Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fehervar FC vs Mezokovesd SE hôm nay 28-08-2023

Giải VĐQG Hungary - Th 2, 28/8

Kết thúc
2 : 0

Mezokovesd SE

Mezokovesd SE

Hiệp một: 0-0
T2, 00:30 28/08/2023
Vòng 5 - VĐQG Hungary
Arena Sosto
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lirim Kastrati (Thay: Attila Fiola)71
  • Levente Szabo (Thay: Mamoudou Karamoko)71
  • Barnabas Bese (Thay: Matyas Katona)71
  • Deybi Flores (Thay: Tobias Christensen)80
  • Levente Szabo82
  • Deybi Flores (Thay: Tobias Christensen)82
  • Kasper Larsen (Thay: Szabolcs Schon)90
  • Lirim Kastrati90+4'
  • Lirim Kastrati90+5'
  • Ilia Beriashvili17
  • Balint Illes (Thay: Gabor Molnar)46
  • Jozsef Szalai (Thay: Artem Nahirnij)46
  • Kevin Kallai63
  • Tamas Cseri72
  • Tamas Cseri (Thay: David Babunski)73
  • Roland Lehoczky (Thay: Christian Gomis)73
  • Marko Brtan84

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Mezokovesd SE

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
Mezokovesd SE
Mezokovesd SE
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Mezokovesd SE

Fehervar FC (4-2-3-1): Balazs Toth (22), Aron Csongvai (14), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Attila Fiola (5), Zsolt Kalmar (13), Tobias Christensen (20), Mamoudou Karamoko (70), Matyas Katona (77), Szabolcs Schon (7), Kenan Kodro (19)

Mezokovesd SE (4-4-2): Riccardo Piscitelli (93), Kevin Kallai (72), Andrej Lukic (4), Ilia Beriashvili (3), Steliano Filip (70), Marko Brtan (15), Christian Gomis (78), Artem Nahirnij (71), Gabor Molnar (16), Stefan Drazic (9), David Babunski (8)

Fehervar FC
Fehervar FC
4-2-3-1
22
Balazs Toth
14
Aron Csongvai
31
Nikola Serafimov
4
Csaba Spandler
5
Attila Fiola
13
Zsolt Kalmar
20
Tobias Christensen
70
Mamoudou Karamoko
77
Matyas Katona
7
Szabolcs Schon
19
Kenan Kodro
8
David Babunski
9
Stefan Drazic
16
Gabor Molnar
71
Artem Nahirnij
78
Christian Gomis
15
Marko Brtan
70
Steliano Filip
3
Ilia Beriashvili
4
Andrej Lukic
72
Kevin Kallai
93
Riccardo Piscitelli
Mezokovesd SE
Mezokovesd SE
4-4-2
Thay người
71’
Matyas Katona
Barnabas Bese
46’
Gabor Molnar
Balint Illes
71’
Mamoudou Karamoko
Levente Szabo
46’
Artem Nahirnij
Jozsef Szalai
71’
Attila Fiola
Lirim Kastrati
73’
David Babunski
Tamas Cseri
82’
Tobias Christensen
Deybi Flores
73’
Christian Gomis
Roland Patrik Lehoczky
90’
Szabolcs Schon
Kasper Larsen
Cầu thủ dự bị
Milan Peto
Istvan Juhasz
Daniel Kovacs
Balint Illes
Roland Gergely
Jozsef Szalai
Barnabas Bese
Robert Pillar
Levente Szabo
Tamas Cseri
Ruben Pinto
Younn Zahary
Deybi Flores
Zsolt Kojnok
Mario Zeke
Roland Patrik Lehoczky
Lirim Kastrati
Adam Kovacsik
Marcell Tibor Berki
Benjamin Cseke
Franck Bambock
Kasper Larsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
12/09 - 2021
19/12 - 2021
17/04 - 2022
11/09 - 2022
11/02 - 2023
08/05 - 2023
28/08 - 2023
10/12 - 2023
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Mezokovesd SE

Hạng 2 Hungary
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
01/10 - 2024
22/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy1711241135T T T B T
2FerencvarosFerencvaros1610421234H H B T T
3Diosgyori VTKDiosgyori VTK17863430T H T H T
4MTK BudapestMTK Budapest17926729H B T B T
5Paksi SEPaksi SE17836427H B B T B
6UjpestUjpest17764727H T H T H
7Fehervar FCFehervar FC17638-121B B T T B
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC17539-818T B T B B
9Gyori ETOGyori ETO17467-318H B B T B
10ZalaegerszegZalaegerszeg16448-416T H B B T
11DebrecenDebrecen173410-1213H B T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE172510-1711B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X