
Amath Ndiaye | Alexander Sorloth |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mallorca vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mallorca
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại