Guimaraes được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Tiago Silva 13 | |
![]() Jesus Ramirez 34 | |
![]() Djibril Soumare 45 | |
![]() Tiago Silva 45 | |
![]() Vando Felix (Thay: Gustavo Silva) 57 | |
![]() Nuno Santos (Thay: Joao Mendes) 57 | |
![]() Ze Vitor 59 | |
![]() Telmo Arcanjo 61 | |
![]() Jesus Ramirez (Kiến tạo: Nuno Santos) 64 | |
![]() Gustavo Garcia (Thay: Joao Aurelio) 66 | |
![]() Daniel Penha (Thay: Luis Esteves) 66 | |
![]() Fuki Yamada (Thay: Ruben Macedo) 72 | |
![]() Chiheb Labidi (Thay: Djibril Soumare) 73 | |
![]() Nelson Oliveira (Thay: Jesus Ramirez) 73 | |
![]() Fuki Yamada (Kiến tạo: Paulinho Boia) 74 | |
![]() Arvin Appiah (Thay: Jose Gomes) 76 | |
![]() Beni (Thay: Tomas Handel) 83 | |
![]() Mikel Villanueva (Thay: Telmo Arcanjo) 83 |
Thống kê trận đấu Nacional vs Vitoria de Guimaraes


Diễn biến Nacional vs Vitoria de Guimaraes
Liệu Nacional có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Guimaraes không?
Bóng an toàn khi Nacional được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Guimaraes được hưởng quả ném biên tại Estadio da Madeira.
Nacional được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Daniel Penha của Nacional tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Funchal.
Guimaraes được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nacional được hưởng một quả phạt góc do Sergio Jose Dos Santos Guelho chỉ định.
Sergio Jose Dos Santos Guelho chỉ định một quả đá phạt cho Nacional.
Sergio Jose Dos Santos Guelho chỉ định một quả đá phạt cho Nacional ở phần sân nhà.
Guimaraes thực hiện quả ném biên ở phần sân của Nacional.
Tại Funchal, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Guimaraes được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Guimaraes được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Luis Freire (Guimaraes) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Beni Mukendi thay cho Tomas Handel.
Mikel Villanueva vào sân thay cho Arcanjo bên phía đội khách.
Guimaraes có một quả phát bóng lên.
Nacional tấn công nhưng cú đánh đầu của Daniel Penha không trúng đích.
Liệu Nacional có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Guimaraes không?
Ulisses của Nacional đã đứng dậy tại Estadio da Madeira.
Đội hình xuất phát Nacional vs Vitoria de Guimaraes
Nacional (5-4-1): Lucas Franca (37), Joao Aurelio (2), Ulisses Rocha (4), Matheus Dias (88), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Paulinho Boia (98), Luis Esteves (10), Djibril Soumare (27), Ruben Macedo (7), Joel (95)
Vitoria de Guimaraes (4-2-3-1): Bruno Varela (14), Maga (2), Toni Borevkovic (24), Filipe Relvas (4), Joao Mendes (13), Tiago Silva (10), Tomas Handel (8), Telmo Arcanjo (18), Joao Mendes Saraiva (17), Gustavo Silva (71), Jesús Ramírez (9)


Thay người | |||
66’ | Luis Esteves Daniel Penha | 57’ | Gustavo Silva Vando Felix |
66’ | Joao Aurelio Garcia | 57’ | Joao Mendes Nuno Santos |
72’ | Ruben Macedo Fuki Yamada | 73’ | Jesus Ramirez Nelson Oliveira |
73’ | Djibril Soumare Chiheb Labidi | 83’ | Telmo Arcanjo Mikel Villanueva |
76’ | Jose Gomes Arvin Appiah | 83’ | Tomas Handel Beni Mukendi |
Cầu thủ dự bị | |||
Fuki Yamada | Mikel Villanueva | ||
Daniel Penha | Charles | ||
Garcia | Marco Sousa Cruz | ||
Rui Encarnação | Nelson Oliveira | ||
Chiheb Labidi | Beni Mukendi | ||
Andre Sousa | Vando Felix | ||
Isaac | Hevertton | ||
Leo Santos | Bruno Gaspar | ||
Arvin Appiah | Nuno Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nacional
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại