![]() Joao Tiago Serrao Garces (Kiến tạo: Gustavo Da Silva Cunha) 3 | |
![]() Lucas Rodrigues (Kiến tạo: Igor Juliao) 27 | |
![]() Xadas 33 | |
![]() Francis Cann 45+4' | |
![]() Andre Sousa 46 | |
![]() Matheus Costa (Kiến tạo: Xadas) 49 | |
![]() Andre Sousa 55 | |
![]() Witiness Chimoio Joao Quembo (Thay: Guilherme Henrique Silva Goncalves) 59 | |
![]() Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Joao Tiago Serrao Garces) 59 | |
![]() Marcos Silva 63 | |
![]() Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez 63 | |
![]() Festim Shatri (Thay: Andre Sousa) 72 | |
![]() Joel (Thay: Marcos Silva) 73 | |
![]() Joao Tavares Almeida (Thay: Francis Cann) 73 | |
![]() Diogo Mendes (Thay: Rene) 80 | |
![]() Witiness Chimoio Joao Quembo 87 | |
![]() Festim Shatri 90 | |
![]() Fabio China (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 90 | |
![]() Martim (Thay: Gustavo Da Silva Cunha) 90 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Lucas Rodrigues) 90 | |
![]() Joao Aurelio 90+1' | |
![]() Joel 90+5' | |
![]() Vitor Costa 90+9' |
Thống kê trận đấu Nacional vs Maritimo
số liệu thống kê

Nacional

Maritimo
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 19
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 5
2 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs Maritimo
Thay người | |||
59’ | Guilherme Henrique Silva Goncalves Witiness Chimoio Joao Quembo | 73’ | Francis Cann Joao Tavares Almeida |
59’ | Joao Tiago Serrao Garces Luiz Eduardo Teodora da Silva | 73’ | Marcos Silva Joel |
72’ | Andre Sousa Festim Shatri | 80’ | Rene Diogo Mendes |
90’ | Gustavo Da Silva Cunha Martim | 90’ | Lucas Rodrigues Carlos Eduardo |
90’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Fabio China |
Cầu thủ dự bị | |||
Witiness Chimoio Joao Quembo | Joao Tavares Almeida | ||
Vinicius Machado | Zainadine | ||
Lucas Almeida | Diogo Mendes | ||
Sergio Marakis | Carlos Eduardo | ||
Raimar | Tomas Domingos | ||
Festim Shatri | Fabio China | ||
Martim | Joel | ||
Francisco Goncalves | Samuel Silva | ||
Luiz Eduardo Teodora da Silva | Francisco Tomas Aguiar Gomes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại