![]() Eray Ataseven | |
![]() Muhammed Himmet Erturk 21 | |
![]() Abdoulaye Cisse 33 | |
![]() Oguzhan Capar (Kiến tạo: Abdullah Aydin) 47 | |
![]() Ali Keten 51 | |
![]() Abdoulaye Cisse 52 | |
![]() Kemal Ruzgar (Thay: Eray Ataseven) 55 | |
![]() Ali Keten 57 | |
![]() Kabongo Kassongo (Kiến tạo: Gokhan Karadeniz) 59 | |
![]() Arda Hilmi Sengul (Thay: Berk Yildiz) 62 | |
![]() Bertu Alican Özyürek (Thay: Gokhan Karadeniz) 62 | |
![]() Abdurrahman Canli 65 | |
![]() Toni Correia Gomes (Thay: Batuhan Kirdaroglu) 68 | |
![]() Jakob Novak (Thay: Dejvi Bregu) 81 | |
![]() Cem Celik (Thay: Mahamadou Ba) 81 | |
![]() Kemal Ruzgar (Kiến tạo: Bulent Cevahir) 83 | |
![]() Olanrewaju Muhammed Kehinde (Thay: Ahmet Sagat) 89 | |
![]() Mahmut Akan (Thay: Muhammed Himmet Erturk) 89 | |
![]() Bulent Cevahir 90+5' |
Thống kê trận đấu Menemenspor vs Boluspor
số liệu thống kê

Menemenspor

Boluspor
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 24
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Menemenspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 18 | 54 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 4 | 12 | 24 | 52 | T B T T T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | B T T H H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 7 | 47 | H T B T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | H B B B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 5 | 45 | T H T H H |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -4 | 37 | B H B B T |
18 | ![]() | 32 | 11 | 4 | 17 | -5 | 37 | B H T B B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại