![]() Kazuya Noyori (Kiến tạo: Yamato Wakatsuki) 11 | |
![]() Kazuma Nagai 14 | |
![]() Shimon Teranuma (Kiến tạo: Kazuma Nagai) 30 | |
![]() Tsubasa Umeki 42 | |
![]() Yuto Nagao 46 | |
![]() Yuto Nagao (Thay: Kazuma Nagai) 46 | |
![]() Shunsuke Yamamoto (Thay: Yamato Wakatsuki) 46 | |
![]() Ryosuke Maeda 49 | |
![]() Silvio (Thay: Kazuya Noyori) 56 | |
![]() Ryosuke Maeda 59 | |
![]() Takumi Kusumoto (Thay: Mizuki Ando) 61 | |
![]() Shunsuke Yamamoto 65 | |
![]() Riku Ochiai (Thay: Atsushi Kurokawa) 72 | |
![]() Seiichiro Kubo (Thay: Shimon Teranuma) 72 | |
![]() Masakazu Yoshioka (Thay: Takayuki Mae) 73 | |
![]() Taiyo Igarashi (Thay: Kota Kawano) 81 | |
![]() Kensuke Sato (Thay: Joji Ikegami) 81 | |
![]() Soki Tokuno (Thay: Haruki Arai) 90 | |
![]() Takumi Kusumoto 90+7' |
Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock
số liệu thống kê

Renofa Yamaguchi

Mito Hollyhock
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock
Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Takeru Itakura (13), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Kazuya Noyori (68), Joji Ikegami (10), Yuki Aida (18), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Tsubasa Umeki (24)
Mito Hollyhock (4-4-2): Ryusei Haruna (51), Koichi Murata (19), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Atsushi Kurokawa (96), Kazuma Nagai (88), Ryosuke Maeda (10), Haruki Arai (7), Mizuki Ando (9), Shimon Teranuma (45)

Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
13
Takeru Itakura
3
Renan Paixao
48
Kaili Shimbo
68
Kazuya Noyori
10
Joji Ikegami
18
Yuki Aida
20
Kota Kawano
9
Yamato Wakatsuki
24
Tsubasa Umeki
45
Shimon Teranuma
9
Mizuki Ando
7
Haruki Arai
10
Ryosuke Maeda
88
Kazuma Nagai
96
Atsushi Kurokawa
3
Koshi Osaki
4
Nao Yamada
33
Takeshi Ushizawa
19
Koichi Murata
51
Ryusei Haruna

Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Yamato Wakatsuki Shunsuke Yamamoto | 46’ | Kazuma Nagai Yuto Nagao |
56’ | Kazuya Noyori Silvio | 61’ | Mizuki Ando Takumi Kusumoto |
73’ | Takayuki Mae Masakazu Yoshioka | 72’ | Atsushi Kurokawa Riku Ochiai |
81’ | Joji Ikegami Kensuke Sato | 72’ | Shimon Teranuma Seiichiro Kubo |
81’ | Kota Kawano Taiyo Igarashi | 90’ | Haruki Arai Soki Tokuno |
Cầu thủ dự bị | |||
Hyung-Chan Choi | Shuhei Matsubara | ||
Silvio | Takumi Kusumoto | ||
Shunsuke Yamamoto | Riku Ochiai | ||
Kensuke Sato | Yuto Nagao | ||
Taiyo Igarashi | Yuki Kusano | ||
Masakazu Yoshioka | Seiichiro Kubo | ||
Kohei Tanabe | Soki Tokuno |
Nhận định Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 15 | 32 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T H T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | H T B H T |
4 | 14 | 6 | 7 | 1 | 9 | 25 | H T H H T | |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T H H T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | B B B H T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | H T B H T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H B H H T |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 | B B H B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H H B B T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -9 | 16 | T B H T B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B T B B |
16 | 14 | 3 | 5 | 6 | -2 | 14 | B B H H B | |
17 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T T T H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | T B B H B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -5 | 11 | H B T B B |
20 | ![]() | 14 | 1 | 6 | 7 | -10 | 9 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại