- Stefan Drazic45+3'
- Vyacheslav Churko (Thay: Marin Jurina)67
- Tomislav Kis (Thay: Daniel Vadnai)79
- Benjamin Cseke83
- Dino Besirovic (Thay: Mark Madarasz)84
- Kenan Kodro17
- Marcel Heister24
- Funsho Bamgboye41
- Palko Dardai (Thay: Funsho Bamgboye)70
- Ivan Petryak (Thay: Nemanja Nikolic)70
- Ivan Petryak77
- Ivan Petryak77
- Evgen Makarenko (Thay: Ruben Pinto)78
- Barnabas Bese (Thay: Loic Nego)90
Thống kê trận đấu Mezokovesd SE vs Fehervar FC
số liệu thống kê
Mezokovesd SE
Fehervar FC
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mezokovesd SE vs Fehervar FC
Mezokovesd SE (4-4-2): Arpad Tordai (96), Daniel Farkas (22), Andrej Lukic (4), Robert Pillar (17), Daniel Vadnai (23), Benjamin Cseke (8), Tamas Cseri (24), Mark Madarasz (95), Sandor Vajda (77), Marin Jurina (99), Stefan Drazic (9)
Fehervar FC (3-4-2-1): Daniel Kovacs (1), Adrian Rus (4), Stopira (22), Artem Shabanov (13), Loic Nego (11), Ruben Pinto (21), Peter Zulj (44), Marcel Heister (55), Kenan Kodro (19), Funsho Bamgboye (70), Nemanja Nikolic (17)
Mezokovesd SE
4-4-2
96
Arpad Tordai
22
Daniel Farkas
4
Andrej Lukic
17
Robert Pillar
23
Daniel Vadnai
8
Benjamin Cseke
24
Tamas Cseri
95
Mark Madarasz
77
Sandor Vajda
99
Marin Jurina
9
Stefan Drazic
17
Nemanja Nikolic
70
Funsho Bamgboye
19
Kenan Kodro
55
Marcel Heister
44
Peter Zulj
21
Ruben Pinto
11
Loic Nego
13
Artem Shabanov
22
Stopira
4
Adrian Rus
1
Daniel Kovacs
Fehervar FC
3-4-2-1
Thay người | |||
67’ | Marin Jurina Vyacheslav Churko | 70’ | Nemanja Nikolic Ivan Petryak |
79’ | Daniel Vadnai Tomislav Kis | 70’ | Funsho Bamgboye Palko Dardai |
84’ | Mark Madarasz Dino Besirovic | 78’ | Ruben Pinto Evgen Makarenko |
90’ | Loic Nego Barnabas Bese |
Cầu thủ dự bị | |||
Botond Antal | Adam Kovacsik | ||
Tomislav Kis | Ivan Petryak | ||
Amir Bilali | Evgen Makarenko | ||
Antonio Vutov | Palko Dardai | ||
Vyacheslav Churko | Michael Luftner | ||
Denis Granecny | Barnabas Bese | ||
Andras Vagi | Bogdan Lednev | ||
Aleksandr Karnitskiy | Alef | ||
Dino Besirovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas FC Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 11 | 35 | T T T B T |
2 | Ferencvaros | 16 | 10 | 4 | 2 | 12 | 34 | H H B T T |
3 | Diosgyori VTK | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | T H T H T |
4 | MTK Budapest | 17 | 9 | 2 | 6 | 7 | 29 | H B T B T |
5 | Paksi SE | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | H B B T B |
6 | Ujpest | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H T H T H |
7 | Fehervar FC | 17 | 6 | 3 | 8 | -1 | 21 | B B T T B |
8 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 17 | 5 | 3 | 9 | -8 | 18 | T B T B B |
9 | Gyori ETO | 17 | 4 | 6 | 7 | -3 | 18 | H B B T B |
10 | Zalaegerszeg | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | T H B B T |
11 | Debrecen | 17 | 3 | 4 | 10 | -12 | 13 | H B T B B |
12 | Kecskemeti TE | 17 | 2 | 5 | 10 | -17 | 11 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại