Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Emmanuel Latte Lath6
- Morgan Rogers (Thay: Sam Greenwood)77
- Samuel Silvera (Thay: Anfernee Dijksteel)83
- Ruben Vinagre (Thay: Cyrus Christie)60
- Adama Traore (Thay: Jean Michael Seri)61
- Ozan Tufan (Thay: Scott Twine)61
- Lewie Coyle65
- Liam Delap (Kiến tạo: Jacob Greaves)69
- Greg Docherty (Thay: Regan Slater)70
- Sean McLoughlin (Thay: Liam Delap)76
- Ozan Tufan (Kiến tạo: Greg Docherty)82
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Hull City
Diễn biến Middlesbrough vs Hull City
Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Greg Docherty đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Ozan Tufan đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Sam Greenwood sắp ra sân và được thay thế bởi Morgan Rogers.
Liam Delap rời sân và được thay thế bởi Sean McLoughlin.
Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Greg Docherty.
Jacob Greaves đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Liam Delap đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Lewie Coyle.
Jean Michael Seri rời sân và được thay thế bởi Adama Traore.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Ozan Tufan.
Cyrus Christie rời sân và được thay thế bởi Ruben Vinagre.
Cyrus Christie sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jean Michael Seri rời sân và được thay thế bởi Adama Traore.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Hull City
Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Anfernee Dijksteel (15), Dael Fry (6), Rav Van den Berg (3), Lukas Engel (27), Jonny Howson (16), Daniel Barlaser (4), Sam Greenwood (29), Matt Crooks (25), Isaiah Jones (11), Emmanuel Latte Lath (9)
Hull City (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Cyrus Christie (33), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Lewie Coyle (2), Jean Seri (24), Tyler Morton (15), Regan Slater (27), Scott Twine (30), Aaron Connolly (44), Liam Delap (20)
Thay người | |||
77’ | Sam Greenwood Morgan Rogers | 60’ | Cyrus Christie Ruben Vinagre |
83’ | Anfernee Dijksteel Sam Silvera | 61’ | Scott Twine Ozan Tufan |
61’ | Jean Michael Seri Adama Traore | ||
70’ | Regan Slater Greg Docherty | ||
76’ | Liam Delap Sean McLoughlin |
Cầu thủ dự bị | |||
Morgan Rogers | Matt Ingram | ||
Matt Clarke | Ruben Vinagre | ||
Tom Glover | Andy Smith | ||
Hayden Coulson | Ozan Tufan | ||
Alex Bangura | Greg Docherty | ||
Law McCabe | Harry Vaughan | ||
Alexander Gilbert | Tyrell Sellars-Fleming | ||
Sam Silvera | Adama Traore | ||
Daniel Nkrumah | Sean McLoughlin |
Nhận định Middlesbrough vs Hull City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại