![]() Rui Pedro da Silva e Sousa 33 | |
![]() Nemanja Mitrovic (Thay: Max Watson) 46 | |
![]() Marko Bozic (Thay: Mark Strajnar) 46 | |
![]() Nemanja Motika 56 | |
![]() Ahmet Muhamedbegovic 58 | |
![]() Marko Bozic 62 | |
![]() Marcel Ratnik 65 | |
![]() Xhuljano Skuka (Thay: Erico Roberto Mendes Alves Castro) 65 | |
![]() Marin Lausic 69 | |
![]() Marcel Lorber 71 | |
![]() Josip Ilicic (Thay: Marcel Lorber) 75 | |
![]() Mustafa Nukic (Thay: Diogo Pinto) 77 | |
![]() Marko Brest (Thay: Rui Pedro da Silva e Sousa) 77 | |
![]() Peter Agba (Thay: Pedro Lucas) 77 | |
![]() Saar Fadida (Thay: Nemanja Motika) 83 | |
![]() Behar Feta (Thay: Blaz Vrhovec) 84 | |
![]() Nemanja Mitrovic 85 | |
![]() Aljaz Krefl (Thay: David Sualehe) 93 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Maribor
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Maribor
14 Phạm lỗi 18
25 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Maribor
Thay người | |||
77’ | Pedro Lucas Peter Agba | 46’ | Max Watson Nemanja Mitrovic |
77’ | Rui Pedro da Silva e Sousa Marko Brest | 46’ | Mark Strajnar Marko Bozic |
77’ | Diogo Pinto Mustafa Nukic | 65’ | Erico Roberto Mendes Alves Castro Xhuljano Skuka |
83’ | Nemanja Motika Saar Fadida | 75’ | Marcel Lorber Jojo |
84’ | Blaz Vrhovec Behar Feta |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Pintol | Menno Bergsen | ||
Zan Mauricio | Sven Karic | ||
Mateo Karamatic | Nemanja Mitrovic | ||
Justas Lasickas | Itsuki Urata | ||
Aljaz Krefl | Brin Horvat | ||
Peter Agba | Aljaz Antolin | ||
Nemanja Gavirc | Marko Bozic | ||
Saar Fadida | Behar Feta | ||
Reda Boultam | Tine Cuk | ||
Marko Brest | Xhuljano Skuka | ||
Mustafa Nukic | Jojo | ||
Redi Kasa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại