Thứ Năm, 22/05/2025
Nejc Gradisar (Kiến tạo: Mario Simut)
2
Zoltan Stieber
23
Bence Vegh
27
Balint Szabo (Thay: Zsolt Kalmar)
46
Adin Molnar
58
Mark Kosznovszky
61
Robert Polievka (Thay: Adin Molnar)
63
Balint Szabo (Kiến tạo: Aron Csongvai)
68
Matyas Katona (Thay: Nicolas Stefanelli)
70
Filip Holender
74
Artur Horvath (Thay: Zoltan Stieber)
75
Mario Simut
80
Csaba Spandler
82
Patrik Kovacs (Thay: Bence Vegh)
83
Bence Bedi (Thay: Bogdan Melnyk)
83
Marin Jurina
86
Gergely Nagy
90+5'
(Pen) Rajmund Molnar
90+7'
Rajmund Molnar
90+7'

Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Fehervar FC

số liệu thống kê
MTK Budapest
MTK Budapest
Fehervar FC
Fehervar FC
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến MTK Budapest vs Fehervar FC

Tất cả (25)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Rajmund Molnar.

Thẻ vàng cho Rajmund Molnar.

90+7' V À A A O O O - Rajmund Molnar của MTK Budapest thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Rajmund Molnar của MTK Budapest thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

90+5' Thẻ vàng cho Gergely Nagy.

Thẻ vàng cho Gergely Nagy.

86' V À A A O O O - Marin Jurina ghi bàn!

V À A A O O O - Marin Jurina ghi bàn!

83'

Bogdan Melnyk rời sân và được thay thế bởi Bence Bedi.

83'

Bence Vegh rời sân và được thay thế bởi Patrik Kovacs.

82' Thẻ vàng cho Csaba Spandler.

Thẻ vàng cho Csaba Spandler.

80' Thẻ vàng cho Mario Simut.

Thẻ vàng cho Mario Simut.

75'

Zoltan Stieber rời sân và được thay thế bởi Artur Horvath.

74' Thẻ vàng cho Filip Holender.

Thẻ vàng cho Filip Holender.

70'

Nicolas Stefanelli rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.

68'

Aron Csongvai đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Balint Szabo ghi bàn!

V À A A O O O - Balint Szabo ghi bàn!

63'

Adin Molnar rời sân và được thay thế bởi Robert Polievka.

61' Thẻ vàng cho Mark Kosznovszky.

Thẻ vàng cho Mark Kosznovszky.

58' Thẻ vàng cho Adin Molnar.

Thẻ vàng cho Adin Molnar.

46'

Zsolt Kalmar rời sân và được thay thế bởi Balint Szabo.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

27' V À A A O O O - Bence Vegh ghi bàn!

V À A A O O O - Bence Vegh ghi bàn!

Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Fehervar FC

MTK Budapest (4-2-3-1): Adrian Csenterics (12), Viktor Hei (22), Ilia Beriashvili (24), Tamas Kadar (25), Varju Benedek (2), Mark Kosznovszky (8), Bence Vegh (16), Adin Molnar (23), Zoltan Stieber (7), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)

Fehervar FC (3-5-2): Gergely Nagy (1), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Filip Holender (70), Bogdan Melnyk (8), Aron Csongvai (14), Zsolt Kalmar (13), Mario Simut (16), Nicolas Stefanelli (11), Nejc Gradisar (9)

MTK Budapest
MTK Budapest
4-2-3-1
12
Adrian Csenterics
22
Viktor Hei
24
Ilia Beriashvili
25
Tamas Kadar
2
Varju Benedek
8
Mark Kosznovszky
16
Bence Vegh
23
Adin Molnar
7
Zoltan Stieber
9
Rajmund Molnar
11
Marin Jurina
9
Nejc Gradisar
11
Nicolas Stefanelli
16
Mario Simut
13
Zsolt Kalmar
14
Aron Csongvai
8
Bogdan Melnyk
70
Filip Holender
4
Csaba Spandler
31
Nikola Serafimov
21
Andras Huszti
1
Gergely Nagy
Fehervar FC
Fehervar FC
3-5-2
Thay người
63’
Adin Molnar
Robert Polievka
46’
Zsolt Kalmar
Balint Szabo
75’
Zoltan Stieber
Artur Horvath
70’
Nicolas Stefanelli
Matyas Katona
83’
Bence Vegh
Patrik Kovacs
83’
Bogdan Melnyk
Bence Bedi
Cầu thủ dự bị
Patrik Demjen
Daniel Veszelinov
Gergo Racz
Martin Dala
Nemanja Antonov
Kasper Larsen
Zsombor Nagy
Ivan Milicevic
Artur Horvath
Matyas Kovacs
Robert Polievka
Patrick Kovacs
Gergo Szoke
Balint Szabo
Patrik Kovacs
Bence Bedi
Noel Kenesei
Tamas Toth
Bence Babos
Matyas Katona
Milan Peto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
29/08 - 2021
12/12 - 2021
10/04 - 2022
08/10 - 2023
10/02 - 2024
04/05 - 2024
31/08 - 2024
14/12 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
19/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X