Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fehervar FC vs MTK Budapest hôm nay 31-08-2024

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 31/8

Kết thúc
1 : 0

MTK Budapest

MTK Budapest

Hiệp một: 1-0
T7, 01:00 31/08/2024
Vòng 6 - VĐQG Hungary
Sostoi Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Nejc Gradisar (Kiến tạo: Nicolas Stefanelli)45+1'
  • Bence Bedi (Thay: Milan Peto)57
  • Patrik Kovacs (Thay: Nejc Gradisar)76
  • Tobias Christensen (Thay: Matyas Kovacs)76
  • Marcell Berki (Thay: Matyas Katona)83
  • Mario Simut (Thay: Nicolas Stefanelli)83
  • Artur Horvath (Thay: Viktor Gey)13
  • Varju Benedek42
  • Marin Jurina (Thay: Rajmund Molnar)54
  • Nemanja Antonov (Thay: Patrik Kovacs)70
  • Adin Molnar (Thay: Mark Kosznovszky)70
  • Adin Molnar86

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs MTK Budapest

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
MTK Budapest
MTK Budapest
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs MTK Budapest

Fehervar FC (4-3-3): Martin Dala (57), Bogdan Melnyk (8), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Ivan Milicevic (7), Matyas Kovacs (15), Aron Csongvai (14), Milan Peto (99), Matyas Katona (77), Nejc Gradisar (9), Nicolas Stefanelli (11)

MTK Budapest (3-1-4-2): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (24), Gergo Kocsis (21), Mihály Kata (6), Viktor Hei (22), Mark Kosznovszky (8), Istvan Bognar (10), Patrik Kovacs (27), Robert Polievka (17), Rajmund Molnar (9)

Fehervar FC
Fehervar FC
4-3-3
57
Martin Dala
8
Bogdan Melnyk
31
Nikola Serafimov
4
Csaba Spandler
7
Ivan Milicevic
15
Matyas Kovacs
14
Aron Csongvai
99
Milan Peto
77
Matyas Katona
9
Nejc Gradisar
11
Nicolas Stefanelli
9
Rajmund Molnar
17
Robert Polievka
27
Patrik Kovacs
10
Istvan Bognar
8
Mark Kosznovszky
22
Viktor Hei
6
Mihály Kata
21
Gergo Kocsis
24
Ilia Beriashvili
2
Varju Benedek
1
Patrik Demjen
MTK Budapest
MTK Budapest
3-1-4-2
Thay người
57’
Milan Peto
Bence Bedi
13’
Viktor Gey
Artur Horvath
76’
Matyas Kovacs
Tobias Christensen
54’
Rajmund Molnar
Marin Jurina
76’
Nejc Gradisar
Patrick Kovacs
70’
Patrik Kovacs
Nemanja Antonov
83’
Matyas Katona
Marcell Tibor Berki
70’
Mark Kosznovszky
Adin Molnar
83’
Nicolas Stefanelli
Mario Simut
Cầu thủ dự bị
Tamas Toth
Noel Kenesei
Kristof Lakatos
Marin Jurina
Bence Bedi
Nemanja Antonov
Marcell Tibor Berki
Bence Vegh
Tobias Christensen
Gergo Szoke
Patrick Kovacs
Artur Horvath
Bence Kovacs
Adin Molnar
Mario Simut
Zsombor Nagy
Daniel Veszelinov
Gergo Racz
Adrian Csenterics

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
29/08 - 2021
12/12 - 2021
10/04 - 2022
08/10 - 2023
10/02 - 2024
04/05 - 2024
31/08 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
08/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy1711241135T T T B T
2FerencvarosFerencvaros1610421234H H B T T
3Diosgyori VTKDiosgyori VTK17863430T H T H T
4MTK BudapestMTK Budapest17926729H B T B T
5Paksi SEPaksi SE17836427H B B T B
6UjpestUjpest17764727H T H T H
7Fehervar FCFehervar FC17638-121B B T T B
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC17539-818T B T B B
9Gyori ETOGyori ETO17467-318H B B T B
10ZalaegerszegZalaegerszeg16448-416T H B B T
11DebrecenDebrecen173410-1213H B T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE172510-1711B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X