Na Uy đã không tận dụng các cơ hội của họ và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Morten Thorsby 22 | |
![]() Eduards Emsis 52 | |
![]() Mohamed Elyounoussi (VAR check) 80 | |
![]() Vladimirs Kamess 88 | |
![]() Ola Solbakken 90+4' |
Thống kê trận đấu Na Uy vs Latvia


Diễn biến Na Uy vs Latvia
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Na Uy: 74%, Latvia: 26%.
Cú sút của Mohamed Elyounoussi đã bị chặn lại.
Igors Tarasovs chơi kém khi nỗ lực phá bóng yếu ớt của anh ấy khiến đội bóng của anh ấy bị áp lực.
Marcus Holmgren Pedersen thực hiện một quả tạt ...
Quả phát bóng lên cho Latvia.
Một cơ hội đến với Alexander Soerloth từ Na Uy nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Martin Oedegaard thực hiện một quả tạt ...
Kaspars Dubra giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Mohamed Elyounoussi thực hiện một quả tạt ...
Na Uy thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Kriss Karklins từ Latvia đi hơi quá xa ở đó khi kéo Mohamed Elyounoussi xuống
Igors Tarasovs giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Stefan Strandberg thực hiện một quả tạt ...
Stefan Strandberg của Na Uy cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Martin Oedegaard bên phía Na Uy thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Mohamed Elyounoussi bên phía Na Uy cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương cản phá.
Tỷ lệ cầm bóng: Na Uy: 75%, Latvia: 25%.
Quả phát bóng lên cho Latvia.

Trọng tài không có khiếu nại từ Ola Solbakken, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm
Đội hình xuất phát Na Uy vs Latvia
Na Uy (4-2-3-1): Oerjan Haaskjold Nyland (12), Marcus Holmgren Pedersen (22), Stefan Strandberg (4), Marius Lode (3), Birger Meling (5), Morten Thorsby (2), Mathias Normann (6), Martin Oedegaard (10), Kristian Thorstvedt (19), Mohamed Elyounoussi (11), Alexander Soerloth (9)
Latvia (4-2-3-1): Roberts Ozols (12), Roberts Savalnieks (11), Antonijs Cernomordijs (5), Kaspars Dubra (4), Raivis Jurkovskis (13), Eduards Emsis (8), Martins Kigurs (9), Alvis Jaunzems (16), Roberts Uldrikis (20), Andrejs Ciganiks (14), Vladislavs Gutkovskis (22)


Thay người | |||
46’ | Morten Thorsby Joshua King | 59’ | Alvis Jaunzems Vladimirs Kamess |
82’ | Kristian Thorstvedt Ola Solbakken | 75’ | Roberts Uldrikis Igors Tarasovs |
89’ | Vladislavs Gutkovskis Raimonds Krollis | ||
89’ | Martins Kigurs Kriss Karklins |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Hansen | Vladimirs Kamess | ||
Sten Michael Grytebust | Krisjanis Zviedris | ||
Joshua King | Rihards Matrevics | ||
Julian Ryerson | Vladislavs Sorokins | ||
Fredrik Aursnes | Marcis Oss | ||
Ruben Gabrielsen | Elvis Stuglis | ||
Ola Solbakken | Vladislavs Fjodorovs | ||
Mats Moeller Daehli | Igors Tarasovs | ||
Thomas Lehne Olsen | Raimonds Krollis | ||
Fredrik Midtsjoe | Kriss Karklins | ||
Jens Petter Hauge | Renars Varslavans | ||
Andreas Hanche-Olsen | Arturs Zjuzins |
Nhận định Na Uy vs Latvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Na Uy
Thành tích gần đây Latvia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại