Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Middlesbrough vs Leeds United hôm nay 23-04-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 3, 23/4
Kết thúc



![]() Isaiah Jones (Kiến tạo: Emmanuel Latte Lath) 7 | |
![]() (Pen) Crysencio Summerville 14 | |
![]() Patrick Bamford (Kiến tạo: Junior Firpo) 18 | |
![]() Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Finn Azaz) 30 | |
![]() Emmanuel Latte Lath 35 | |
![]() Wilfried Gnonto (Kiến tạo: Crysencio Summerville) 39 | |
![]() Patrick Bamford 45+2' | |
![]() Crysencio Summerville (Kiến tạo: Junior Firpo) 61 | |
![]() Alex Gilbert (Thay: Anfernee Dijksteel) 68 | |
![]() Alex Bangura (Thay: Luke Thomas) 68 | |
![]() Joel Piroe (Thay: Patrick Bamford) 75 | |
![]() Daniel Barlaser 76 | |
![]() Daniel Barlaser (Thay: Lewis O'Brien) 76 | |
![]() Isaiah Jones 78 | |
![]() Jonathan Howson 80 | |
![]() Daniel James (Thay: Wilfried Gnonto) 81 | |
![]() Glen Kamara (Thay: Georginio Rutter) 81 | |
![]() Jaidon Anthony (Thay: Crysencio Summerville) 86 | |
![]() Ajay Matthews (Thay: Samuel Silvera) 86 | |
![]() Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Alex Gilbert) 87 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Alex Gilbert đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng mục tiêu!
Samuel Silvera rời sân và được thay thế bởi Ajay Matthews.
Samuel Silvera sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Crysencio Summerville sắp rời sân và được thay thế bởi Jaidon Anthony.
Georginio Rutter rời sân và được thay thế bởi Glen Kamara.
Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Daniel James.
Thẻ vàng dành cho Jonathan Howson.
Thẻ vàng dành cho Isaiah Jones.
Lewis O'Brien rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.
Patrick Bamford rời sân và được thay thế bởi Joel Piroe.
Patrick Bamford rời sân và được thay thế bởi Joel Piroe.
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Alex Bangura.
Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.
Junior Firpo đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Patrick Bamford.
Thẻ vàng dành cho Patrick Bamford.
Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Anfernee Dijksteel (15), Rav van den Berg (3), Matt Clarke (5), Luke Thomas (33), Jonny Howson (16), Lewis O'Brien (28), Isaiah Jones (11), Finn Azaz (20), Sam Silvera (18), Emmanuel Latte Lath (9)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Sam Byram (25), Joe Rodon (14), Ethan Ampadu (4), Junior Firpo (3), Ilia Gruev (44), Archie Gray (22), Wilfried Gnonto (29), Georginio Rutter (24), Crysencio Summerville (10), Patrick Bamford (9)
Thay người | |||
68’ | Luke Thomas Alex Bangura | 75’ | Patrick Bamford Joël Piroe |
68’ | Anfernee Dijksteel Alex Gilbert | 81’ | Georginio Rutter Glen Kamara |
76’ | Lewis O'Brien Daniel Barlaser | 81’ | Wilfried Gnonto Daniel James |
86’ | Crysencio Summerville Jaidon Anthony |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Jones | Karl Darlow | ||
Alex Bangura | Liam Cooper | ||
Daniel Barlaser | Glen Kamara | ||
Law McCabe | Jamie Shackleton | ||
Matthew Hoppe | Jaidon Anthony | ||
Alex Gilbert | Daniel James | ||
Charlie Lennon | Joe Gelhardt | ||
Shea Connor | Mateo Joseph | ||
Ajay Matthews | Joël Piroe |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |