![]() Shimon Teranuma (Thay: Mizuki Ando) 59 | |
![]() Kaito Umeda (Thay: Yuki Kusano) 59 | |
![]() Ryosuke Maeda (Thay: Hidetoshi Takeda) 69 | |
![]() Hayata Ishii (Thay: Shumpei Naruse) 69 | |
![]() Yusei Toshida (Thay: Yutaka Michiwaki) 69 | |
![]() Shohei Aihara (Thay: Yuhi Takemoto) 75 | |
![]() Ayumu Toyoda (Thay: Rimu Matsuoka) 75 | |
![]() Ayumu Toyoda (Thay: Yuhi Takemoto) 75 | |
![]() Shohei Aihara (Thay: Rimu Matsuoka) 75 | |
![]() Takatora Einaga (Thay: Ren Inoue) 77 | |
![]() Takumi Sakai (Thay: Ryotaro Onishi) 80 |
Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Mito Hollyhock
số liệu thống kê

Roasso Kumamoto

Mito Hollyhock
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
14 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Yuhi Takemoto (14), Itto Fujita (4), Rei Hirakawa (17), Takuya Shimamura (19), Yutaka Michiwaki (29), Rimu Matsuoka (16)
Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Keita Matsuda (24), Nao Yamada (21), Shumpei Naruse (13), Ren Inoue (16), Hidetoshi Takeda (7), Fumiya Sugiura (34), Motoki Ohara (14), Mizuki Ando (9), Yuki Kusano (11)

Roasso Kumamoto
3-3-1-3
1
Ryuga Tashiro
2
Kohei Kuroki
24
Takuro Ezaki
3
Ryotaro Onishi
9
Yuki Omoto
14
Yuhi Takemoto
4
Itto Fujita
17
Rei Hirakawa
19
Takuya Shimamura
29
Yutaka Michiwaki
16
Rimu Matsuoka
11
Yuki Kusano
9
Mizuki Ando
14
Motoki Ohara
34
Fumiya Sugiura
7
Hidetoshi Takeda
16
Ren Inoue
13
Shumpei Naruse
21
Nao Yamada
24
Keita Matsuda
19
Koichi Murata
28
Louis Yamaguchi

Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người | |||
69’ | Yutaka Michiwaki Yusei Toshida | 59’ | Yuki Kusano Kaito Umeda |
75’ | Rimu Matsuoka Shohei Aihara | 59’ | Mizuki Ando Shimon Teranuma |
75’ | Yuhi Takemoto Ayumu Toyoda | 69’ | Shumpei Naruse Hayata Ishii |
80’ | Ryotaro Onishi Takumi Sakai | 69’ | Hidetoshi Takeda Ryosuke Maeda |
77’ | Ren Inoue Takatora Einaga |
Cầu thủ dự bị | |||
Shohei Aihara | Hayata Ishii | ||
Yusei Toshida | Ryosuke Maeda | ||
Tatsuki Higashiyama | Takatora Einaga | ||
Ayumu Toyoda | Kaito Umeda | ||
Keisuke Tanabe | Shimon Teranuma | ||
Yuya Sato | Ryusei Haruna | ||
Takumi Sakai | Kazuma Nagai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Roasso Kumamoto
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại