Thứ Ba, 06/05/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock hôm nay 17-10-2021

Giải J League 2 - CN, 17/10

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

2 : 2

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 17/10/2021
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jefferson David Tabinas
12
Joji Ikegami
15
Wataru Tanaka
32
Henik
61
Henik
64
Shota Fujio
76

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
50 Kiểm soát bóng 50
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
16 Phạm lỗi 18

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Hikaru Manabe (28), Hirofumi Watanabe (6), Takumi Kusumoto (13), Ayumu Kawai (15), Kensuke Sato (8), Wataru Tanaka (20), Kaito Kuwahara (41), Joji Ikegami (10), Yatsunori Shimaya (11), Shuhei Otsuki (43)

Mito Hollyhock (4-4-2): Ayumi Niekawa (16), Koki Imakake (44), Yoshitake Suzuki (43), Jefferson David Tabinas (4), Koshi Osaki (3), Kai Matsuzaki (14), Takahiro Nakazato (50), Ryo Niizato (17), Ryotaro Ito (46), Masato Nakayama (9), Koya Okuda (15)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
21
Kentaro Seki
28
Hikaru Manabe
6
Hirofumi Watanabe
13
Takumi Kusumoto
15
Ayumu Kawai
8
Kensuke Sato
20
Wataru Tanaka
41
Kaito Kuwahara
10
Joji Ikegami
11
Yatsunori Shimaya
43
Shuhei Otsuki
15
Koya Okuda
9
Masato Nakayama
46
Ryotaro Ito
17
Ryo Niizato
50
Takahiro Nakazato
14
Kai Matsuzaki
3
Koshi Osaki
4
Jefferson David Tabinas
43
Yoshitake Suzuki
44
Koki Imakake
16
Ayumi Niekawa
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
59’
Takumi Kusumoto
Henik
66’
Kai Matsuzaki
Towa Yamane
74’
Shuhei Otsuki
Yuki Kusano
66’
Koya Okuda
Shota Fujio
80’
Wataru Tanaka
Kentaro Sato
70’
Masato Nakayama
Mizuki Ando
80’
Yatsunori Shimaya
Kazuma Takai
70’
Koki Imakake
Koichi Murata
90’
Ayumu Kawai
Naoto Sawai
88’
Ryotaro Ito
Shuto Watanabe
90’
Kaito Kuwahara
Kensei Ukita
Cầu thủ dự bị
Daisuke Yoshimitsu
Kaiho Nakayama
Henik
Shuto Watanabe
Kentaro Sato
Towa Yamane
Naoto Sawai
Mizuki Ando
Kensei Ukita
Koichi Murata
Kazuma Takai
Shota Fujio
Yuki Kusano
Junya Hosokawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/07 - 2021
17/10 - 2021
23/04 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
20/08 - 2022
28/05 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
03/09 - 2023
21/04 - 2024
29/06 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X