Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nejc Gradisar (Kiến tạo: Mario Simut) 2 | |
![]() Zoltan Stieber 23 | |
![]() Bence Vegh 27 | |
![]() Balint Szabo (Thay: Zsolt Kalmar) 46 | |
![]() Adin Molnar 58 | |
![]() Mark Kosznovszky 61 | |
![]() Robert Polievka (Thay: Adin Molnar) 63 | |
![]() Balint Szabo (Kiến tạo: Aron Csongvai) 68 | |
![]() Matyas Katona (Thay: Nicolas Stefanelli) 70 | |
![]() Filip Holender 74 | |
![]() Artur Horvath (Thay: Zoltan Stieber) 75 | |
![]() Mario Simut 80 | |
![]() Csaba Spandler 82 | |
![]() Patrik Kovacs (Thay: Bence Vegh) 83 | |
![]() Bence Bedi (Thay: Bogdan Melnyk) 83 | |
![]() Marin Jurina 86 | |
![]() Gergely Nagy 90+5' | |
![]() (Pen) Rajmund Molnar 90+7' | |
![]() Rajmund Molnar 90+7' |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Fehervar FC


Diễn biến MTK Budapest vs Fehervar FC

Thẻ vàng cho Rajmund Molnar.

V À A A O O O - Rajmund Molnar của MTK Budapest thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Gergely Nagy.

V À A A O O O - Marin Jurina ghi bàn!
Bogdan Melnyk rời sân và được thay thế bởi Bence Bedi.
Bence Vegh rời sân và được thay thế bởi Patrik Kovacs.

Thẻ vàng cho Csaba Spandler.

Thẻ vàng cho Mario Simut.
Zoltan Stieber rời sân và được thay thế bởi Artur Horvath.

Thẻ vàng cho Filip Holender.
Nicolas Stefanelli rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.
Aron Csongvai đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Balint Szabo ghi bàn!
Adin Molnar rời sân và được thay thế bởi Robert Polievka.

Thẻ vàng cho Mark Kosznovszky.

Thẻ vàng cho Adin Molnar.
Zsolt Kalmar rời sân và được thay thế bởi Balint Szabo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Bence Vegh ghi bàn!
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Fehervar FC
MTK Budapest (4-2-3-1): Adrian Csenterics (12), Viktor Hei (22), Ilia Beriashvili (24), Tamas Kadar (25), Varju Benedek (2), Mark Kosznovszky (8), Bence Vegh (16), Adin Molnar (23), Zoltan Stieber (7), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)
Fehervar FC (3-5-2): Gergely Nagy (1), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Filip Holender (70), Bogdan Melnyk (8), Aron Csongvai (14), Zsolt Kalmar (13), Mario Simut (16), Nicolas Stefanelli (11), Nejc Gradisar (9)


Thay người | |||
63’ | Adin Molnar Robert Polievka | 46’ | Zsolt Kalmar Balint Szabo |
75’ | Zoltan Stieber Artur Horvath | 70’ | Nicolas Stefanelli Matyas Katona |
83’ | Bence Vegh Patrik Kovacs | 83’ | Bogdan Melnyk Bence Bedi |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Demjen | Daniel Veszelinov | ||
Gergo Racz | Martin Dala | ||
Nemanja Antonov | Kasper Larsen | ||
Zsombor Nagy | Ivan Milicevic | ||
Artur Horvath | Matyas Kovacs | ||
Robert Polievka | Patrick Kovacs | ||
Gergo Szoke | Balint Szabo | ||
Patrik Kovacs | Bence Bedi | ||
Noel Kenesei | Tamas Toth | ||
Bence Babos | |||
Matyas Katona | |||
Milan Peto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MTK Budapest
Thành tích gần đây Fehervar FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại