Thứ Sáu, 01/08/2025
Hotaru Yamaguchi
40
Patric (Thay: Ken Masui)
46
Daiju Sasaki (Thay: Koya Yuruki)
56
Taisei Miyashiro (Thay: Haruya Ide)
67
Matheus Thuler
70
Kyota Sakakibara (Thay: Takuji Yonemoto)
71
Taisei Miyashiro
76
Yuya Osako (Kiến tạo: Daiju Sasaki)
81
Tojiro Kubo (Thay: Katsuhiro Nakayama)
83
Jean Patrick (Thay: Yoshinori Muto)
88

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Vissel Kobe
Vissel Kobe
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Vissel Kobe

Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Mitchell James Langerak (1), Kennedy Egbus Mikuni (20), Chang-rae Ha (3), Akinari Kawazura (24), Katsuhiro Nakayama (27), Ryuji Izumi (7), Keiya Shiihashi (8), Takuji Yonemoto (6), Tsukasa Morishima (14), KEN MASUI (17), Kensuke Nagai (18)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Takahiro Ogihara (6), Hotaru Yamaguchi (96), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
1
Mitchell James Langerak
20
Kennedy Egbus Mikuni
3
Chang-rae Ha
24
Akinari Kawazura
27
Katsuhiro Nakayama
7
Ryuji Izumi
8
Keiya Shiihashi
6
Takuji Yonemoto
14
Tsukasa Morishima
17
KEN MASUI
18
Kensuke Nagai
14
Koya Yuruki
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
18
Haruya Ide
96
Hotaru Yamaguchi
6
Takahiro Ogihara
15
Yuki Honda
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
46’
Ken Masui
Anderson Patric Aguiar Oliveira
56’
Koya Yuruki
Daiju Sasaki
71’
Takuji Yonemoto
Kyota Sakakibara
67’
Haruya Ide
Taisei Miyashiro
83’
Katsuhiro Nakayama
Tojiro Kubo
88’
Yoshinori Muto
Jean Patric
Cầu thủ dự bị
Yohei Takeda
Shota Arai
Yuki Nogami
Ryo Hatsuse
Sho Inagaki
Ryuho Kikuchi
Tojiro Kubo
Daiju Sasaki
Takuya Uchida
Kakeru Yamauchi
Anderson Patric Aguiar Oliveira
Taisei Miyashiro
Kyota Sakakibara
Jean Patric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/08 - 2021
J League 1
24/10 - 2021
19/02 - 2022
10/09 - 2022
03/05 - 2023
25/11 - 2023
03/05 - 2024
20/07 - 2024
22/02 - 2025
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Vissel Kobe

Giao hữu
27/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X