![]() Shuichi Sakai (Thay: Osamu Henry Iyoha) 14 | |
![]() Masahiro Sugata 20 | |
![]() Yuhi Takemoto (Thay: Shun Ito) 46 | |
![]() Yutaka Soneda (Thay: Ryo Niizato) 56 | |
![]() Fumiya Sugiura (Thay: Kazuma Takai) 67 | |
![]() Kaito Umeda (Thay: Mizuki Ando) 67 | |
![]() Yusei Toshida (Thay: Toshiki Takahashi) 70 | |
![]() Itto Fujita (Thay: Keisuke Tanabe) 70 | |
![]() Nao Yamada (Thay: Yoshitake Suzuki) 71 | |
![]() Kenshin Takagishi (Thay: Yuto Hiratsuka) 71 | |
![]() Ryosuke Maeda 74 | |
![]() Tatsuki Higashiyama (Thay: Koki Sakamoto) 82 |
Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Mito Hollyhock
số liệu thống kê

Roasso Kumamoto

Mito Hollyhock
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), So Kawahara (6), Keisuke Tanabe (7), Shun Ito (10), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)
Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Takaya Kuroishi (40), Ryo Niizato (17), Yuto Hiratsuka (25), Ryosuke Maeda (16), Naoki Tsubaki (14), Mizuki Ando (9), Kazuma Takai (11)

Roasso Kumamoto
3-3-1-3
23
Yuya Sato
2
Kohei Kuroki
5
Masahiro Sugata
3
Osamu Henry Iyoha
15
Shohei Mishima
6
So Kawahara
7
Keisuke Tanabe
10
Shun Ito
18
Naohiro Sugiyama
9
Toshiki Takahashi
16
Koki Sakamoto
11
Kazuma Takai
9
Mizuki Ando
14
Naoki Tsubaki
16
Ryosuke Maeda
25
Yuto Hiratsuka
17
Ryo Niizato
40
Takaya Kuroishi
43
Yoshitake Suzuki
13
Takumi Kusumoto
19
Koichi Murata
28
Louis Yamaguchi

Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người | |||
14’ | Osamu Henry Iyoha Shuichi Sakai | 56’ | Ryo Niizato Yutaka Soneda |
46’ | Shun Ito Yuhi Takemoto | 67’ | Mizuki Ando Kaito Umeda |
70’ | Toshiki Takahashi Yusei Toshida | 67’ | Kazuma Takai Fumiya Sugiura |
70’ | Keisuke Tanabe Itto Fujita | 71’ | Yuto Hiratsuka Kenshin Takagishi |
82’ | Koki Sakamoto Tatsuki Higashiyama | 71’ | Yoshitake Suzuki Nao Yamada |
Cầu thủ dự bị | |||
Yusei Toshida | Kaito Umeda | ||
Shuhei Kamimura | Yutaka Soneda | ||
Ryuga Tashiro | Fumiya Sugiura | ||
Shuichi Sakai | Kenshin Takagishi | ||
Itto Fujita | Nao Yamada | ||
Tatsuki Higashiyama | Kaiho Nakayama | ||
Yuhi Takemoto |
Nhận định Roasso Kumamoto vs Mito Hollyhock
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Roasso Kumamoto
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại