- Benson Sakala40
- Dominik Kostka44
- Abdulla Yusuf Helal45+1'
- Marek Matejovsky (Thay: Vojtech Kubista)64
- Matej Pulkrab (Thay: Abdulla Yusuf Helal)64
- Tomas Ladra (Thay: Daniel Marecek)76
- Lamin Jawo (Thay: Solomon John)76
- David Simek (Thay: Vasil Kusej)84
- David Simek90+2'
- Ondrej Mihalik (Thay: Rigino Cicilia)46
- Matej Valenta58
- Matej Valenta (Kiến tạo: Peter Reinberk)59
- Pavel Juroska64
- Pavel Juroska (Thay: Milan Petrzela)64
- Merchas Doski74
- Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Daniel Holzer)74
- Stanislav Hofmann (Thay: Matej Valenta)86
- Jan Kalabiska (Thay: Merchas Doski)86
- Vlastimil Danicek90+2'
Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Slovacko
số liệu thống kê
Mlada Boleslav
Slovacko
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 7
32 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Slovacko
Mlada Boleslav (4-2-3-1): Matous Trmal (1), Dominik Kostka (31), Marek Suchy (17), Ondrej Karafiat (44), Martin Suchomel (2), Benson Sakala (5), Vojtech Kubista (27), Vasil Kusej (23), Daniel Marecek (30), Solomon John (20), Abdulla Yusuf Helal (9)
Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Vlastimil Danicek (28), Michal Kadlec (3), Merchas Doski (14), Matej Valenta (21), Michal Travnik (10), Milan Petrzela (11), Marek Havlik (20), Daniel Holzer (7), Rigino Cicilia (22)
Mlada Boleslav
4-2-3-1
1
Matous Trmal
31
Dominik Kostka
17
Marek Suchy
44
Ondrej Karafiat
2
Martin Suchomel
5
Benson Sakala
27
Vojtech Kubista
23
Vasil Kusej
30
Daniel Marecek
20
Solomon John
9
Abdulla Yusuf Helal
22
Rigino Cicilia
7
Daniel Holzer
20
Marek Havlik
11
Milan Petrzela
10
Michal Travnik
21
Matej Valenta
14
Merchas Doski
3
Michal Kadlec
28
Vlastimil Danicek
23
Petr Reinberk
29
Milan Heca
Slovacko
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Abdulla Yusuf Helal Matej Pulkrab | 46’ | Rigino Cicilia Ondrej Mihalik |
64’ | Vojtech Kubista Marek Matejovsky | 64’ | Milan Petrzela Pavel Juroska |
76’ | Solomon John Lamin Jawo | 74’ | Daniel Holzer Vlasiy Sinyavskiy |
76’ | Daniel Marecek Tomas Ladra | 86’ | Merchas Doski Jan Kalabiska |
84’ | Vasil Kusej David Simek | 86’ | Matej Valenta Stanislav Hofmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Lamin Jawo | Michal Kohut | ||
David Simek | Vlasiy Sinyavskiy | ||
Florent Gregoire Poulolo | Pavel Juroska | ||
Jan Buryan | Jan Kalabiska | ||
Lukas Masek | Ondrej Mihalik | ||
Andrej Kadlec | Patrik Brandner | ||
Matej Pulkrab | Filip Vecheta | ||
Jakub Fulnek | Stanislav Hofmann | ||
Tomas Ladra | Tomas Frystak | ||
Marek Matejovsky | |||
Petr Mikulec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại