Thứ Ba, 06/05/2025
Kazuya Noyori (Kiến tạo: Yamato Wakatsuki)
11
Kazuma Nagai
14
Shimon Teranuma (Kiến tạo: Kazuma Nagai)
30
Tsubasa Umeki
42
Yuto Nagao
46
Yuto Nagao (Thay: Kazuma Nagai)
46
Shunsuke Yamamoto (Thay: Yamato Wakatsuki)
46
Ryosuke Maeda
49
Silvio (Thay: Kazuya Noyori)
56
Ryosuke Maeda
59
Takumi Kusumoto (Thay: Mizuki Ando)
61
Shunsuke Yamamoto
65
Riku Ochiai (Thay: Atsushi Kurokawa)
72
Seiichiro Kubo (Thay: Shimon Teranuma)
72
Masakazu Yoshioka (Thay: Takayuki Mae)
73
Taiyo Igarashi (Thay: Kota Kawano)
81
Kensuke Sato (Thay: Joji Ikegami)
81
Soki Tokuno (Thay: Haruki Arai)
90
Takumi Kusumoto
90+7'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Takeru Itakura (13), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Kazuya Noyori (68), Joji Ikegami (10), Yuki Aida (18), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Tsubasa Umeki (24)

Mito Hollyhock (4-4-2): Ryusei Haruna (51), Koichi Murata (19), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Atsushi Kurokawa (96), Kazuma Nagai (88), Ryosuke Maeda (10), Haruki Arai (7), Mizuki Ando (9), Shimon Teranuma (45)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
13
Takeru Itakura
3
Renan Paixao
48
Kaili Shimbo
68
Kazuya Noyori
10
Joji Ikegami
18
Yuki Aida
20
Kota Kawano
9
Yamato Wakatsuki
24
Tsubasa Umeki
45
Shimon Teranuma
9
Mizuki Ando
7
Haruki Arai
10
Ryosuke Maeda
88
Kazuma Nagai
96
Atsushi Kurokawa
3
Koshi Osaki
4
Nao Yamada
33
Takeshi Ushizawa
19
Koichi Murata
51
Ryusei Haruna
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
46’
Yamato Wakatsuki
Shunsuke Yamamoto
46’
Kazuma Nagai
Yuto Nagao
56’
Kazuya Noyori
Silvio
61’
Mizuki Ando
Takumi Kusumoto
73’
Takayuki Mae
Masakazu Yoshioka
72’
Atsushi Kurokawa
Riku Ochiai
81’
Joji Ikegami
Kensuke Sato
72’
Shimon Teranuma
Seiichiro Kubo
81’
Kota Kawano
Taiyo Igarashi
90’
Haruki Arai
Soki Tokuno
Cầu thủ dự bị
Hyung-Chan Choi
Shuhei Matsubara
Silvio
Takumi Kusumoto
Shunsuke Yamamoto
Riku Ochiai
Kensuke Sato
Yuto Nagao
Taiyo Igarashi
Yuki Kusano
Masakazu Yoshioka
Seiichiro Kubo
Kohei Tanabe
Soki Tokuno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/07 - 2021
17/10 - 2021
23/04 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
20/08 - 2022
28/05 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
03/09 - 2023
21/04 - 2024
29/06 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X