Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fehervar FC vs MTK Budapest hôm nay 08-10-2023

Giải VĐQG Hungary - CN, 08/10

Kết thúc
3 : 0

MTK Budapest

MTK Budapest

Hiệp một: 1-0
CN, 18:00 08/10/2023
Vòng 9 - VĐQG Hungary
Sostoi Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Attila Fiola34
  • Nikola Serafimov40
  • Matyas Katona (Kiến tạo: Zsolt Kalmar)45+1'
  • Zsolt Kalmar54
  • Bence Gergenyi68
  • Lirim Kastrati (Thay: Aron Csongvai)68
  • Tobias Christensen (Thay: Matyas Katona)80
  • Zsolt Kalmar (Kiến tạo: Tobias Christensen)88
  • Ruben Pinto (Thay: Zsolt Kalmar)89
  • Marcell Berki (Thay: Levente Szabo)89
  • Khaly Thiam16
  • Tamas Kadar19
  • Khaly Thiam43
  • Gergo Kocsis (Thay: Patrik Kovacs)49
  • Bence Vegh (Thay: Zoltan Stieber)49
  • Nikolas Spalek (Thay: Daniel Zsori)62
  • Rajmund Molnar (Thay: Istvan Bognar)76
  • Barnabas Biben (Thay: Mihaly Kata)76

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs MTK Budapest

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
MTK Budapest
MTK Budapest
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs MTK Budapest

Fehervar FC (3-5-2): Balazs Toth (22), Aron Csongvai (14), Nikola Serafimov (31), Bence Gergenyi (44), Barnabas Bese (33), Matyas Katona (77), Deybi Flores (12), Zsolt Kalmar (13), Attila Fiola (5), Kenan Kodro (19), Levente Szabo (27)

MTK Budapest (3-5-2): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Tamas Kadar (25), David Bobal (4), Matyas Kovacs (20), Mihaly Kata (6), Istvan Bognar (10), Khaly Thiam (23), Patrik Kovacs (27), Zoltan Stieber (7), Daniel Zsori (8)

Fehervar FC
Fehervar FC
3-5-2
22
Balazs Toth
14
Aron Csongvai
31
Nikola Serafimov
44
Bence Gergenyi
33
Barnabas Bese
77
Matyas Katona
12
Deybi Flores
13 2
Zsolt Kalmar
5
Attila Fiola
19
Kenan Kodro
27
Levente Szabo
8
Daniel Zsori
7
Zoltan Stieber
27
Patrik Kovacs
23
Khaly Thiam
10
Istvan Bognar
6
Mihaly Kata
20
Matyas Kovacs
4
David Bobal
25
Tamas Kadar
22
Viktor Hei
1
Patrik Demjen
MTK Budapest
MTK Budapest
3-5-2
Thay người
68’
Aron Csongvai
Lirim Kastrati
49’
Patrik Kovacs
Gergo Kocsis
80’
Matyas Katona
Tobias Christensen
49’
Zoltan Stieber
Bence Vegh
89’
Zsolt Kalmar
Ruben Pinto
62’
Daniel Zsori
Nikolas Spalek
89’
Levente Szabo
Marcell Tibor Berki
76’
Mihaly Kata
Barnabas Laszlo Biben
76’
Istvan Bognar
Rajmund Molnar
Cầu thủ dự bị
Ruben Pinto
Barnabas Laszlo Biben
Tobias Christensen
Rajmund Molnar
Lirim Kastrati
Daniel Vadnai
Marcell Tibor Berki
Gergo Kocsis
Szabolcs Schon
Nikolas Spalek
Franck Bambock
Bence Vegh
Csaba Spandler
Mark Kosznovszky
Kasper Larsen
Akos Lajos Zuigeber
Emil Rockov
Gergo Racz
Daniel Kovacs

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
29/08 - 2021
12/12 - 2021
10/04 - 2022
08/10 - 2023
10/02 - 2024
04/05 - 2024
31/08 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
08/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy1711241135T T T B T
2FerencvarosFerencvaros1610421234H H B T T
3Diosgyori VTKDiosgyori VTK17863430T H T H T
4MTK BudapestMTK Budapest17926729H B T B T
5Paksi SEPaksi SE17836427H B B T B
6UjpestUjpest17764727H T H T H
7Fehervar FCFehervar FC17638-121B B T T B
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC17539-818T B T B B
9Gyori ETOGyori ETO17467-318H B B T B
10ZalaegerszegZalaegerszeg16448-416T H B B T
11DebrecenDebrecen173410-1213H B T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE172510-1711B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X