- Vlasiy Sinyavskiy10
- Michal Kadlec (Kiến tạo: Vlasiy Sinyavskiy)54
- Michal Travnik (Thay: Seung-Bin Kim)65
- Filip Vecheta (Thay: Milan Petrzela)76
- Michal Travnik87
- Jan Kalabiska (Thay: Ondrej Mihalik)89
- Lamin Jawo22
- Martin Suchomel36
- Tomas Ladra (Thay: David Simek)46
- Marek Matejovsky (Thay: Patrik Zitny)62
- Lukas Masek (Thay: Lamin Jawo)62
- Marek Matejovsky (Thay: Vojtech Kubista)62
- Lukas Masek69
- Samuel Dancak (Thay: Patrik Zitny)70
- Ubong Ekpai79
- Ubong Ekpai (Thay: Vasil Kusej)79
- Daniel Marecek88
Thống kê trận đấu Slovacko vs Mlada Boleslav
số liệu thống kê
Slovacko
Mlada Boleslav
10 Phạm lỗi 19
29 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Mlada Boleslav
Slovacko (4-2-3-1): Filip Nguyen (1), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Merchas Doski (14), Seung-Bin Kim (18), Vlastimil Danicek (28), Milan Petrzela (11), Marek Havlik (20), Vlasiy Sinyavskiy (99), Ondrej Mihalik (17)
Mlada Boleslav (3-5-2): Petr Mikulec (99), David Simek (4), Marek Suchy (17), Ondrej Karafiat (44), Michal Tomic (5), Martin Suchomel (2), Vojtech Kubista (27), Daniel Marecek (30), Patrik Zitny (7), Lamin Jawo (32), Vasil Kusej (23)
Slovacko
4-2-3-1
1
Filip Nguyen
23
Petr Reinberk
6
Stanislav Hofmann
3
Michal Kadlec
14
Merchas Doski
18
Seung-Bin Kim
28
Vlastimil Danicek
11
Milan Petrzela
20
Marek Havlik
99
Vlasiy Sinyavskiy
17
Ondrej Mihalik
23
Vasil Kusej
32
Lamin Jawo
7
Patrik Zitny
30
Daniel Marecek
27
Vojtech Kubista
2
Martin Suchomel
5
Michal Tomic
44
Ondrej Karafiat
17
Marek Suchy
4
David Simek
99
Petr Mikulec
Mlada Boleslav
3-5-2
Thay người | |||
65’ | Seung-Bin Kim Michal Travnik | 46’ | David Simek Tomas Ladra |
76’ | Milan Petrzela Filip Vecheta | 62’ | Vojtech Kubista Marek Matejovsky |
89’ | Ondrej Mihalik Jan Kalabiska | 62’ | Lamin Jawo Lukas Masek |
70’ | Patrik Zitny Samuel Dancak | ||
79’ | Vasil Kusej Ubong Ekpai |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Vecheta | Jan Seda | ||
Tomas Brecka | Samuel Dancak | ||
Jiri Borek | Marek Matejovsky | ||
Michal Travnik | Jakub Fulnek | ||
Patrik Brandner | Lukas Masek | ||
Jan Kalabiska | Ubong Ekpai | ||
Ondrej Sasinka | Tomas Ladra | ||
Pavel Juroska | |||
Martin Kudela |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại