Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Daniel James5
- Crysencio Summerville7
- (Pen) Joel Piroe38
- Georginio Rutter41
- Daniel James45+6'
- Patrick Bamford (Thay: Daniel James)82
- Wilfried Gnonto (Thay: Georginio Rutter)82
- Wilfried Gnonto (Thay: Daniel James)82
- Patrick Bamford (Thay: Georginio Rutter)82
- Ilia Gruev (Thay: Joel Piroe)90
- Jaidon Anthony (Thay: Crysencio Summerville)90
- Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Alex Bangura)3
- Matthew Clarke (Thay: Patrick McNair)36
- Jonathan Howson37
- Matthew Clarke37
- Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Daniel Barlaser)45
- Anfernee Dijksteel45+5'
- Isaiah Jones54
- Anfernee Dijksteel63
- Matt Crooks67
- Samuel Silvera72
- Samuel Silvera (Thay: Matt Crooks)72
- Josh Coburn (Thay: Emmanuel Latte Lath)72
- Morgan Rogers83
- Alex Gilbert (Thay: Alex Bangura)83
- Lukas Engel (Thay: Daniel Barlaser)83
- Lukas Engel (Thay: Alex Bangura)83
- Alex Gilbert (Thay: Daniel Barlaser)83
Thống kê trận đấu Leeds United vs Middlesbrough
Diễn biến Leeds United vs Middlesbrough
Crysencio Summerville sắp rời sân và được thay thế bởi Jaidon Anthony.
Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Ilia Gruev.
Crysencio Summerville sắp rời sân và được thay thế bởi Jaidon Anthony.
Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Ilia Gruev.
Daniel Barlaser rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.
Alex Bangura rời sân và được thay thế bởi Lukas Engel.
Thẻ vàng dành cho Morgan Rogers.
Daniel Barlaser rời sân và được thay thế bởi Lukas Engel.
Alex Bangura rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.
Georginio Rutter rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.
Daniel James rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.
Georginio Rutter rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.
Daniel James rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.
Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Josh Coburn.
Matt Crooks rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Thẻ vàng dành cho Matt Crooks.
Thẻ vàng cho [player1].
THẺ ĐỎ! - Anfernee Dijksteel nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng dành cho Isaiah Jones.
Thẻ vàng dành cho Isaiah Jones.
Đội hình xuất phát Leeds United vs Middlesbrough
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Archie Gray (22), Joe Rodon (14), Pascal Struijk (21), Sam Byram (25), Ethan Ampadu (4), Glen Kamara (8), Daniel James (20), Joel Piroe (7), Crysencio Summerville (10), Georginio Rutter (24)
Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Anfernee Dijksteel (15), Rav Van den Berg (3), Paddy McNair (17), Alex Bangura (24), Jonny Howson (16), Daniel Barlaser (4), Isaiah Jones (11), Matt Crooks (25), Morgan Rogers (10), Emmanuel Latte Lath (9)
Thay người | |||
82’ | Georginio Rutter Patrick Bamford | 36’ | Patrick McNair Matt Clarke |
82’ | Daniel James Wilfried Gnonto | 72’ | Matt Crooks Sam Silvera |
90’ | Joel Piroe Ilia Gruev | 72’ | Emmanuel Latte Lath Josh Coburn |
90’ | Crysencio Summerville Jaidon Anthony | 83’ | Alex Bangura Lukas Engel |
83’ | Daniel Barlaser Alexander Gilbert |
Cầu thủ dự bị | |||
Karl Darlow | Tom Glover | ||
Liam Cooper | Matt Clarke | ||
Djed Spence | Lukas Engel | ||
Jamie Shackleton | Law McCabe | ||
Ilia Gruev | Fin Cartwrtight | ||
Patrick Bamford | Alexander Gilbert | ||
Jaidon Anthony | Sam Silvera | ||
Ian Poveda | Josh Coburn | ||
Wilfried Gnonto | Hayden Coulson |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leeds United vs Middlesbrough
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leeds United
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại