![]() Jefferson David Tabinas 12 | |
![]() Joji Ikegami 15 | |
![]() Wataru Tanaka 32 | |
![]() Henik 61 | |
![]() Henik 64 | |
![]() Shota Fujio 76 |
Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock
số liệu thống kê

Renofa Yamaguchi

Mito Hollyhock
50 Kiểm soát bóng 50
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
16 Phạm lỗi 18
Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock
Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Hikaru Manabe (28), Hirofumi Watanabe (6), Takumi Kusumoto (13), Ayumu Kawai (15), Kensuke Sato (8), Wataru Tanaka (20), Kaito Kuwahara (41), Joji Ikegami (10), Yatsunori Shimaya (11), Shuhei Otsuki (43)
Mito Hollyhock (4-4-2): Ayumi Niekawa (16), Koki Imakake (44), Yoshitake Suzuki (43), Jefferson David Tabinas (4), Koshi Osaki (3), Kai Matsuzaki (14), Takahiro Nakazato (50), Ryo Niizato (17), Ryotaro Ito (46), Masato Nakayama (9), Koya Okuda (15)

Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
21
Kentaro Seki
28
Hikaru Manabe
6
Hirofumi Watanabe
13
Takumi Kusumoto
15
Ayumu Kawai
8
Kensuke Sato
20
Wataru Tanaka
41
Kaito Kuwahara
10
Joji Ikegami
11
Yatsunori Shimaya
43
Shuhei Otsuki
15
Koya Okuda
9
Masato Nakayama
46
Ryotaro Ito
17
Ryo Niizato
50
Takahiro Nakazato
14
Kai Matsuzaki
3
Koshi Osaki
4
Jefferson David Tabinas
43
Yoshitake Suzuki
44
Koki Imakake
16
Ayumi Niekawa

Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Takumi Kusumoto Henik | 66’ | Kai Matsuzaki Towa Yamane |
74’ | Shuhei Otsuki Yuki Kusano | 66’ | Koya Okuda Shota Fujio |
80’ | Wataru Tanaka Kentaro Sato | 70’ | Masato Nakayama Mizuki Ando |
80’ | Yatsunori Shimaya Kazuma Takai | 70’ | Koki Imakake Koichi Murata |
90’ | Ayumu Kawai Naoto Sawai | 88’ | Ryotaro Ito Shuto Watanabe |
90’ | Kaito Kuwahara Kensei Ukita |
Cầu thủ dự bị | |||
Daisuke Yoshimitsu | Kaiho Nakayama | ||
Henik | Shuto Watanabe | ||
Kentaro Sato | Towa Yamane | ||
Naoto Sawai | Mizuki Ando | ||
Kensei Ukita | Koichi Murata | ||
Kazuma Takai | Shota Fujio | ||
Yuki Kusano | Junya Hosokawa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 15 | 32 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T H T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | H T B H T |
4 | 14 | 6 | 7 | 1 | 9 | 25 | H T H H T | |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T H H T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | B B B H T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | H T B H T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H B H H T |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 | B B H B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H H B B T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -9 | 16 | T B H T B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B T B B |
16 | 14 | 3 | 5 | 6 | -2 | 14 | B B H H B | |
17 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T T T H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | T B B H B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -5 | 11 | H B T B B |
20 | ![]() | 14 | 1 | 6 | 7 | -10 | 9 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại