Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto hôm nay 06-05-2024

Giải J League 2 - Th 2, 06/5

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

2 : 0

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 0-0
T2, 12:00 06/05/2024
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Seiichiro Kubo (Thay: Shimon Teranuma)
46
Jeong-Min Bae (Thay: Yuhi Takemoto)
46
Atsushi Kurokawa (Kiến tạo: Nao Yamada)
51
Riku Ochiai (Thay: Mizuki Ando)
62
Daichi Ishikawa (Thay: Koya Fujii)
66
Yutaka Michiwaki (Thay: Rimu Matsuoka)
66
Soki Tokuno (Thay: Haruki Arai)
79
Yuto Nagao (Thay: Kazuma Nagai)
79
Riku Ochiai (Kiến tạo: Ryosuke Maeda)
81
Hidemasa Koda (Thay: Atsushi Kurokawa)
88
Nao Yamada
90+2'

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
40 Kiểm soát bóng 60
17 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
15 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto

Mito Hollyhock (4-4-2): Shuhei Matsubara (21), Koki Gotoda (2), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Atsushi Kurokawa (96), Kazuma Nagai (88), Ryosuke Maeda (10), Haruki Arai (7), Shimon Teranuma (45), Mizuki Ando (9)

Roasso Kumamoto (3-4-1-2): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Shohei Mishima (15), Wataru Iwashita (13), Shuhei Kamimura (8), Ayumu Toyoda (21), Koya Fujii (17), Yuhi Takemoto (7), Rimu Matsuoka (16)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
21
Shuhei Matsubara
2
Koki Gotoda
33
Takeshi Ushizawa
4
Nao Yamada
3
Koshi Osaki
96
Atsushi Kurokawa
88
Kazuma Nagai
10
Ryosuke Maeda
7
Haruki Arai
45
Shimon Teranuma
9
Mizuki Ando
16
Rimu Matsuoka
7
Yuhi Takemoto
17
Koya Fujii
21
Ayumu Toyoda
8
Shuhei Kamimura
13
Wataru Iwashita
15
Shohei Mishima
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-4-1-2
Thay người
46’
Shimon Teranuma
Seiichiro Kubo
46’
Yuhi Takemoto
Jeong-Min Bae
62’
Mizuki Ando
Riku Ochiai
66’
Koya Fujii
Daichi Ishikawa
79’
Kazuma Nagai
Yuto Nagao
66’
Rimu Matsuoka
Yutaka Michiwaki
79’
Haruki Arai
Soki Tokuno
88’
Atsushi Kurokawa
Hidemasa Koda
Cầu thủ dự bị
Koji Homma
Kaito Abe
Ryoya Iizumi
Itto Fujita
Riku Ochiai
Shun Ito
Yuto Nagao
Jeong-Min Bae
Hidemasa Koda
Daichi Ishikawa
Seiichiro Kubo
Yutaka Michiwaki
Soki Tokuno
Shibuki Sato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/03 - 2022
18/06 - 2022
21/05 - 2023
06/08 - 2023
06/05 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
J League 2
17/08 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X