Trọng tài thổi còi mãn cuộc
- Luke Ayling37
- Emmanuel Latte Lath (Thay: Finn Azaz)59
- Sam Greenwood (Thay: Riley McGree)59
- Anfernee Dijksteel (Thay: Luke Ayling)80
- Alex Gilbert (Thay: Samuel Silvera)80
- Lukas Engel (Thay: Luke Thomas)80
- Matthew Sorinola7
- Mickel Miller26
- Ryan Hardie (Kiến tạo: Darko Gyabi)31
- Alfie Devine (Thay: Morgan Whittaker)73
- Joe Edwards (Thay: Matthew Sorinola)73
- Bali Mumba83
- Ben Waine83
- Bali Mumba (Thay: Darko Gyabi)83
- Ben Waine (Thay: Ryan Hardie)83
- Ashley Phillips (Thay: Julio Pleguezuelo)85
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Plymouth Argyle
Diễn biến Middlesbrough vs Plymouth Argyle
Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Ashley Phillips.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.
Ryan Hardie sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Darko Gyabi sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Lukas Engel.
Samuel Silvera rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.
Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.
Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Alfie Devine.
Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Latte Lath.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Luke Ayling nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Darko Gyabi đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Ryan Hardie đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Mickel Miller.
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Plymouth Argyle
Middlesbrough (5-4-1): Tom Glover (23), Luke Ayling (12), Paddy McNair (17), Rav van den Berg (3), Daniel Barlaser (4), Luke Thomas (33), Riley McGree (8), Finn Azaz (20), Marcus Forss (21), Lewis O'Brien (28), Sam Silvera (18)
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Julio Pleguezuelo (5), Lewis Gibson (17), Brendan Galloway (22), Matthew Sorinola (29), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Mikel Miller (14), Morgan Whittaker (10), Darko Gyabi (18), Ryan Hardie (9)
Thay người | |||
59’ | Finn Azaz Emmanuel Latte Lath | 73’ | Matthew Sorinola Joe Edwards |
59’ | Riley McGree Sam Greenwood | 73’ | Morgan Whittaker Alfie Devine |
80’ | Luke Ayling Anfernee Dijksteel | 83’ | Darko Gyabi Bali Mumba |
80’ | Luke Thomas Lukas Engel | 83’ | Ryan Hardie Ben Waine |
80’ | Samuel Silvera Alex Gilbert |
Cầu thủ dự bị | |||
Seny Dieng | Michael Cooper | ||
Matt Clarke | Lino Sousa | ||
Anfernee Dijksteel | Joe Edwards | ||
Lukas Engel | Ashley Phillips | ||
Law McCabe | Bali Mumba | ||
Luke Woolston | Callum Wright | ||
Emmanuel Latte Lath | Alfie Devine | ||
Alex Gilbert | Mustapha Bundu | ||
Sam Greenwood | Ben Waine |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
8 | West Brom | 21 | 7 | 11 | 3 | 8 | 32 | H H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Bristol City | 21 | 6 | 9 | 6 | 0 | 27 | B T B H H |
12 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại