Thứ Ba, 01/04/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs Mito Hollyhock hôm nay 06-08-2023

Giải J League 2 - CN, 06/8

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

0 : 0

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 0-0
CN, 17:00 06/08/2023
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shimon Teranuma (Thay: Mizuki Ando)
59
Kaito Umeda (Thay: Yuki Kusano)
59
Ryosuke Maeda (Thay: Hidetoshi Takeda)
69
Hayata Ishii (Thay: Shumpei Naruse)
69
Yusei Toshida (Thay: Yutaka Michiwaki)
69
Shohei Aihara (Thay: Yuhi Takemoto)
75
Ayumu Toyoda (Thay: Rimu Matsuoka)
75
Ayumu Toyoda (Thay: Yuhi Takemoto)
75
Shohei Aihara (Thay: Rimu Matsuoka)
75
Takatora Einaga (Thay: Ren Inoue)
77
Takumi Sakai (Thay: Ryotaro Onishi)
80

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
14 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Mito Hollyhock

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Yuhi Takemoto (14), Itto Fujita (4), Rei Hirakawa (17), Takuya Shimamura (19), Yutaka Michiwaki (29), Rimu Matsuoka (16)

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Keita Matsuda (24), Nao Yamada (21), Shumpei Naruse (13), Ren Inoue (16), Hidetoshi Takeda (7), Fumiya Sugiura (34), Motoki Ohara (14), Mizuki Ando (9), Yuki Kusano (11)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
1
Ryuga Tashiro
2
Kohei Kuroki
24
Takuro Ezaki
3
Ryotaro Onishi
9
Yuki Omoto
14
Yuhi Takemoto
4
Itto Fujita
17
Rei Hirakawa
19
Takuya Shimamura
29
Yutaka Michiwaki
16
Rimu Matsuoka
11
Yuki Kusano
9
Mizuki Ando
14
Motoki Ohara
34
Fumiya Sugiura
7
Hidetoshi Takeda
16
Ren Inoue
13
Shumpei Naruse
21
Nao Yamada
24
Keita Matsuda
19
Koichi Murata
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
69’
Yutaka Michiwaki
Yusei Toshida
59’
Yuki Kusano
Kaito Umeda
75’
Rimu Matsuoka
Shohei Aihara
59’
Mizuki Ando
Shimon Teranuma
75’
Yuhi Takemoto
Ayumu Toyoda
69’
Shumpei Naruse
Hayata Ishii
80’
Ryotaro Onishi
Takumi Sakai
69’
Hidetoshi Takeda
Ryosuke Maeda
77’
Ren Inoue
Takatora Einaga
Cầu thủ dự bị
Shohei Aihara
Hayata Ishii
Yusei Toshida
Ryosuke Maeda
Tatsuki Higashiyama
Takatora Einaga
Ayumu Toyoda
Kaito Umeda
Keisuke Tanabe
Shimon Teranuma
Yuya Sato
Ryusei Haruna
Takumi Sakai
Kazuma Nagai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/03 - 2022
18/06 - 2022
21/05 - 2023
06/08 - 2023
06/05 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
J League 2
17/08 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
10/11 - 2024
04/11 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba76011118T T T T B
2Omiya ArdijaOmiya Ardija7502715T T B T B
3Jubilo IwataJubilo Iwata7502215B B T T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki7421614T H T T B
5FC ImabariFC Imabari7331412T T H T H
6Tokushima VortisTokushima Vortis7331312H H B H T
7Fujieda MYFCFujieda MYFC7331212T H T H T
8Vegalta SendaiVegalta Sendai7322211T H H B T
9Kataller ToyamaKataller Toyama7313110T T H B B
10Oita TrinitaOita Trinita7241110B H H H T
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto7313-110B H B T T
12Mito HollyhockMito Hollyhock723219H H H B T
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita7304-69B B B B T
14Montedio YamagataMontedio Yamagata722318B T T H H
15Ventforet KofuVentforet Kofu7214-37B H B B T
16Sagan TosuSagan Tosu7214-57B H T T B
17Consadole SapporoConsadole Sapporo7205-76B B T T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi7124-25T B H B B
19Iwaki FCIwaki FC7034-83H H B B B
20Ehime FCEhime FC7016-91H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X