Thứ Năm, 03/04/2025
(Pen) Memphis Depay
25
Denzel Dumfries
42
Memphis Depay (Kiến tạo: Denzel Dumfries)
54
Nikola Vujnovic
68
Ilija Vukotic (Kiến tạo: Milutin Osmajic)
82
Nikola Vujnovic (Kiến tạo: Risto Radunovic)
86
Stefan Savic
90+1'

Thống kê trận đấu Montenegro vs ĐT Hà Lan

số liệu thống kê
Montenegro
Montenegro
ĐT Hà Lan
ĐT Hà Lan
27 Kiểm soát bóng 73
16 Phạm lỗi 11
11 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Montenegro vs ĐT Hà Lan

Tất cả (115)
90+4'

Carlos Del Cerro Grande cho đội khách một quả ném biên.

90+3'

Đá phạt cho Hà Lan trong hiệp của họ.

90+3'

Carlos Del Cerro Grande cho Montenegro hưởng quả phạt góc.

90+2'

Hà Lan đẩy mạnh về phía trước nhờ Memphis Depay, người đã dứt điểm vào khung thành đã được cứu.

90+1' Stefan Savic (Montenegro) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Stefan Savic (Montenegro) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+1'

Hà Lan đang ở trong loạt bắn từ quả đá phạt này.

90'

Hà Lan thay người thứ năm với Matthijs De Ligt thay cho Stefan De Vrij.

89'

Hà Lan được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

88'

Đá phạt Montenegro.

86'

Risto Radunovic có một pha kiến tạo xuất sắc.

86' Nikola Vujnovic đánh đầu gỡ hòa, nâng tỉ số lên 2-2.

Nikola Vujnovic đánh đầu gỡ hòa, nâng tỉ số lên 2-2.

82'

Milutin Osmajic với một pha hỗ trợ ở đó.

82' Ghi bàn! Montenegro rút ngắn tỉ số xuống còn 1-2 nhờ công của Ilija Vukotic.

Ghi bàn! Montenegro rút ngắn tỉ số xuống còn 1-2 nhờ công của Ilija Vukotic.

80'

Đội chủ nhà thay Zarko Tomasevic bằng Milos Raickovic.

80'

Hà Lan thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Montenegro.

79'

Stefan De Vrij (Hà Lan) là người đầu tiên đón được bóng nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch mục tiêu.

79'

Được hưởng phạt góc cho Hà Lan.

78'

Noa Lang sẽ thay thế Arnaut Danjuma cho đội khách.

78'

Hà Lan thay người thứ ba với Ryan Gravenberch thay Frenkie De Jong.

77'

Ném biên ở Hà Lan.

76'

Montenegro được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

Đội hình xuất phát Montenegro vs ĐT Hà Lan

Montenegro (4-4-2): Matija Sarkic (12), Stefan Savic (15), Igor Vujacic (5), Risto Radunovic (3), Zarko Tomasevic (6), Marko Vukcevic (4), Marko Jankovic (9), Milutin Osmajic (20), Vladimir Jovovic (16), Uros Djurdjevic (10), Sead Haksabanovic (17)

ĐT Hà Lan (4-3-3): Justin Bijlow (1), Stefan De Vrij (6), Virgil Van Dijk (4), Daley Blind (17), Denzel Dumfries (22), Georginio Wijnaldum (8), Frenkie De Jong (21), Davy Klaassen (14), Arnaut Danjuma (9), Donyell Malen (18), Memphis Depay (10)

Montenegro
Montenegro
4-4-2
12
Matija Sarkic
15
Stefan Savic
5
Igor Vujacic
3
Risto Radunovic
4
Marko Vukcevic
6
Zarko Tomasevic
9
Marko Jankovic
20
Milutin Osmajic
16
Vladimir Jovovic
10
Uros Djurdjevic
17
Sead Haksabanovic
10 2
Memphis Depay
18
Donyell Malen
9
Arnaut Danjuma
14
Davy Klaassen
21
Frenkie De Jong
8
Georginio Wijnaldum
22
Denzel Dumfries
17
Daley Blind
4
Virgil Van Dijk
6
Stefan De Vrij
1
Justin Bijlow
ĐT Hà Lan
ĐT Hà Lan
4-3-3
Thay người
62’
Uros Djurdjevic
Fatos Beciraj
46’
Donyell Malen
Steven Bergwijn
62’
Vladimir Jovovic
Nikola Vujnovic
66’
Georginio Wijnaldum
Teun Koopmeiners
69’
Marko Jankovic
Drasko Bozovic
78’
Arnaut Danjuma
Noa Lang
69’
Sead Haksabanovic
Ilija Vukotic
78’
Frenkie De Jong
Ryan Gravenberch
80’
Zarko Tomasevic
Milos Raickovic
90’
Stefan De Vrij
Matthijs De Ligt
Cầu thủ dự bị
Milan Mijatovic
Mark Flekken
Meldin Dreskovic
Jasper Cillessen
Drasko Bozovic
Devyne Rensch
Fatos Beciraj
Matthijs De Ligt
Nikola Vujnovic
Nathan Ake
Luka Mirkovic
Noa Lang
Milos Raickovic
Guus Til
Ilija Vukotic
Tyrell Malacia
Marko Simic
Ryan Gravenberch
Jasmin Agović
Wout Weghorst
Teun Koopmeiners
Steven Bergwijn

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
05/09 - 2021
14/11 - 2021

Thành tích gần đây Montenegro

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
06/06 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây ĐT Hà Lan

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 1-2
08/09 - 2024
Euro
11/07 - 2024
H1: 1-1
07/07 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X