![]() Daichi Ishikawa (Kiến tạo: Ryotaro Onishi) 7 | |
![]() Motoki Ohara 37 | |
![]() Jefferson David Tabinas (Thay: Fumiya Unoki) 46 | |
![]() Daichi Ishikawa (Kiến tạo: Rei Hirakawa) 54 | |
![]() Reo Yasunaga (Thay: Motoki Ohara) 62 | |
![]() Yutaka Michiwaki (Thay: Daichi Ishikawa) 67 | |
![]() Hidetoshi Takeda 68 | |
![]() Kaito Umeda (Thay: Shimon Teranuma) 71 | |
![]() Shuhei Kamimura 76 | |
![]() Shohei Aihara (Thay: Takuya Shimamura) 79 | |
![]() Ryo Niizato (Thay: Hidetoshi Takeda) 81 | |
![]() Shoji Toyama (Thay: Ren Inoue) 81 | |
![]() (Pen) Yuki Omoto 87 | |
![]() Itto Fujita (Thay: Yuki Omoto) 88 | |
![]() Keisuke Tanabe (Thay: Yuhi Takemoto) 88 |
Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto
số liệu thống kê

Mito Hollyhock

Roasso Kumamoto
38 Kiểm soát bóng 62
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 17
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto
Mito Hollyhock (4-4-2): Kaiho Nakayama (41), Ryosuke Maeda (10), Nao Yamada (21), Yota Tanabe (29), Ren Inoue (16), Fumiya Unoki (25), Fumiya Sugiura (34), Hidetoshi Takeda (7), Motoki Ohara (14), Yuki Kusano (11), Shimon Teranuma (23)
Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Yuhi Takemoto (14), Shuhei Kamimura (8), Rei Hirakawa (17), Takuya Shimamura (19), Daichi Ishikawa (18), Rimu Matsuoka (16)

Mito Hollyhock
4-4-2
41
Kaiho Nakayama
10
Ryosuke Maeda
21
Nao Yamada
29
Yota Tanabe
16
Ren Inoue
25
Fumiya Unoki
34
Fumiya Sugiura
7
Hidetoshi Takeda
14
Motoki Ohara
11
Yuki Kusano
23
Shimon Teranuma
16
Rimu Matsuoka
18 2
Daichi Ishikawa
19
Takuya Shimamura
17
Rei Hirakawa
8
Shuhei Kamimura
14
Yuhi Takemoto
9
Yuki Omoto
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato

Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người | |||
46’ | Fumiya Unoki Jefferson David Tabinas | 67’ | Daichi Ishikawa Yutaka Michiwaki |
62’ | Motoki Ohara Reo Yasunaga | 79’ | Takuya Shimamura Shohei Aihara |
71’ | Shimon Teranuma Kaito Umeda | 88’ | Yuki Omoto Itto Fujita |
81’ | Ren Inoue Shoji Toyama | 88’ | Yuhi Takemoto Keisuke Tanabe |
81’ | Hidetoshi Takeda Ryo Niizato |
Cầu thủ dự bị | |||
Shoji Toyama | Takuya Masuda | ||
Koji Homma | Kaito Miyazaki | ||
Jefferson David Tabinas | Itto Fujita | ||
Takumi Kusumoto | Keisuke Tanabe | ||
Reo Yasunaga | Tatsuki Higashiyama | ||
Ryo Niizato | Shohei Aihara | ||
Kaito Umeda | Yutaka Michiwaki |
Nhận định Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Roasso Kumamoto
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại