Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Lukas Engel34
- Marcus Forss61
- Sam Greenwood75
- Josh Coburn (Thay: Sam Greenwood)77
- Lewis O'Brien (Thay: Daniel Barlaser)77
- Samuel Silvera (Thay: Marcus Forss)77
- Luke Ayling79
- Luke Thomas (Thay: Lukas Engel)84
- Trai Hume14
- Abdoullah Ba34
- Patrick Roberts (Thay: Abdoullah Ba)67
- Nazariy Rusyn (Thay: Mason Burstow)67
- Nazariy Rusyn (Kiến tạo: Jack Clarke)83
- Jenson Seelt (Thay: Daniel Ballard)90
- Pierre Ekwah90+2'
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Sunderland
Diễn biến Middlesbrough vs Sunderland
Daniel Ballard rời sân và được thay thế bởi Jenson Seelt.
Pierre Ekwah nhận thẻ vàng.
Lukas Engel rời sân và được thay thế bởi Luke Thomas.
Jack Clarke đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Nazariy Rusyn đã trúng mục tiêu!
Luke Ayling nhận thẻ vàng.
Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Daniel Barlaser rời sân và được thay thế bởi Lewis O'Brien.
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Josh Coburn.
Thẻ vàng dành cho Sam Greenwood.
Mason Burstow rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.
Abdoullah Ba vào sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.
G O O O A A L - Marcus Forss đã bắn trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Abdoullah Ba nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Lukas Engel.
Trại Hume nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Sunderland
Middlesbrough (4-2-3-1): Tom Glover (23), Luke Ayling (12), Dael Fry (6), Rav van den Berg (3), Lukas Engel (27), Jonny Howson (16), Daniel Barlaser (4), Marcus Forss (21), Hayden Hackney (7), Finn Azaz (20), Sam Greenwood (29)
Sunderland (4-1-4-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Luke O'Nien (13), Leo Hjelde (33), Dan Neil (24), Abdoullah Ba (17), Pierre Ekwah (39), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20), Mason Burstow (11)
Thay người | |||
77’ | Daniel Barlaser Lewis O'Brien | 67’ | Abdoullah Ba Patrick Roberts |
77’ | Marcus Forss Sam Silvera | 67’ | Mason Burstow Nazariy Rusyn |
77’ | Sam Greenwood Josh Coburn | 90’ | Daniel Ballard Jenson Seelt |
84’ | Lukas Engel Luke Thomas |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Jones | Nathan Bishop | ||
Matt Clarke | Timothée Pembélé | ||
Anfernee Dijksteel | Jenson Seelt | ||
Paddy McNair | Patrick Roberts | ||
Luke Thomas | Romaine Mundle | ||
Lewis O'Brien | Adil Aouchiche | ||
Alex Gilbert | Caden Kelly | ||
Sam Silvera | Luís Semedo | ||
Josh Coburn | Nazariy Rusyn |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Middlesbrough vs Sunderland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại