Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Plymouth Argyle vs Middlesbrough hôm nay 21-12-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 21/12
Kết thúc



![]() Frederick Issaka (Thay: Michael Obafemi) 9 | |
![]() Freddie Issaka (Thay: Michael Obafemi) 9 | |
![]() Lewis Gibson (Kiến tạo: Ryan Hardie) 38 | |
![]() Jonathan Howson 50 | |
![]() Andre Gray (Thay: Ryan Hardie) 60 | |
![]() George Edmundson 70 | |
![]() Nathanael Ogbeta (Thay: Brendan Galloway) 71 | |
![]() Darko Gyabi (Kiến tạo: Mustapha Bundu) 72 | |
![]() Emmanuel Latte Lath (Thay: Tommy Conway) 75 | |
![]() Delano Burgzorg (Thay: Riley McGree) 75 | |
![]() Daniel Barlaser (Thay: Jonathan Howson) 75 | |
![]() Hayden Hackney 77 | |
![]() Nathanael Ogbeta 77 | |
![]() Dael Fry (Thay: George Edmundson) 79 | |
![]() Mustapha Bundu (Kiến tạo: Nathanael Ogbeta) 81 | |
![]() Emmanuel Latte Lath 84 | |
![]() Alex Gilbert (Thay: Finn Azaz) 84 | |
![]() Darko Gyabi 87 | |
![]() Ben Doak 90+6' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Ben Doak.
Thẻ vàng cho Darko Gyabi.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.
G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Nathanael Ogbeta là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Mustapha Bundu đã trúng đích!
George Edmundson rời sân và được thay thế bởi Dael Fry.
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Jonathan Howson rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.
Thẻ vàng cho Nathanael Ogbeta.
Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.
G O O O A A A L - Hayden Hackney đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Latte Lath.
Mustapha Bundu đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Darko Gyabi đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Brendan Galloway rời sân và được thay thế bởi Nathanael Ogbeta.
Thẻ vàng cho George Edmundson.
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Bali Mumba (2), Lewis Gibson (17), Kornel Szucs (6), Brendan Galloway (22), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Mustapha Bundu (15), Rami Al Hajj (28), Michael Obafemi (14), Ryan Hardie (9)
Middlesbrough (4-2-3-1): Sol Brynn (31), Anfernee Dijksteel (15), Rav van den Berg (3), George Edmundson (25), Neto Borges (30), Jonny Howson (16), Hayden Hackney (7), Ben Doak (50), Finn Azaz (20), Riley McGree (8), Tommy Conway (22)
Thay người | |||
9’ | Michael Obafemi Freddie Issaka | 75’ | Jonathan Howson Daniel Barlaser |
60’ | Ryan Hardie Andre Gray | 75’ | Riley McGree Delano Burgzorg |
71’ | Brendan Galloway Nathanael Ogbeta | 75’ | Tommy Conway Emmanuel Latte Lath |
79’ | George Edmundson Dael Fry | ||
84’ | Finn Azaz Alex Gilbert |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Hazard | Tom Glover | ||
Nathanael Ogbeta | Matt Clarke | ||
Jordan Houghton | Dael Fry | ||
Matthew Sorinola | Daniel Barlaser | ||
Victor Pálsson | Isaiah Jones | ||
Callum Wright | Micah Hamilton | ||
Andre Gray | Alex Gilbert | ||
Freddie Issaka | Delano Burgzorg | ||
Tegan Finn | Emmanuel Latte Lath |
Tình hình lực lượng | |||
Joe Edwards Chấn thương gân kheo | Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | ||
Muhamed Tijani Chấn thương gân kheo | Darragh Lenihan Chấn thương gân Achilles | ||
Morgan Whittaker Không xác định | Tommy Smith Chấn thương gân Achilles | ||
Aidan Morris Chấn thương cơ | |||
Lukas Engel Chấn thương cơ |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |