Thứ Tư, 21/05/2025

Trực tiếp kết quả Na Uy vs Latvia hôm nay 14-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - CN, 14/11

Kết thúc

Na Uy

Na Uy

0 : 0

Latvia

Latvia

Hiệp một: 0-0 | Lượt đi: 2-0
CN, 00:00 14/11/2021
Vòng bảng - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
 
ON Football, ON Football HD, K+SPORT1
Morten Thorsby
22
Eduards Emsis
52
Mohamed Elyounoussi (VAR check)
80
Vladimirs Kamess
88
Ola Solbakken
90+4'

Thống kê trận đấu Na Uy vs Latvia

số liệu thống kê
Na Uy
Na Uy
Latvia
Latvia
74 Kiểm soát bóng 26
8 Phạm lỗi 7
32 Ném biên 21
1 Việt vị 2
44 Chuyền dài 12
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến Na Uy vs Latvia

Tất cả (309)
90+9'

Na Uy đã không tận dụng các cơ hội của họ và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.

90+9'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+9'

Tỷ lệ cầm bóng: Na Uy: 74%, Latvia: 26%.

90+9'

Cú sút của Mohamed Elyounoussi đã bị chặn lại.

90+9'

Igors Tarasovs chơi kém khi nỗ lực phá bóng yếu ớt của anh ấy khiến đội bóng của anh ấy bị áp lực.

90+9'

Marcus Holmgren Pedersen thực hiện một quả tạt ...

90+8'

Quả phát bóng lên cho Latvia.

90+8'

Một cơ hội đến với Alexander Soerloth từ Na Uy nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

90+7'

Martin Oedegaard thực hiện một quả tạt ...

90+7'

Kaspars Dubra giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+7'

Mohamed Elyounoussi thực hiện một quả tạt ...

90+7'

Na Uy thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+7'

Kriss Karklins từ Latvia đi hơi quá xa ở đó khi kéo Mohamed Elyounoussi xuống

90+6'

Igors Tarasovs giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+6'

Stefan Strandberg thực hiện một quả tạt ...

90+6'

Stefan Strandberg của Na Uy cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+6'

Martin Oedegaard bên phía Na Uy thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90+5'

Mohamed Elyounoussi bên phía Na Uy cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương cản phá.

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Na Uy: 75%, Latvia: 25%.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Latvia.

90+5' Trọng tài không có khiếu nại từ Ola Solbakken, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không có khiếu nại từ Ola Solbakken, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Đội hình xuất phát Na Uy vs Latvia

Na Uy (4-2-3-1): Oerjan Haaskjold Nyland (12), Marcus Holmgren Pedersen (22), Stefan Strandberg (4), Marius Lode (3), Birger Meling (5), Morten Thorsby (2), Mathias Normann (6), Martin Oedegaard (10), Kristian Thorstvedt (19), Mohamed Elyounoussi (11), Alexander Soerloth (9)

Latvia (4-2-3-1): Roberts Ozols (12), Roberts Savalnieks (11), Antonijs Cernomordijs (5), Kaspars Dubra (4), Raivis Jurkovskis (13), Eduards Emsis (8), Martins Kigurs (9), Alvis Jaunzems (16), Roberts Uldrikis (20), Andrejs Ciganiks (14), Vladislavs Gutkovskis (22)

Na Uy
Na Uy
4-2-3-1
12
Oerjan Haaskjold Nyland
22
Marcus Holmgren Pedersen
4
Stefan Strandberg
3
Marius Lode
5
Birger Meling
2
Morten Thorsby
6
Mathias Normann
10
Martin Oedegaard
19
Kristian Thorstvedt
11
Mohamed Elyounoussi
9
Alexander Soerloth
22
Vladislavs Gutkovskis
14
Andrejs Ciganiks
20
Roberts Uldrikis
16
Alvis Jaunzems
9
Martins Kigurs
8
Eduards Emsis
13
Raivis Jurkovskis
4
Kaspars Dubra
5
Antonijs Cernomordijs
11
Roberts Savalnieks
12
Roberts Ozols
Latvia
Latvia
4-2-3-1
Thay người
46’
Morten Thorsby
Joshua King
59’
Alvis Jaunzems
Vladimirs Kamess
82’
Kristian Thorstvedt
Ola Solbakken
75’
Roberts Uldrikis
Igors Tarasovs
89’
Vladislavs Gutkovskis
Raimonds Krollis
89’
Martins Kigurs
Kriss Karklins
Cầu thủ dự bị
Andre Hansen
Vladimirs Kamess
Sten Michael Grytebust
Krisjanis Zviedris
Joshua King
Rihards Matrevics
Julian Ryerson
Vladislavs Sorokins
Fredrik Aursnes
Marcis Oss
Ruben Gabrielsen
Elvis Stuglis
Ola Solbakken
Vladislavs Fjodorovs
Mats Moeller Daehli
Igors Tarasovs
Thomas Lehne Olsen
Raimonds Krollis
Fredrik Midtsjoe
Kriss Karklins
Jens Petter Hauge
Renars Varslavans
Andreas Hanche-Olsen
Arturs Zjuzins

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2021
H1: 0-1
14/11 - 2021
H1: 0-0

Thành tích gần đây Na Uy

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 0-4
Uefa Nations League
18/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 1-2
14/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 1-1
06/09 - 2024
Giao hữu
09/06 - 2024
06/06 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Latvia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
14/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Giao hữu
11/06 - 2024
08/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X