![]() Benjamin Tetteh 45+2' | |
![]() Manuel Pedreno 45+2' | |
![]() Bartug Elmaz 45+4' | |
![]() Manuel Pedreno 49 | |
![]() Ali Reghba (Thay: Niko Grlic) 63 | |
![]() Jordi Govea (Thay: Marko Brest) 65 | |
![]() Dino Kojic (Thay: Raul Florucz) 65 | |
![]() El-Arbi Hilal Soudani 77 | |
![]() Kai Meriluoto (Thay: Ziga Repas) 78 | |
![]() Bartug Elmaz 83 | |
![]() Alex Blanco (Thay: Jorge Silva) 84 | |
![]() Luka Krajnc (Thay: Hillal Soudani) 86 | |
![]() Ivan Durdov (Thay: Ahmet Muhamedbegovic) 88 |
Thống kê trận đấu Maribor vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Maribor

Olimpija Ljubljana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
6 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Olimpija Ljubljana
Maribor: Azbe Jug (1), Pijus Sirvys (5), Bradley M'Bondo (6), Omar Rekik (44), Bartug Elmaz (70), Jan Repas (15), Niko Grlic (16), Ziga Repas (20), Benjamin Tetteh (30), Hillal Soudani (2), Sheyi Ojo (17)
Olimpija Ljubljana: Matevž Vidovšek (69), Jorge Silva (2), Manuel Pedreno (21), Marcel Ratnik (14), Ahmet Muhamedbegovic (17), Marko Brest (18), Justas Lasickas (8), Peter Agba (6), Agustin Doffo (34), Raul Florucz (10), Alex Tamm (27)
Thay người | |||
63’ | Niko Grlic Ali Reghba | 65’ | Raul Florucz Dino Kojić |
78’ | Ziga Repas Kai Meriluoto | 65’ | Marko Brest Jordi Govea |
86’ | Hillal Soudani Luka Krajnc | 84’ | Jorge Silva Alex Blanco |
88’ | Ahmet Muhamedbegovic Ivan Durdov |
Cầu thủ dự bị | |||
Menno Bergsen | Diogo Pinto | ||
Tanej Handanovic | Gal Lubej Fink | ||
Luka Krajnc | Marko Ristić | ||
Andre Sousa | Alex Blanco | ||
Adam Rasheed | Dino Kojić | ||
Zan Mesko | Ivan Durdov | ||
Nejc Viher | Denis Pintol | ||
Nik Belovik | Jordi Govea | ||
Ali Reghba | Mateo Acimovic | ||
Gyorgy Komaromi | Thalisson | ||
Kai Meriluoto | Antonio Marin | ||
Nik Lorbek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại