Carlos Del Cerro Grande cho đội khách một quả ném biên.
![]() (Pen) Memphis Depay 25 | |
![]() Denzel Dumfries 42 | |
![]() Memphis Depay (Kiến tạo: Denzel Dumfries) 54 | |
![]() Nikola Vujnovic 68 | |
![]() Ilija Vukotic (Kiến tạo: Milutin Osmajic) 82 | |
![]() Nikola Vujnovic (Kiến tạo: Risto Radunovic) 86 | |
![]() Stefan Savic 90+1' |
Thống kê trận đấu Montenegro vs ĐT Hà Lan


Diễn biến Montenegro vs ĐT Hà Lan
Đá phạt cho Hà Lan trong hiệp của họ.
Carlos Del Cerro Grande cho Montenegro hưởng quả phạt góc.
Hà Lan đẩy mạnh về phía trước nhờ Memphis Depay, người đã dứt điểm vào khung thành đã được cứu.

Stefan Savic (Montenegro) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Hà Lan đang ở trong loạt bắn từ quả đá phạt này.
Hà Lan thay người thứ năm với Matthijs De Ligt thay cho Stefan De Vrij.
Hà Lan được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Đá phạt Montenegro.
Risto Radunovic có một pha kiến tạo xuất sắc.

Nikola Vujnovic đánh đầu gỡ hòa, nâng tỉ số lên 2-2.
Milutin Osmajic với một pha hỗ trợ ở đó.

Ghi bàn! Montenegro rút ngắn tỉ số xuống còn 1-2 nhờ công của Ilija Vukotic.
Đội chủ nhà thay Zarko Tomasevic bằng Milos Raickovic.
Hà Lan thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Montenegro.
Stefan De Vrij (Hà Lan) là người đầu tiên đón được bóng nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch mục tiêu.
Được hưởng phạt góc cho Hà Lan.
Noa Lang sẽ thay thế Arnaut Danjuma cho đội khách.
Hà Lan thay người thứ ba với Ryan Gravenberch thay Frenkie De Jong.
Ném biên ở Hà Lan.
Montenegro được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Montenegro vs ĐT Hà Lan
Montenegro (4-4-2): Matija Sarkic (12), Stefan Savic (15), Igor Vujacic (5), Risto Radunovic (3), Zarko Tomasevic (6), Marko Vukcevic (4), Marko Jankovic (9), Milutin Osmajic (20), Vladimir Jovovic (16), Uros Djurdjevic (10), Sead Haksabanovic (17)
ĐT Hà Lan (4-3-3): Justin Bijlow (1), Stefan De Vrij (6), Virgil Van Dijk (4), Daley Blind (17), Denzel Dumfries (22), Georginio Wijnaldum (8), Frenkie De Jong (21), Davy Klaassen (14), Arnaut Danjuma (9), Donyell Malen (18), Memphis Depay (10)


Thay người | |||
62’ | Uros Djurdjevic Fatos Beciraj | 46’ | Donyell Malen Steven Bergwijn |
62’ | Vladimir Jovovic Nikola Vujnovic | 66’ | Georginio Wijnaldum Teun Koopmeiners |
69’ | Marko Jankovic Drasko Bozovic | 78’ | Arnaut Danjuma Noa Lang |
69’ | Sead Haksabanovic Ilija Vukotic | 78’ | Frenkie De Jong Ryan Gravenberch |
80’ | Zarko Tomasevic Milos Raickovic | 90’ | Stefan De Vrij Matthijs De Ligt |
Cầu thủ dự bị | |||
Milan Mijatovic | Mark Flekken | ||
Meldin Dreskovic | Jasper Cillessen | ||
Drasko Bozovic | Devyne Rensch | ||
Fatos Beciraj | Matthijs De Ligt | ||
Nikola Vujnovic | Nathan Ake | ||
Luka Mirkovic | Noa Lang | ||
Milos Raickovic | Guus Til | ||
Ilija Vukotic | Tyrell Malacia | ||
Marko Simic | Ryan Gravenberch | ||
Jasmin Agović | Wout Weghorst | ||
Teun Koopmeiners | |||
Steven Bergwijn |
Nhận định Montenegro vs ĐT Hà Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montenegro
Thành tích gần đây ĐT Hà Lan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại