Thứ Hai, 19/05/2025
Rodrigo Henrique
14
Haofeng Xu
16
Nebojsa Kosovic
20
Tyrone Conraad (Kiến tạo: Rodrigo Henrique)
23
Yuezheng Du
43
Jiajin Hu (Thay: Shuai Pei)
46
Ziyi Tian
55
Ning Li (Thay: Ziyi Tian)
68
Andrej Kotnik (Thay: Tyrone Conraad)
71
Yihu Yang (Thay: Chaosheng Yang)
71
Andrej Kotnik (Kiến tạo: Nebojsa Kosovic)
72
Xiangyu Chen (Thay: Yuezheng Du)
73
Will Donkin (Thay: Shahzat Ghojaehmet)
73
Chugui Ye (Kiến tạo: Yihu Yang)
76
Xin Zhou (Thay: Guoliang Chen)
79
Will Donkin (Kiến tạo: Dalun Zheng)
82
Andrej Kotnik
89
Yilin Yang (Thay: Chugui Ye)
89
Congyao Yin (Thay: Rodrigo Henrique)
89
Liang Shi (Thay: Jie Chen)
89

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Shenzhen FC

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Shenzhen FC
Shenzhen FC
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 9
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 1
16 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Shenzhen FC

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Tze Nam Yue (29), Liao Junjian (6), Rade Dugalic (20), Chen Zhechao (15), Chen Jie (30), Nebojsa Kosovic (27), Yang Chaosheng (16), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Ye Chugui (7), Tyrone Conraad (8)

Shenzhen FC (4-4-2): Dong Hengyi (22), Haofeng Xu (13), Yuan Zhang I (11), Guoliang Chen (36), Ruifeng Huang (30), Zheng Dalun (16), Ziyi Tian (5), Xu Yue (19), Shahsat Hujahmat (34), Yuezheng Du (33), Pei Shuai (6)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
18
Cheng Yuelei
29
Tze Nam Yue
6
Liao Junjian
20
Rade Dugalic
15
Chen Zhechao
30
Chen Jie
27
Nebojsa Kosovic
16
Yang Chaosheng
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
7
Ye Chugui
8
Tyrone Conraad
6
Pei Shuai
33
Yuezheng Du
34
Shahsat Hujahmat
19
Xu Yue
5
Ziyi Tian
16
Zheng Dalun
30
Ruifeng Huang
36
Guoliang Chen
11
Yuan Zhang I
13
Haofeng Xu
22
Dong Hengyi
Shenzhen FC
Shenzhen FC
4-4-2
Thay người
71’
Tyrone Conraad
Andrej Kotnik
46’
Shuai Pei
Jiajin Hu
71’
Chaosheng Yang
Yihu Yang
68’
Ziyi Tian
Ning Li
89’
Jie Chen
Liang Shi
73’
Yuezheng Du
Xiangyu Chen
89’
Chugui Ye
Yilin Yang
73’
Shahzat Ghojaehmet
Will Donkin
89’
Rodrigo Henrique
Yin Congyao
79’
Guoliang Chen
Xin Zhou
Cầu thủ dự bị
Guo Quanbo
Minzhe Wei
Weihui Rao
Hao Fu
Wang Wei
Xiangyu Chen
Wen Junjie
Lei Liao
Liang Shi
Will Donkin
Yilin Yang
Xin Zhou
Andrej Kotnik
Jiabao Ji
Li Junfeng
Ning Li
Yin Congyao
Jiajin Hu
Yihu Yang
Junjie Yuan
Daogang Yao
Cui Wei

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
13/06 - 2022
03/07 - 2022
28/05 - 2023
16/09 - 2023

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Shenzhen FC

China Super League
04/11 - 2023
29/10 - 2023
23/10 - 2023
29/09 - 2023
24/09 - 2023
16/09 - 2023
25/08 - 2023
19/08 - 2023
13/08 - 2023
09/08 - 2023

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X