![]() Yalcin Kayan 38 | |
![]() David Domgjoni (Thay: Edgar Prib) 46 | |
![]() Serkan Odabasoglu (Thay: Metehan Baltacı) 46 | |
![]() (og) Michee Ngalina 60 | |
![]() Yunus Emre Gedik (Thay: Tarik Camdal) 63 | |
![]() Yasin Oztekin (Thay: Kenneth Obinna Mamah) 72 | |
![]() Hikmet Ciftci (Thay: Romal Palmer) 72 | |
![]() Anil Koc (Thay: Ballou Tabla) 77 | |
![]() Ajdin Hasic (Thay: Michee Ngalina) 81 | |
![]() Loue Bayere Junior (Thay: Aliou Badara Traore) 81 | |
![]() Demba Diallo (Thay: Marvin Gakpa) 86 | |
![]() Mehmet Uysal (Thay: Junior Fernandes) 90 | |
![]() Loue Bayere Junior (Kiến tạo: Atinc Nukan) 90+8' | |
![]() Loue Bayere Junior 90+9' |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Goztepe
số liệu thống kê

Manisa FK

Goztepe
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 14
12 Ném biên 25
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Goztepe
Thay người | |||
46’ | Edgar Prib David Domgjoni | 63’ | Tarik Camdal Yunus Emre Gedik |
46’ | Metehan Baltacı Serkan Odabasoglu | 72’ | Romal Palmer Hikmet Ciftci |
77’ | Ballou Tabla Anil Koc | 72’ | Kenneth Obinna Mamah Yasin Oztekin |
86’ | Marvin Gakpa Demba Diallo | 81’ | Aliou Badara Traore Loue Bayere Junior |
90’ | Junior Fernandes Mehmet Uysal | 81’ | Michee Ngalina Ajdin Hasic |
Cầu thủ dự bị | |||
Demba Diallo | Tugbey Akgun | ||
David Domgjoni | Ali Akman | ||
Dogukan Emeksiz | Loue Bayere Junior | ||
Umut Erdem | Hikmet Ciftci | ||
Anil Koc | Yunus Emre Gedik | ||
Muhammed Mert | Ajdin Hasic | ||
Serkan Odabasoglu | Ekrem Kilicarslan | ||
Yannick Stark | İzzet Furkan Malak | ||
Muhammed Birkan Tetik | Yasin Oztekin | ||
Mehmet Uysal | Efe Can Sacikara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
10 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
15 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại