![]() Kayden Rademeyer 10 | |
![]() Samuel Darpoh 26 | |
![]() Daniel Msendami 34 | |
![]() Siyabulela Shai 36 | |
![]() Tshepo Kakora (Kiến tạo: Wonderboy Makhubu) 39 | |
![]() Hellings Frank Mhango (Thay: Thapelo Dhludhlu) 40 | |
![]() Kamohelo Mahlatsi (Thay: Siyabulela Shai) 41 | |
![]() Edson Khumalo 44 | |
![]() Xolani Mlambo 52 | |
![]() Monde Mpambaniso (Thay: Xolani Mlambo) 55 | |
![]() Tlou Tholang Masegela (Thay: Clement Moshwana) 62 | |
![]() Jacob Everson (Thay: Kgaogelo Rathete Sekgota) 62 | |
![]() Phathutshedzo Nange (Kiến tạo: Sekela Christopher Sithole) 68 | |
![]() Bafedile Baloyi (Thay: Tshepo Kakora) 76 | |
![]() Siyabonga Nhlapho (Thay: Edson Khumalo) 79 | |
![]() Masindi Nemtajela (Thay: Monde Mpambaniso) 79 | |
![]() Mokhele Maloisane (Thay: Deolin Mekoa) 89 | |
![]() Kamohelo Mahlatsi 90+3' |
Thống kê trận đấu Marumo Gallants vs Magesi FC
số liệu thống kê

Marumo Gallants

Magesi FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Marumo Gallants vs Magesi FC
Marumo Gallants: Washington Arubi (36), Lebohang Mabotja (21), Matome Trevor Mathiane (25), Xolani Mlambo (4), Kenneth Nthatheni (29), Phathutshedzo Nange (14), Daniel Msendami (22), Siyabulela Shai (27), Edson Khumalo (20), Sekela Sithole (26)
Magesi FC: Elvis Chipezeze (1), Limbikani Mzava (33), Lehlegonolo Mokone (34), Kayden Rademeyer (18), Samuel Darpoh (6), Wonderboy Makhubu (41), Clement Moshwana (17), Kgaogelo Rathete Sekgota (14), Tshepo Mashigo (2), Tshepo Kakora (16), Deolin Mekoa (28)
Thay người | |||
40’ | Thapelo Dhludhlu Hellings Frank Mhango | 62’ | Kgaogelo Rathete Sekgota Jacob Everson |
41’ | Siyabulela Shai Kamohelo Mahlatsi | 62’ | Clement Moshwana Tlou Tholang Masegela |
55’ | Masindi Nemtajela Monde Mpambaniso | 76’ | Tshepo Kakora Bafedile Baloyi |
79’ | Monde Mpambaniso Masindi Nemtajela | 89’ | Deolin Mekoa Mokhele Maloisane |
79’ | Edson Khumalo Siyabonga Nhlapho |
Cầu thủ dự bị | |||
Masindi Nemtajela | John Mokone | ||
Vusi Sibiya | Jacob Everson | ||
Mbulelo Wagaba | Tshepo Makgoga | ||
Siyabonga Nhlapho | Bongani Mpandle | ||
Hellings Frank Mhango | Dimakatso Komape | ||
Monde Mpambaniso | Mokhele Maloisane | ||
Kamohelo Mahlatsi | Tlou Tholang Masegela | ||
Mpho Chabatsane | Bafedile Baloyi | ||
Nicholas Mlambo | Motsie Matima |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 23 | 1 | 3 | 50 | 70 | B T T T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 1 | 5 | 22 | 55 | T T B T T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 9 | 45 | T T H T H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 0 | 34 | B H B H B |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -6 | 30 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B H H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -9 | 29 | B B T B T |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -8 | 26 | B H H H T |
14 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -13 | 26 | H H B B B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -18 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại