![]() Leandro Gaston Sirino (Kiến tạo: Mosa Lebusa) 19 | |
![]() Peter Shalulile (Kiến tạo: Lyle Lakay) 24 | |
![]() Peter Shalulile (Kiến tạo: Themba Zwane) 27 | |
![]() Sera Motebang (Thay: Siboniso Conco) 46 | |
![]() Velemseni Ndwandwe (Thay: Lungelo Dube) 46 | |
![]() Lindokuhle Mtshali (Thay: Knox Mutizwa) 46 | |
![]() Matome Trevor Mathiane (Thay: Nkosinathi Sibisi) 59 | |
![]() Peter Shalulile 63 | |
![]() Pavol Safranko (Thay: Leandro Gaston Sirino) 65 | |
![]() Neo Maema (Thay: Amethyst Bradley Ralani) 65 | |
![]() Michael Gumede (Thay: Lindokuhle Mtshali) 67 | |
![]() Mothobi Mvala (Thay: Andile Ernest Jali) 73 | |
![]() Lebohang Kgosana Maboe (Thay: Khuliso Johnson Mudau) 73 | |
![]() Pavol Safranko (Kiến tạo: Themba Zwane) 74 | |
![]() Kermit Romeo Erasmus (Thay: Peter Shalulile) 78 | |
![]() Kermit Romeo Erasmus 85 |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

Mamelodi Sundowns FC

Lamontville Golden Arrows
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 16
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs Lamontville Golden Arrows
Thay người | |||
65’ | Leandro Gaston Sirino Pavol Safranko | 46’ | Siboniso Conco Sera Motebang |
65’ | Amethyst Bradley Ralani Neo Maema | 46’ | Michael Gumede Lindokuhle Mtshali |
73’ | Andile Ernest Jali Mothobi Mvala | 46’ | Lungelo Dube Velemseni Ndwandwe |
73’ | Khuliso Johnson Mudau Lebohang Kgosana Maboe | 59’ | Nkosinathi Sibisi Matome Trevor Mathiane |
78’ | Peter Shalulile Kermit Romeo Erasmus | 67’ | Lindokuhle Mtshali Michael Gumede |
Cầu thủ dự bị | |||
Pavol Safranko | Sifiso Mlungwana | ||
Mothobi Mvala | Sera Motebang | ||
Lebohang Kgosana Maboe | Lindokuhle Mtshali | ||
Aubrey Maphosa Modiba | Velemseni Ndwandwe | ||
Reyaad Pieterse | Saziso Magawana | ||
Neo Maema | Matome Trevor Mathiane | ||
Rushine De Reuck | Thubelihle Magubane | ||
Kermit Romeo Erasmus | Ntsikelelo Nxadi | ||
Lesedi Kapinga | Michael Gumede |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại