![]() Kazuhito Kishida (Kiến tạo: Hirofumi Watanabe) 14 | |
![]() Takumi Kusumoto 25 | |
![]() Renan Paixao 37 | |
![]() Naoki Tsubaki (Thay: Yuto Mori) 46 | |
![]() Mizuki Ando (Thay: Shoji Toyama) 57 | |
![]() Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Yuto Hiratsuka) 61 | |
![]() Takaya Numata (Thay: Masakazu Yoshioka) 61 | |
![]() Kazuma Takai (Kiến tạo: Mizuki Ando) 69 | |
![]() Reoto Kodama (Kiến tạo: Takaya Numata) 71 | |
![]() Ryo Niizato (Thay: Kodai Dohi) 72 | |
![]() Riku Kamigaki (Thay: Kensuke Sato) 72 | |
![]() Yutaka Soneda (Thay: Kazuma Takai) 76 | |
![]() Kaito Umeda (Thay: Kosuke Kinoshita) 76 | |
![]() Hikaru Manabe (Thay: Hiroto Ishikawa) 84 | |
![]() Kentaro Sato (Thay: Wataru Tanaka) 84 | |
![]() Koji Yamase (Thay: Joji Ikegami) 84 | |
![]() Yutaka Soneda (Kiến tạo: Kaito Umeda) 90+2' |
Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi
số liệu thống kê

Mito Hollyhock

Renofa Yamaguchi
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi
Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Koshi Osaki (3), Yuto Mori (8), Yuto Hiratsuka (25), Kodai Dohi (22), Kazuma Takai (11), Shoji Toyama (38), Kosuke Kinoshita (15)
Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hiroto Ishikawa (7), Hirofumi Watanabe (6), Renan Paixao (3), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Joji Ikegami (10), Wataru Tanaka (20), Masakazu Yoshioka (16), Kazuhito Kishida (9), Reoto Kodama (30)

Mito Hollyhock
4-4-2
28
Louis Yamaguchi
19
Koichi Murata
13
Takumi Kusumoto
43
Yoshitake Suzuki
3
Koshi Osaki
8
Yuto Mori
25
Yuto Hiratsuka
22
Kodai Dohi
11
Kazuma Takai
38
Shoji Toyama
15
Kosuke Kinoshita
30
Reoto Kodama
9
Kazuhito Kishida
16
Masakazu Yoshioka
20
Wataru Tanaka
10
Joji Ikegami
8
Kensuke Sato
14
Kento Hashimoto
3
Renan Paixao
6
Hirofumi Watanabe
7
Hiroto Ishikawa
21
Kentaro Seki

Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Yuto Mori Naoki Tsubaki | 61’ | Masakazu Yoshioka Takaya Numata |
57’ | Shoji Toyama Mizuki Ando | 72’ | Kensuke Sato Riku Kamigaki |
72’ | Kodai Dohi Ryo Niizato | 84’ | Joji Ikegami Koji Yamase |
76’ | Kosuke Kinoshita Kaito Umeda | 84’ | Wataru Tanaka Kentaro Sato |
76’ | Kazuma Takai Yutaka Soneda | 84’ | Hiroto Ishikawa Hikaru Manabe |
Cầu thủ dự bị | |||
Mizuki Ando | Takaya Numata | ||
Kaito Umeda | Koji Yamase | ||
Ryo Niizato | Riku Kamigaki | ||
Naoki Tsubaki | Kentaro Sato | ||
Yutaka Soneda | Hikaru Manabe | ||
Nao Yamada | Kosuke Kikuchi | ||
Shu Mogi | Daisuke Yoshimitsu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 15 | 32 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T H T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | H T B H T |
4 | 14 | 6 | 7 | 1 | 9 | 25 | H T H H T | |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T H H T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | B B B H T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | H T B H T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H B H H T |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 | B B H B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H H B B T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -9 | 16 | T B H T B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B T B B |
16 | 14 | 3 | 5 | 6 | -2 | 14 | B B H H B | |
17 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T T T H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | T B B H B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -5 | 11 | H B T B B |
20 | ![]() | 14 | 1 | 6 | 7 | -10 | 9 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại