![]() Tashreeq Matthews 2 | |
![]() Thapelo Morena (Kiến tạo: Tashreeq Matthews) 7 | |
![]() Lebohang Kgosana Maboe 18 | |
![]() Brian Onyango 27 | |
![]() Jody February (Thay: Denis Masinde Onyango) 36 | |
![]() Tresor Yamba 38 | |
![]() Daniel Antonio Cardoso 43 | |
![]() Kamohelo Mokotjo (Thay: Lehlohonolo Mtshali) 45 | |
![]() Chibuike Ohizu (Thay: Jamie Craig Webber) 45 | |
![]() (Pen) Chibuike Ohizu 50 | |
![]() Elias Mokwana 58 | |
![]() Terrence Mashego (Thay: Brian Onyango) 58 | |
![]() Sipho Mbule (Thay: Junior Leandro Mendieta) 58 | |
![]() Sammy Seabi (Thay: Sphelele Mkhulise) 69 | |
![]() Siyabonga Mabena (Thay: Lesiba William Nku) 70 | |
![]() Jody February 76 | |
![]() Asekho Tiwani 80 | |
![]() Keletso Sifama (Thay: Onassis Linda Mntambo) 82 | |
![]() Thamsanqa Tshiamo Masiya (Thay: Elias Mokwana) 83 | |
![]() Cameron Carnell (Thay: Vusumuzi William Mncube) 90 |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs Sekhukhune United
số liệu thống kê

Mamelodi Sundowns FC

Sekhukhune United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs Sekhukhune United
Thay người | |||
36’ | Denis Masinde Onyango Jody February | 45’ | Lehlohonolo Mtshali Kamohelo Mokotjo |
58’ | Brian Onyango Terrence Mashego | 45’ | Jamie Craig Webber Chibuike Ohizu |
58’ | Junior Leandro Mendieta Sipho Mbule | 82’ | Onassis Linda Mntambo Keletso Sifama |
69’ | Sphelele Mkhulise Sammy Seabi | 83’ | Elias Mokwana Thamsanqa Masiya |
70’ | Lesiba William Nku Mabena | 90’ | Vusumuzi William Mncube Cameron Carnell |
Cầu thủ dự bị | |||
Jody February | Ntokozo Mtshweni | ||
Terrence Mashego | Mbhazima Tshepo Rikhotso | ||
Sammy Seabi | Siphosake Ntiya-Ntiya | ||
Sipho Mbule | Cameron Carnell | ||
Nkosi Ngubane | Kamohelo Mokotjo | ||
Thando Buthelezi | Pogiso Mahlangu | ||
Mabena | Keletso Sifama | ||
Matias Esquivel | Thamsanqa Masiya | ||
Leandro Gaston Sirino | Chibuike Ohizu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 3 | 31 | H T T B B |
6 | ![]() | 20 | 8 | 7 | 5 | 1 | 31 | H B B H H |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | -2 | 28 | H T B B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
10 | ![]() | 21 | 6 | 4 | 11 | -13 | 22 | B B B B H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | H B H B H |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -15 | 19 | B B H T B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại