Thứ Ba, 06/05/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi hôm nay 28-05-2023

Giải J League 2 - CN, 28/5

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

0 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 0-0
CN, 13:00 28/05/2023
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazuma Nagai
39
Ren Inoue (Thay: Kazuma Nagai)
39
Hiroto Ishikawa (Thay: Yuan Matsuhashi)
42
Yota Tanabe
60
(Pen) Toshiya Tanaka
61
Shimon Teranuma (Thay: Kaito Umeda)
61
Taiyo Igarashi
62
Kota Kawano (Thay: Shuhei Otsuki)
67
Kazuya Noyori (Thay: Taiyo Igarashi)
67
Daisuke Takagi (Thay: Joji Ikegami)
75
Riku Kamigaki (Thay: Koji Yamase)
75
Ryo Niizato (Thay: Yuki Kusano)
78
Shoji Toyama (Thay: Jefferson David Tabinas)
88
Reo Kunimoto (Thay: Toshiya Tanaka)
90
Fumiya Sugiura
90+2'

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
52 Kiểm soát bóng 48
20 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi

Mito Hollyhock (4-4-2): Kaiho Nakayama (41), Kazuma Nagai (22), Takumi Kusumoto (5), Yota Tanabe (29), Jefferson David Tabinas (4), Fumiya Sugiura (34), Ryosuke Maeda (10), Hidetoshi Takeda (7), Motoki Ohara (14), Yuki Kusano (11), Kaito Umeda (20)

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Hidenori Takahashi (2), Renan Paixao (3), Keigo Numata (14), Toshiya Tanaka (11), Yuan Matsuhashi (19), Koji Yamase (33), Shinya Yajima (6), Taiyo Igarashi (32), Joji Ikegami (10), Shuhei Otsuki (13)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
41
Kaiho Nakayama
22
Kazuma Nagai
5
Takumi Kusumoto
29
Yota Tanabe
4
Jefferson David Tabinas
34
Fumiya Sugiura
10
Ryosuke Maeda
7
Hidetoshi Takeda
14
Motoki Ohara
11
Yuki Kusano
20
Kaito Umeda
13
Shuhei Otsuki
10
Joji Ikegami
32
Taiyo Igarashi
6
Shinya Yajima
33
Koji Yamase
19
Yuan Matsuhashi
11
Toshiya Tanaka
14
Keigo Numata
3
Renan Paixao
2
Hidenori Takahashi
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
Thay người
39’
Kazuma Nagai
Ren Inoue
42’
Yuan Matsuhashi
Hiroto Ishikawa
61’
Kaito Umeda
Shimon Teranuma
67’
Taiyo Igarashi
Kazuya Noyori
78’
Yuki Kusano
Ryo Niizato
67’
Shuhei Otsuki
Kota Kawano
88’
Jefferson David Tabinas
Shoji Toyama
75’
Koji Yamase
Riku Kamigaki
75’
Joji Ikegami
Daisuke Takagi
90’
Toshiya Tanaka
Reo Kunimoto
Cầu thủ dự bị
Shoji Toyama
Hyung-Chan Choi
Masaki Endo
Reo Kunimoto
Nao Yamada
Hiroto Ishikawa
Ren Inoue
Riku Kamigaki
Ryo Niizato
Daisuke Takagi
Fumiya Unoki
Kazuya Noyori
Shimon Teranuma
Kota Kawano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/07 - 2021
17/10 - 2021
23/04 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
20/08 - 2022
28/05 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
03/09 - 2023
21/04 - 2024
29/06 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X