Thứ Tư, 02/04/2025
Wilfried Gnonto
14
(og) Maximilian Woeber
54
Manor Solomon (Thay: Mateo Joseph Fernandez)
69
Joel Piroe (Thay: Degnand Wilfried Gnonto)
69
Manor Solomon (Thay: Mateo Joseph)
69
Joel Piroe (Thay: Wilfried Gnonto)
69
George Edmundson
71
Daniel James (Kiến tạo: Joel Piroe)
74
Anfernee Dijksteel
80
Delano Burgzorg (Thay: Riley McGree)
81
Tommy Conway (Thay: Finn Azaz)
82
Ethan Ampadu (Thay: Sam Byram)
85
Maximilian Woeber
89
Josuha Guilavogui (Thay: Joe Rothwell)
90
Brenden Aaronson (Kiến tạo: Ao Tanaka)
90+2'

Thống kê trận đấu Leeds United vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Leeds United
Leeds United
Middlesbrough
Middlesbrough
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 17
17 Ném biên 27
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leeds United vs Middlesbrough

Tất cả (22)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi Josuha Guilavogui.

90+2'

Ao Tanaka là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' G O O O A A A L - Brenden Aaronson đã ghi bàn thắng!

G O O O A A A L - Brenden Aaronson đã ghi bàn thắng!

90+2' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

89' Thẻ vàng cho Maximilian Woeber.

Thẻ vàng cho Maximilian Woeber.

85'

Sam Byram rời sân và được thay thế bởi Ethan Ampadu.

83'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Tommy Conway.

82'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Tommy Conway.

81'

Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.

80' Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.

Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.

74'

Joel Piroe là người kiến tạo cho bàn thắng.

74' G O O O A A A L - Daniel James đã trúng đích!

G O O O A A A L - Daniel James đã trúng đích!

74' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

69'

Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Joel Piroe.

71' Thẻ vàng cho George Edmundson.

Thẻ vàng cho George Edmundson.

69'

Mateo Joseph rời sân và được thay thế bởi Manor Solomon.

54' BÀN PHẢN THỦ - Maximilian Woeber phản lưới nhà!

BÀN PHẢN THỦ - Maximilian Woeber phản lưới nhà!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

14' G O O O A A A L - Wilfried Gnonto đã trúng đích!

G O O O A A A L - Wilfried Gnonto đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Leeds United vs Middlesbrough

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Sam Byram (25), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Maximilian Wöber (39), Ao Tanaka (22), Joe Rothwell (8), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Wilfried Gnonto (29), Mateo Joseph (19)

Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Anfernee Dijksteel (15), Matt Clarke (5), George Edmundson (25), Neto Borges (30), Daniel Barlaser (4), Hayden Hackney (7), Ben Doak (50), Finn Azaz (20), Riley McGree (8), Emmanuel Latte Lath (9)

Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
1
Illan Meslier
25
Sam Byram
6
Joe Rodon
5
Pascal Struijk
39
Maximilian Wöber
22
Ao Tanaka
8
Joe Rothwell
7
Daniel James
11
Brenden Aaronson
29
Wilfried Gnonto
19
Mateo Joseph
9
Emmanuel Latte Lath
8
Riley McGree
20
Finn Azaz
50
Ben Doak
7
Hayden Hackney
4
Daniel Barlaser
30
Neto Borges
25
George Edmundson
5
Matt Clarke
15
Anfernee Dijksteel
1
Seny Dieng
Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
Thay người
69’
Mateo Joseph
Manor Solomon
81’
Riley McGree
Delano Burgzorg
69’
Wilfried Gnonto
Joël Piroe
82’
Finn Azaz
Tommy Conway
85’
Sam Byram
Ethan Ampadu
90’
Joe Rothwell
Josuha Guilavogui
Cầu thủ dự bị
Karl Darlow
Sol Brynn
Ethan Ampadu
Luke Ayling
Josuha Guilavogui
George McCormick
Isaac Schmidt
Isaiah Jones
Charles Crewe
Jonny Howson
Patrick Bamford
Micah Hamilton
Largie Ramazani
Delano Burgzorg
Manor Solomon
Alex Gilbert
Joël Piroe
Tommy Conway
Tình hình lực lượng

Junior Firpo

Chấn thương cơ

Alex Bangura

Chấn thương gân Achilles

Ilia Gruev

Chấn thương sụn khớp

Darragh Lenihan

Chấn thương gân Achilles

Joe Gelhardt

Chấn thương hông

Tommy Smith

Chấn thương gân Achilles

Rav van den Berg

Không xác định

Aidan Morris

Chấn thương cơ

Lukas Engel

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Javier Gracia Carlos

Aitor Karanka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/12 - 2023
23/04 - 2024
Carabao Cup
15/08 - 2024
Hạng nhất Anh
11/12 - 2024

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
18/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
04/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X